Toán Đại cương
Danh mục bao gồm các tài liệu về Đại số, Giải tích I. II, III, Xác suất thống kê. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 411
| STT | TÀI LIỆU |
| 1 | A concise guide to semigroups and evolution equations / Aldo Belleni-Morante. |
| QA182 .B201A 1994 | |
| 2 | A first undergraduate course in abstract algebra / Abraham P. Hillman, Gerald L. Alexanderson. |
| QA162 .H302A 1978 | |
| 3 | A survey of trace forms of algebraic number fields / P.E. Conner & R. Perlis. |
| QA247 .C431P 1984 | |
| 4 | Algebra / Thomas W. Hungerfort |
| QA155 .H513T 1974 | |
| 5 | Algebra 1 : An Intergrated Approach / Gerver,...[et. al.] |
| QA155 .A103-o 1998 | |
| 6 | Algebra 2 : An integrated approach |
| QA155 .A103t V.2-1998 | |
| 7 | Algebraic aspects of cryptography / Neal Koblitz. |
| QA268 .K412N 1998 | |
| 8 | Algèbre & géométrie : Texte imprimé : MPSI 1re année : 200 exercices développés, 980 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier. |
| QA157 .M431J 1996 | |
| 9 | Algèbre et Analyse : Cours de mathematiqué. Tome 1 / Louis Gacôgue |
| QA157 .G102L T.1-1990 | |
| 10 | Algèbre, Math Sup et Math Spé : exercices corrigés posés à l'oral des concours / Nicolas Bonnault, Jean-François Burnol, Philippe Roche,... ; préf. de Michel Demazure |
| QA157 .B431N 1987 | |
| 11 | Algorithmic game theory / edited by Noam Nisan ... [et al.]. |
| QA269 .A103G 2007 | |
| 12 | An introduction to linear algebra for science and engineering / Dominic G. B. Edelen, Anastasios D. Kydoniefs. |
| QA184 .E201D 1976 | |
| 13 | An Introduction to Number Theory / Harold M. Stark |
| QA241 .S109H 1970 | |
| 14 | Applications and theory of Petri nets 2004 : 25th international conference, ICATPN 2004, Bologna, Italy, June 21-25, 2004 : proceedings / Jordi Cortadella, Wolfgang Reisig (eds.). |
| QA267 .A109A 2004 | |
| 15 | Applied and algorithmic graph theory / Gary Chartrand, Ortrud R. Oellermann. |
| QA166 .C109G 1993 | |
| 16 | Applied Linear Algebra and Matrix Analysis / Thomas S. Shores |
| QA184 .S434T 2000 | |
| 17 | Bài giảng đại số / Khoa Toán ứng dụng |
| QA155 .B103g 1997 | |
| 18 | Bài giảng đại số cao cấp : Lý thuyết và bài tập / Trần Tuấn Điệp. |
| QA155 .TR121Đ 2007 | |
| 19 | Bài giảng toán học cao cấp. Tập 1, Đại số tuyến tính- giải tích 1&2/ Doãn Tam Hòe |
| QA184 .D406H 2016 | |
| 20 | Bài tập đại số / Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ |
| QA155.2 .TR121H 1980 | |
| 21 | Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền |
| QA155.2 .B510H 2012 | |
| 22 | Bài tập đại số đại cương / Bùi Huy Hiền |
| QA155.2 .B510H 2016 | |
| 23 | Bài tập đại số sơ cấp và lượng giác / Nguyễn Văn An, Nguyễn Quốc Thi, Hoàng Văn Xoan |
| QA157 .NG527A 1965 | |
| 24 | Bài tập đại số tuyến tính/ Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung |
| QA184 .H435S 2011 | |
| 25 | Bài tập đại số tuyến tính/ Nguyễn Duy Thuận |
| QA184 .NG527T 2014 | |
| 26 | Bài tập giải tích Vectơ / Nguyễn Xuân Liêm |
| QA261 .NG527L 2012 | |
| 27 | Bài tập lí thuyết module/ Dương Quốc Việt chủ biên;...[và những người khác] |
| QA247.3 .B103t 2016 | |
| 28 | Bài tập toán cao cấp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường |
| QA157 .Đ312T T.2-1997 | |
| 29 | Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA157 .B103t T.1-2016 | |
| 30 | Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận / Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn |
| QA188 .B510N 2008 | |
| 31 | Bài toán luồng với chi phí nhỏ nhất và các ứng dụng / Nguyễn Đăng Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa |
| QA166 .NG527K 2016 | |
| 32 | Bài toán thác triển đối với hàm chính quy suy rộng nhận giá trị trong đại số CLIFFORD / Nguyễn Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn |
| QA155 .NG527M 2014 | |
| 33 | Bài toán thác triển hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận và ứng dụng trong công nghệ / Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn |
| QA188 .NG527T 2016 | |
| 34 | Biểu diễn cấu trúc ôtômat xác suất và bổ sung tối ưu các ôtômat xác suất bộ phận / Phạm Bá Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Minh TRí |
| QA267 .PH104D 2007 | |
| 35 | Các phương pháp giải phương trình đại số / Bùi Quang Trường |
| QA211 .B510T 2005 | |
| 36 | Calcul Matriciel : Cours Exercise Tests Problèmes / G. Gilormini, G. Hirsch |
| QA263 .G302G 1989 | |
| 37 | Categorical structures and their applications : proceedings of the North-West European Category Seminar, Berlin, Germany, 28-29 March 2003 / edited by W. G{uml}ahler and G. Preuss. |
| QA169 .C110s 2004 | |
| 38 | Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phéc-Ma / Amir D.Aczel; Trần Văn Nhung dịch, Đỗ Trung Hậu, Nguyễn Kim Chi |
| QA244 .A104D 2012 | |
| 39 | Class number parity / P. E. Conner, J. Hurrelbrink. |
| QA243 .C431P 1988 | |
| 40 | Cơ sở đại số hiên đại / Dương Quốc Việt chủ biên; Trương Thị Hồng Thanh |
| QA155 .C460s 2016 | |
| 41 | Cơ sở đại số tuyến tính / Nguyễn Tiến Quang chủ biên, Lê Đình Nam |
| QA184.2 .C460s 2016 | |
| 42 | Cơ sở đại số tuyến tính / Nguyễn Tiến Quangchủ biên, Lê Đình Nam |
| QA184.2 .C460s 2014 | |
| 43 | Cơ sở giải tích toán học/ G.M.Fichitengon |
| QA157 .F302G 1994 | |
| 44 | Cơ sở lí thuyết module/ Dương Quốc Việt |
| QA247.3 .D561V 2017 | |
| 45 | Cơ sở lý thuyết Galois/ Dương Quốc Việt chủ biên; Lê Văn Chua |
| QA174.2 .C460s 2017 | |
| 46 | Cơ sở lý thuyết Môđun và vành / Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận |
| QA247.3 .NG527Q 2015 | |
| 47 | Cơ sở lý thuyết số và đa thức/ Dương Quốc Việt chủ biên; Đàm Văn Nhỉ |
| QA241 .C460s 2017 | |
| 48 | Coding, cryptography, and combinatorics / Keqin Feng, Harald Niederreiter, Chaoping Xing, editors. |
| QA242.5 .C419c 2004 | |
| 49 | Combinatorial and computational mathematics / editors : S. Nanda, G. P. Raja Sekhar |
| QA164 .C429a 2004 | |
| 50 | Complex Numbers / W. Bolton |
| QA255 .B428W 1995 | |
| 51 | Computational Methods of Linear Algebra / D. K. Faddeev, V. N. Faddeeva ; R. A. Rosenbaum editor ; Robert C. Williams translator |
| QA251 .F102D 1993 | |
| 52 | Cours D'algèbre supérieure / A. Kurosh |
| QA155 .K521A 1971 | |
| 53 | Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson. |
| QA268 .S312D 2002 | |
| 54 | Cryptography : theory and practice / Douglas R. Stinson. |
| QA268 .S312D 2006 | |
| 55 | Cyclic homology of algebras / Peter Seibt. |
| QA169 .S201P 1987 | |
| 56 | Đại cương về đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính / F.I. Kapelêvits, L. E. Xađôvxki; Lê Quang Thiệp, Lê Xuân Lam dịch |
| QA184 .K112F 1970 | |
| 57 | Đại số / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn |
| QA155 .Đ103s 1974 | |
| 58 | Đại số / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA155 .Đ103s 2003 | |
| 59 | Đại số / Nguyễn Ngọc Cừ ...[và những người khác] |
| QA155 .NG527C 2008 | |
| 60 | Đại số đại cương / Dương Quốc Việt |
| QA155 .D561V 2005 | |
| 61 | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính |
| QA155 .H435S 2013 | |
| 62 | Đại số đại cương / Hoàng Xuân Sính |
| QA155 .H435S 2015 | |
| 63 | Đại số gia tử mở rộng đầy đủ và ứng dụng nghiên cứu độ đo tính mờ : Luận án tiến sĩ toán học chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán. Mã số : 1.01.10 / Nguyễn Văn Long ; Vũ Lục, Nguyễn Cát Hồ hướng dẫn |
| QA155 .NG527L 2004 | |
| 64 | Đại số gia tử tuyến tính và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ cho mô hình mờ nhiều biến : Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Quỳnh Diệp |
| QA251 .NG527D 2000 | |
| 65 | Đại số hiện đại / Bùi Xuân Hải chủ biên; Trịnh Thanh Đèo |
| QA155 .Đ103s 2013 | |
| 66 | Đại số hiện đại / Sze-Tsen Hu |
| QA155 .S207H | |
| 67 | Đại số học / Thái Thanh Sơn |
| QA155 .TH103H 2004 | |
| 68 | Đại số học cao cấp. Tập 1 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch. |
| QA155 .K521A T.1-1958 | |
| 69 | Đại số học cao cấp. Tập 2 / A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch. |
| QA155 .K521A T.2-1958 | |
| 70 | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương |
| QA184.2 .Đ103s 2010 | |
| 71 | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương |
| QA184.2 .Đ103s 2006 | |
| 72 | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương |
| QA184.2 .Đ103s 2017 | |
| 73 | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA184.2 .Đ103s 2005 | |
| 74 | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh |
| QA184 .NG450L 1963 | |
| 75 | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh |
| QA184 .NG450L 1970 | |
| 76 | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh |
| QA184 .NG450L 1970 | |
| 77 | Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng |
| QA184.2 .NG527H 2004 | |
| 78 | Đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng Thái |
| QA184 .NG527T 1989 | |
| 79 | Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương |
| QA184.2 .Đ103s 2016 | |
| 80 | Đại số tuyến tính : Lý thuyết và bài tập / Tạ Văn Hùng chủ biên; Nguyễn Phi Khứ, Hà Thanh Tâm cộng tác |
| QA184 .Đ103s 2000 | |
| 81 | Đại số tuyến tính : Qua các các ví dụ và bài tập / Lê Tuấn Hoa |
| QA185 .L250H 2006 | |
| 82 | Đại số tuyến tính : Toán cao cấp A3 / Nguyễn Cao Thắng |
| QA184 .NG527T 1999 | |
| 83 | Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn Hãn |
| QA184 .TR121H 1977 | |
| 84 | Đại số tuyến tính và hình giải tích: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy |
| QA184 .V500B 2013 | |
| 85 | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / Trần Trọng Huệ |
| QA184 .TR121H 2012 | |
| 86 | Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen Hu; Trần Văn Hãn dịch |
| QA184 .S200H 1979 | |
| 87 | Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze-Tsen Hu ; Trần Văn Hãn dịch |
| QA184 .H500S 1979 | |
| 88 | Đại số tuyến tính và ứng dụng. Tập 1/ Bùi Xuân Hải,...[và những người khác] |
| QA184 .Đ103s T.1-2009 | |
| 89 | Đại số tuyến tính và vận trù học / Dương Việt Thắng, Cù Xuân Mão biên soạn |
| QA184 .Đ103s 1970 | |
| 90 | Đại số. Phần 1 / Nguyễn Tô Thành |
| QA155 .NG527T P.1-1984 | |
| 91 | Đối sách mẫu theo tiếp cận Otomat mờ và ứng dụng / Nguyễn Thị Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Thuần, Phan Trung Huy |
| QA267 .NG527H 2007 | |
| 92 | Elementary linear algebra / Bernard Kolman. |
| QA184 .K428B 1996 | |
| 93 | Elementary Linear Algebra / Howard Anton |
| QA184 .A107H 1977 | |
| 94 | Elementary linear algebra / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo.. |
| QA184 .L109R 2000 | |
| 95 | Elementery Linear Algebra / Howard Anton |
| QA184 .A107H 1981 | |
| 96 | Elements of Algebra : Geometry, Numbers, Equations / John Stillwell |
| QA155 .S302J 1994 | |
| 97 | Elements of discrete mathematics / C.L. Liu. |
| QA164 .L315C 1985 | |
| 98 | Exercices avec Solutions : Prepares par otto bachmann |
| QA248 .E207a 1986 | |
| 99 | Exercices D'algebre Lineaire et Bilineaire Bac+ 2 : Collection languedoc-sciences / J. B. Hiriart Urruty, Y. Lusquellec |
| QA155 .U521H 1988 | |
| 100 | Francais Fonctionnel Section Mathematique : Statistique Descriptive. Re'alisation Cre'ation 9 Information / Bernerd Gely |
| QA266 .G201B 1978 | |
| 101 | Génie logiciel : Les méthodes : SADT, SA, E-A, SA-RT, SYS-P-O, OOD, HOOD / Patrick Jaulent |
| QA246 .J111P 1992 | |
| 102 | Giải tích Vectơ : Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm |
| QA261 .NG527L 2012 | |
| 103 | Giáo trình đại số tuyến tính / Nguyễn Trọng Thái biên soạn |
| QA184 .Gi-108t 1975 | |
| 104 | Giáo trình đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên tại chức Trường Đại học Bách khoa / Nguyễn Trọng Thái |
| QA184 .NG527T 1991 | |
| 105 | Giáo trình lý thuyết đa thức / Lê Thị Thanh Nhàn |
| QA161 .L250N 2015 | |
| 106 | Giáo trình lý thuyết nhóm/ Lê Thị Thanh Nhàn chủ biên; Vũ Mạnh Xuân |
| QA174.2 .GI-108t 2010 | |
| 107 | Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch. |
| QA155 .M431J T.6-2000 | |
| 108 | Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch. |
| QA155 .M431J T.6-2001 | |
| 109 | Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch. |
| QA155 .M431J T.6-2002 | |
| 110 | Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch. |
| QA155 .M431J T.6-2003 | |
| 111 | Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch. |
| QA155 .M431J T.6-2006 | |
| 112 | Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch. |
| QA155 .M431J T.6-2006 | |
| 113 | Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 6, Đại số 2 / Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch. |
| QA155 .M431J T.6-2009 | |
| 114 | Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính. |
| QA155 .M431J T.5-2003 | |
| 115 | Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính. |
| QA155 .M431J T.5-2006 | |
| 116 | Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính. |
| QA155 .M431J T.5-2015 | |
| 117 | Giáo trình toán. Tập 5, Đại số 1 / Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính. |
| QA155 .M431J T.5-2002 | |
| 118 | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA1845 .T455Q 1998 | |
| 119 | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương |
| QA184.5 .T455Q T.4-2002 | |
| 120 | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA184.5 .T455Q T.4-2000 | |
| 121 | Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. |
| QA184.5 .GI-521ô T.2-1998 | |
| 122 | Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA184.5 .T455Q 1998 | |
| 123 | Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương |
| QA184.5 .T455Q T.4-2002 | |
| 124 | Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA184.5 .T455Q T.4-2000 | |
| 125 | Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA184.5 .T455Q T.4-2004 | |
| 126 | Giúp ôn tập tốt toán cao cấp. Tập 4, Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương |
| QA184.5 .T455Q T.4-2001 | |
| 127 | Graphes, Simulation, L-matrices : Applications aux files d'attente / Jean Pellaumail |
| QA188 .P201J 1992 | |
| 128 | Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương / Nguyễn Tiến Quang chủ biên; Phạm Thị Cúc, Đặng Đình Hanh. |
| QA157 .H561d 2013 | |
| 129 | Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Lương Hữu Thanh |
| QA184 .H561d 1998 | |
| 130 | Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương |
| QA157 .TR121H 1996 | |
| 131 | Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA157 .TR121H 1994 | |
| 132 | Hypergraphes : Combinatoire des ensembles finis / Claude Berge |
| QA166 .B206C 1987 | |
| 133 | Information, randomness & incompleteness : papers on algorithmic information theory / Gregory J. Chaitin. |
| QA267 .C103G 1987 | |
| 134 | Introduction to analytic number theory / Tom M. Apostol. |
| QA241 .A109T 1976 | |
| 135 | Introduction to cryptography / Johannes Buchmann. |
| QA268 .B506J 2004 | |
| 136 | Introduction to graph theory / Robin J. Wilson. |
| QA166 .W302R 1996 | |
| 137 | Introduction to group theory. |
| QA174.2 .L201W 1996 | |
| 138 | Introduction to the theory of computation / Michael Sipser. |
| QA267 .S313M 1997 | |
| 139 | Introductory combinatorics / Kenneth P. Bogart. |
| QA164 .B427K 2000 | |
| 140 | Lập lịch thanh toán dự án sử dụng mô hình cân bằng Nash và thuật toán di truyền / Nguyễn Thị Thu Bích; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng |
| QA269 .NG527B 2016 | |
| 141 | Lecture Notes in Computer Science. 352, Vol.352 : Tapsoft'89 / Eds : J. Di'az F. Orejas.- 3 parts. P2 : Advanced Seminar on Foundations of Innovative Softnare Development 2 and CCIPL. / G. Goos, J. Hartmanics editors. |
| QA267 .L201n V.2-1989 | |
| 142 | Lectures on groups and vector spaces for physicists / Chris J. Isham. |
| QA171 .I-313C 1989 | |
| 143 | Les Graphes par L'exemple / F. Droesbeke, M. Hallin, C. I. Lefevre |
| QA166 .D426F 1987 | |
| 144 | Linear algebra / Klaus Jich. |
| QA184 .J107K 1994 | |
| 145 | Linear algebra : a first course, with applications to differential equations / Tom M. Apostol. |
| QA184 .A109T 1997 | |
| 146 | Linear algebra and its applications / David C. Lay. |
| QA184 .L112D 1997 | |
| 147 | Linear algebra and its applications / Gilbert Strang. |
| QA184 .S106G 1988 | |
| 148 | Linear algebra and its applications / Lay David C. |
| QA184 .D111C 2004 | |
| 149 | Linear algebra and matrix theory / Jimmie Gilbert and Linda Gilbert. |
| QA184 .G302J 2004 | |
| 150 | Linear Algebra with Applications / Steven J. Leon |
| QA184 .L205S 1995 | |
| 151 | Linear Equations and Matrices / W. Bolton |
| QA188 .B428W 1995 | |
| 152 | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận |
| QA166 .Đ116R 2002 | |
| 153 | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận |
| QA166 .Đ116R 2004 | |
| 154 | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Nguyễn Trường Xuân chủ biên;...[và những người khác] |
| QA166 .L600t 2017 | |
| 155 | Lý thuyết nửa nhóm. Tập 1 / A. Cliphớt, G. Prestơn; Người dịch: Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ. |
| QA171 .C313A T.1-1976 | |
| 156 | Lý thuyết nửa nhóm. Tập 2 / A. H. Cliphớt, G. B. Prestơn; Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ dịch |
| QA171 .C313A T.2-1976 | |
| 157 | Lý thuyết số: Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan |
| QA241 .NG527H 2004 | |
| 158 | Lý thuyết tập hợp = Set theory / Nguyễn Thanh Sơn. |
| QA248 .NG527S 1999 | |
| 159 | Lý thuyết trường / Bộ môn Toán |
| QA247 .L600t 1971 | |
| 160 | Mạng Petri lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh Lâm |
| QA267 .H450L 2015 | |
| 161 | Mạng Petri:Nguyên lý cơ bản,ứng dụng trong hóa học công nghiệp,hóa sinh/ Hồ Khánh Lâm,Trần Trung |
| QA267 .H450L 2013 | |
| 162 | Matrices and their roots : a textbook of matrix algebra / A.R.G. Heesterman |
| QA188 .H201A 1990 | |
| 163 | Matrix computations / Gene H. Golub, Charles F. Van Loan. |
| QA188 .G428G 1989 | |
| 164 | Matrix computations and semiseparable matrices. Vol.1, Linear systems / Raf Vandebril, Marc Van Barel, Nicola Mastronardi. |
| QA188 .V105R V.1-2008 | |
| 165 | Matrix theory / [by] David W. Lewis |
| QA188 .L207D 1991 | |
| 166 | Matrix theory and applications with MATLAB / Darald J. Hartfiel. |
| QA188 .H109D 2001 | |
| 167 | Merrill Algebra 1 : Applications and Connections |
| QA184 .M206A 1992 | |
| 168 | Merrill Algebra 1 : Applications and Connections |
| QA184 .M206A 1992 | |
| 169 | Merrill algebra 2 with trigonometry : applications and connections / [authors, Alan G. Foster ... et al.] |
| QA184 .M206A 1992 | |
| 170 | Merrill Pre-Algebra : A Problems - Solving Approach / Jack Price, James N. Ralth, William Leschenky |
| QA184 .P301J 1989 | |
| 171 | Modern algebra / Seth Warner. |
| QA251 .W109S 1990 | |
| 172 | Modern Algebra : An Introduction / John R. Durbin |
| QA162 .D521J 1992 | |
| 173 | Nghiên cứu kỹ thuật chuyển đổi biểu đồ hoạt động thành queueing petri nets ứng dụng trong đánh giá hiệu năng phần mềm/ Nguyễn Thanh Loan; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng |
| QA267 .NG527L 2019 | |
| 174 | Nghiên cứu một vài khía cạnh của lý thuyết tập thô và ứng dụng : Luận án tiến sĩ toán học chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán. Mã số : 1.01.10 / Nguyễn Đăng Khoa ; Hồ Thuần, Nguyễn Thanh Thuỷ hướng dẫn |
| QA248 .NG527K 2004 | |
| 175 | Nghiên cứu ứng dụng của lý thuyết đồ thị trong việc phân tích mạng xã hội / Chu Quang Phổ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình |
| QA166 .CH500P 2016 | |
| 176 | Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử / Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. |
| QA155 .PH105P 2012 | |
| 177 | Ngôn ngữ từ vô hạn và mã / Nguyễn Thị Tý; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh |
| QA267 .NG527T 2017 | |
| 178 | Ngôn ngữ và mã / Nguyễn Thị Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam |
| QA267 .NG527M 2013 | |
| 179 | Ngôn ngữ với từ định biên và otmat đa định / Trần Công Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh |
| QA267 .TR121T 2013 | |
| 180 | Nhóm tuyến tính: Chuyên đề cao học / Bùi Xuân Hải |
| QA184.2 .B510H 2011 | |
| 181 | Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Trần Xuân Hiển, ... [và những người khác], |
| QA157 .Ph121l 2006 | |
| 182 | Phân tích và tổng hợp các hệ thống rời rạc trên cơ sở graph động / Nguyễn Công Định |
| QA166 .NG527N 2010 | |
| 183 | Phương pháp giải bài tập đại số / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức Thắng |
| QA157 .Ph561p 2013 | |
| 184 | Phương pháp giải bài tập toán cao cấp : Phần Giải tích / Lê Ngọc Lăng (chủ biên);... [và những người khác]. |
| QA157 .Ph561P 2006 | |
| 185 | Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương |
| QA157 .NG527N T.1-2003 | |
| 186 | Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương |
| QA157 .NG527N T.1-2006 | |
| 187 | Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA157 .NG527N T.1-2005 | |
| 188 | Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương |
| QA157 .NG527N T.1-2009 | |
| 189 | Phương pháp giải toán cao cấp : Phần đại số / Nguyễn Xuân Hiển... [và những người khác], |
| QA157 .Ph561P 2007 | |
| 190 | Proceedings of the Workshop Semigroups and Languages : Lisboa, Portugal, 27-29 November 2002 / editors, Isabel M. Araújo ... [et al.] |
| QA182 .P419-o 2004 | |
| 191 | Recueil de Problèmes D'algèbre Linéaire / I. Proskouriakov |
| QA184 .P434-I 1989 | |
| 192 | Residue number system arithmetic : modern applications in digital signal processing / edited by Michael A. Soderstrand ... [et al.]. |
| QA247.35 .R206n 1986 | |
| 193 | Schaum's outline of theory and problems of linear algebra / Seymour Lipschutz, Marc Lipson. |
| QA184.2 .L313S 2001 | |
| 194 | Schaum's outline of theory and problems of linear algebra. |
| QA251 .L313S 1968 | |
| 195 | Schaum's outline of theory and problems of matrices / Ayres Frank |
| QA188 .F107A 1974 | |
| 196 | Spécifications Algébriques, Algorithmique et Programmation / Jean-Francois Dufourd, Dominique Bechmann, Yves Bertrand. |
| QA155 .D506J 1995 | |
| 197 | Structural complexity / Jose Luis Balcazar, Josep Diaz, Joaquim Gabarro. |
| QA267 .B103J 1988 | |
| 198 | Student's solutions manual for use with algebra for college students / Mark Dugopolski. |
| QA157 .D506M 2006 | |
| 199 | Student's solutions manual for use with college algebra : Graphs and models / Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen. |
| QA157 .D506M 2005 | |
| 200 | Student's Solutions Manual to Accompany Auvil : Algebra for College Students / Relja Vulanovic |
| QA155 .V510R 1996 | |
| 201 | Tài liệu hướng dẫn sử dụng bộ chữ Việt chuẩn ABC: Version 2.0 / Phan Văn Hùng, Đặng Minh Tuấn; Quách Tuấn Ngọc chủ biên |
| QA268 .T103l 1995 | |
| 202 | Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến / Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình. |
| QA211 .L250T 2013 | |
| 203 | The emergence of number / by J.N. Crossley. |
| QA241 .C434J 1987 | |
| 204 | The Simplex Method of Linear Programming / F. A. Ficken |
| QA265 .F302F 1961 | |
| 205 | Tính chất định tính của nghiệm một số lớp các phương trình có trễ và trung tính / Trịnh Xuân Yến; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà, Đặng Đình Châu |
| QA211 .TR312Y 2021 | |
| 206 | Tổ hợp và đồ thị / Bùi Minh Trí, Nguyễn Đức |
| QA182.5 .B510T 1987 | |
| 207 | Toán cao cấp : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. Tập 1, Đại số / Kim Cương. |
| QA159 .K310C T.1-1990 | |
| 208 | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Phần 2, Giải tích toán học / Lê Đình Thúy . |
| QA159 .L250T P.2-2007;"Toán học" | |
| 209 | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế. Tập 1, Đại số tuyến tính / Lê Đình Thúy . |
| QA159 .L250T T.1-2008 | |
| 210 | Toán cao cấp đại số tuyến tính / Lê Sĩ Đồng |
| QA184.2 .L250Đ 2015 | |
| 211 | Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA155 .NG527TR T.1-2002 | |
| 212 | Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA155 .NG527TR T.1-2009 | |
| 213 | Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA155 .T406h T.1-2008 | |
| 214 | Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA155 .NG527T T.3-2005 | |
| 215 | Toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA155 .NG527TR T.3-2002 | |
| 216 | Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA155 .NG527TR T.1-2002 | |
| 217 | Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 1, Đại số / Kim Cương |
| QA159 .K310C T.1 | |
| 218 | Toán học cao cấp : Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA155 .NG527T T.1-2000 | |
| 219 | Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác] |
| QA155 .T406h T.1-2016 | |
| 220 | Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác] |
| QA155 .T406h T.1-2019 | |
| 221 | Toán học cao cấp. Tập 1. Phần 1, Đại số / Kim Cương |
| QA155 .K310C T.1-P.1-1995 | |
| 222 | Tối ưu tổ hợp và ứng dụng / Trần Vũ Thiệu biên soạn |
| QA164 .T452ư 1998 | |
| 223 | Trường và lý thuyết Galois/ Bùi Xuân Hải |
| QA211 .B510H 2013 | |
| 224 | Tuyển tập những bài toán sơ cấp. Tập 1 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh. |
| QA157 .PH105C T.1-1975 | |
| 225 | Words, languages, and combinatorics III [electronic resource] : proceedings of the international conference : Kyoto, Japan, 14-18 March 2000 / editors, Masami Ito, Teruo Imaoka |
| QA164 .W434l 2003 | |
| 226 | Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số / Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn. |
| QA159 .NG527T 2013 | |
| 227 | Введение в алгебру. Ч.II., Линейная алгебра / А. И. Кострикин. |
| QA184 .LETI 2004 | |
| 228 | A concise introduction to the theory of integration / Daniel W. Stroock. |
| QA312 .S433D 1990 | |
| 229 | A first Course in Analysics / George Pedrick |
| QA300 .P302G 1994 | |
| 230 | A first course in differential equations with applications / Dennis G. Zill. |
| QA372 .Z302D 1979 | |
| 231 | A first course in real analysis / Murray H. Protter, Charles B. Morrey, Jr. |
| QA300 .P435M 1991 | |
| 232 | A First Course in Real Analysis : With 19 Illustrations / Sterling K. Berberian |
| QA300 .B206S 1994 | |
| 233 | A short course in differential equations / [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient. |
| QA371 .R103E 1974 | |
| 234 | Adaptive filtering prediction and control / Graham C. Goodwin and Kwai Sang Sin. |
| QA402 .G433G 1984 | |
| 235 | Advanced engineering mathematics / [by] C. Ray Wylie. |
| QA401 .W9 1975 | |
| 236 | Advanced Engineering Mathematics / C. R. Wylie |
| QA401 .W601C 1960 | |
| 237 | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig. |
| QA401 .K207E 1999 | |
| 238 | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig. |
| QA401 .K207E 2006 | |
| 239 | Advanced engineering mathematics / Erwin Kreyszig. |
| QA401 .K207E 2007 | |
| 240 | Advanced mathematical methods for scientists and engineers / Carl M. Bender, Steven A. Orszag. |
| QA371 .B203c 1999 | |
| 241 | Algebraic structures in partial differential equations related to complex and clifford analysis / Le Hung son ... |
| QA331 .A112S 2010 | |
| 242 | An introduction to complex analysis : classical and modern approaches / Wolfgang Tutschke, Harkrishan L. Vasudeva. |
| QA300 .T522w 2005 | |
| 243 | An Introduction to Differential Equation and Their Applications / Stanley J. Farlow |
| QA371 .F109s 1994 | |
| 244 | An introduction to mathematical analysis / Steven A. Douglass. |
| QA300 .D435S 1996 | |
| 245 | Analyse : Exercices Avec Solutions. Tập 2 / E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux |
| QA300 .R104E T.2-1985 | |
| 246 | Analyse : Exercices corrigés, tests & rappels de cours / B. Gérardin, Ph. Heudron |
| QA300 .G206B 1990 | |
| 247 | Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 1, 800 exercices résolus et 18 sujets d'etude / Jean Marie Monier |
| QA300 .M431J T.1-1990 | |
| 248 | Analyse : Mathematiques supérieures. Tome 2, 600 exercices résolus et 21 sujets d'etude / Jean Marie Monier. |
| QA300 .M431J T.2-1990 | |
| 249 | Analyse 1 : Suites et fonctions : Exercices avec solutions / Jacques Moisan, Martine Pages |
| QA300 .M428J 1990 | |
| 250 | Analyse de Fourier et applications [Texte imprimé] : Filtrage, calcul numérique, ondelettes / Claude Gasquet, Patrick Witomski |
| QA404 .G109C 1990 | |
| 251 | Analyse MPSI : 1re année 250 excrcices développés, 650 exercices d'entrainement rappels de cours / Jean Marie Monier. |
| QA301 .M431J 1996 | |
| 252 | Analyse Numérique en C / Alain Reverchon, Marc Ducamp |
| QA303 .R207A 1990 | |
| 253 | Analyse numerique. Phần 1 / F. X. Litt |
| QA301 .L314F 1984 | |
| 254 | Analyse PCSI, PTSI : 1re année : 250 exercices développés, 500 exercices d'entraînement, rappels de cours / Jean-Marie Monier. |
| QA301 .M431J 1996 | |
| 255 | Analyse Révision du Cours 185 Subjets d'Oral Classés et Corrigés / Francois Guénard |
| QA301 .G506F 1996 | |
| 256 | Analysis of linear dynamic systems : a unified treatment for continuous and discrete time and deterministic and stochastic signals / John B. Lewis. |
| QA402 .L207J 1977 | |
| 257 | Analytic Geometry and Calculus : With Technical Applications / Jerry D. Strange, Bernard J. Rice |
| QA303 .S106J 1970 | |
| 258 | Analytic methods in the theory of differential and pseudo-differential equations of parabolic type / Samuil D. Eidelman, Stepan D. Ivasyshen, Anatoly N. Kochubei. |
| QA431 .E201S 2004 | |
| 259 | Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis : proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 / edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis. |
| QA370 .C63 1980 | |
| 260 | Áp dụng trị riêng và Vectơ riêng để nghiên cứu sự ổn định của lược đồ sai phân / Chu Thị Xim ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. |
| QA371 .CH500X 2009 | |
| 261 | Applied calculus / Alan M. Baum, Stephen J. Milles, Henry J. Schultz. |
| QA303 .B111A 1985 | |
| 262 | Applied Calculus / Marvin L. Bittinger, Bernard B. Morrel |
| QA303 .B314M 1993 | |
| 263 | Applied Calculus : For Business, Social Sciences and Life Sciences / Deborah Hughes-Hallett,...[et.al.] |
| QA303 .A109c 1996 | |
| 264 | Applied mathematical modeling : a multidisciplinary approach / D.R. Shier, K.T. Wallenius. |
| QA401 .S302D 2000 | |
| 265 | Applied Mathematics in Chemical Engineering / Harold S. Mickley, Thomas K. Sherwood, Charles E. Reed |
| QA300 .M302H 1957 | |
| 266 | Applied partial differential equations / J. David Logan. |
| QA377 .L427J 2004 | |
| 267 | Bài giảng phương trình toán lý / Phan Tăng Đa |
| QA401 .PH105Đ 1977 | |
| 268 | Bài giảng tối ưu hoá / Bùi Minh Trí |
| QA402.5 .B510T 2002 | |
| 269 | Bài giảng về biến số phức, phép biến đổi Laplace / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn |
| QA432 .B103g 1971 | |
| 270 | Bài tập độ đo tích phân / Lê Mậu Hải, Lê Anh Dùng, Nguyễn Văn Khiêm |
| QA308 .L250H 2017 | |
| 271 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc : Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và ký sư : Các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000 Đại học Bách Khoa Hà Nội. Tập 2 / Trần Bình. |
| QA301 .TR105B T.2-2001 | |
| 272 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình. |
| QA301 .TR105B T.1-2005 | |
| 273 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005. Tập 1 / Trần Bình. |
| QA301 .TR105B T.1-2006 | |
| 274 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc, phụ chương: các đề thi học kỳ II các năm 2004-2008. Tập 2 và 3, Tích phân hàm nhiều biến, phương trình vi phân, lý thuyết chuỗi / Trần Bình |
| QA301 .TR121B T.2+3-2009 | |
| 275 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 2 / Trần Bình. |
| QA301 .TR105B T.2-2007 | |
| 276 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình. |
| QA301 .TR105B T.3-2001 | |
| 277 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 1998-2000. Tập 2 / Trần Bình |
| QA301 .TR105B T.2-2001 | |
| 278 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007. Tập 2 / Trần Bình |
| QA301 .TR105B T.2-2008 | |
| 279 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 2 các năm 2001-2005. Tập 2 / Trần Bình |
| QA301 .TR105B T.2-2006 | |
| 280 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2005 - 2009 . Tập 1 / Trần Bình |
| QA301 .TR105B T.1-2009 | |
| 281 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2013 - 2015 . Tập 1 / Trần Bình |
| QA301 .TR121B T.1-2015 | |
| 282 | Bài tập giải sẵn giải tích : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000. Tập 1 / Trần Bình |
| QA301 .TR105B T.1-2000 | |
| 283 | Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2003 - 2007 / Trần Bình. |
| QA301 .TR105B T.1-2007 | |
| 284 | Bài tập giải sẵn giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 / Trần Bình. |
| QA301 .TR121B T.1-2011 | |
| 285 | Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc / Trần Bình |
| QA301 .TR121B 2001 | |
| 286 | Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2006 / Trần Bình |
| QA301 .TR121B T.2-2007 | |
| 287 | Bài tập giải sẵn giải tích II : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007 / Trần Bình. |
| QA301 .TR105B T.2-2008 | |
| 288 | Bài tập giải sẵn giải tích III : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Tập 3 / Trần Bình. |
| QA301 .TR121B T.3-2006 | |
| 289 | Bài tập giải sẵn giải tích III : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ III các năm 2002-2005 / Trần Bình. |
| QA301 .TR121B T.3-2006 | |
| 290 | Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 1 / Tô Xuân Dũng,...[và những người khác]. |
| QA301 .B103t T.1-1969 | |
| 291 | Bài tập giải tích : Chọn lọc và có hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng, Lâm khải Bình, Trần Tuấn Điệp... |
| QA432 .B103t T.2-1969 | |
| 292 | Bài tập giải tích : Chọn lọc và hướng dẫn. Tập 2 / Tô Xuân Dũng,... [và những người khác]. |
| QA301 .B103t T.2-1970 | |
| 293 | Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn |
| QA301 .B103t T.1-1963 | |
| 294 | Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 1 / Bộ môn Toán biên soạn. |
| QA301 .B103t T1-1961 | |
| 295 | Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn. |
| QA301 .B103t T.2-1962 | |
| 296 | Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 3 / Bộ môn Toán biên soạn. |
| QA301 .B103t T.3-1962 | |
| 297 | Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn. Tập 4 / Bộ môn Toán biên soạn. |
| QA301 .B103t T.4-1962 | |
| 298 | Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Phụ Hy, Hoàng Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tuyên |
| QA320 .NG527L 2012 | |
| 299 | Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
| QA320 .NG527L 2000 | |
| 300 | Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
| QA320 .NG527L 2012 | |
| 301 | Bài tập giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm |
| QA320 .NG527L 2015 | |
| 302 | Bài tập giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2008-2011 / Trần Bình. |
| QA301 .TR121B 2014 | |
| 303 | Bài tập giải tích I : Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2013-2015 / Trần Bình. |
| QA301 .TR121B 2015 | |
| 304 | Bài tập giải tích toán học. Tập 1 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịch. |
| QA301 .Đ207P T.1-1975 | |
| 305 | Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịch |
| QA301 .Đ207B T.2-1975 | |
| 306 | Bài tập giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo |
| QA301 .NG527T T.2-1991 | |
| 307 | Bài tập giải tích và đại số : Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA301 .TR105H 1998 | |
| 308 | Bài tập giải tích và đại số: Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương. |
| QA301 .TR105H 1999 | |
| 309 | Bài tập giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân / Trần Đức Long,..[và những người khác]. |
| QA305 .B103t T.1-2005 | |
| 310 | Bài tập giải tích. Tập 2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cần Tuất. |
| QA301 .TR309K T.2-1967 | |
| 311 | Bài tập giải tích. Tập 2, Tích phân không xác định.Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn. |
| QA308 .TR121L T.2-2006 | |
| 312 | Bài tập giải tích. Tập 3, Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
| QA308 .TR121L T.3-2005 | |
| 313 | Bài tập lý thuyết hàm biến phức / L. I. Vonkôvưski, G. L. Lunxơ, I. G. Aramanôvich; Nguyễn Thủy Thanh dịch |
| QA331 .V435L 1979 | |
| 314 | Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân / Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn |
| QA304 .NG527Đ 1999 | |
| 315 | Bài tập phương trình sai phân/ Lê Đình Định |
| QA371 .L250Đ 2011 | |
| 316 | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung |
| QA371 .NG527H 1979 | |
| 317 | Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung |
| QA371 .NG527H 2006 | |
| 318 | Bài tập phương trình vi phân : Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung |
| QA371 .NG527H 2014 | |
| 319 | Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích/ Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác] |
| QA301 .B103t T.2-2017 | |
| 320 | QA301 .B103t T.2-2006 |
| Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | |
| 321 | QA301 .B103t T.2-2017 |
| Bài tập toán cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số/ Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh | |
| 322 | QA301 .B103t T.2-2018 |
| Bài tập toán cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | |
| 323 | QA301 .B103t T.3-2017 |
| Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm | |
| 324 | QA301 .NG527T T.1-1988 |
| Bài tập toán học cao cấp. Tập 1 / Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm. | |
| 325 | QA301 .NG527T T.1-1995 |
| Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường | |
| 326 | QA301 .Đ312T T.2-1993 |
| Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường. | |
| 327 | QA301 .Đ312T T.2-1989 |
| Bài tập toán học cao cấp. Tập 2 / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường. | |
| 328 | QA301 .Đ312T T.2-1997 |
| Bài tập toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích/ Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác] | |
| 329 | QA301 .B103t T.2-2017 |
| Bài tập toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác] | |
| 330 | QA371 .B103t T.3-2017 |
| Bài tập tối ưu hoá / Bùi Minh Trí. | |
| 331 | QA402.5 .B510T 2006 |
| Bài tập và các định lý giải tích : Đa thức-Định thức-Lý thuyết số. Quyển 2-Tập 2 / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch. | |
| 332 | QA301 .P428G Q.2-T.2-1984 |
| Bài tập và các định lý giải tích. Quyển 2-Tập 1, Lý thuyết hàm (Phần chuyên khảo). Sự phân bố các không điểm, -1984.- 254 tr. / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch | |
| 333 | QA301 .P428G Q.2-T.2-1984 |
| Bài tập và các định lý giải tích. Tập 1-Quyển1, Chuỗi-Phép tính tích phân lý thuyết hàm / G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch. | |
| 334 | QA301 .P428G Q.1-T.1-1983 |
| Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác] | |
| 335 | QA300 .B103t T.1-2003 |
| Bài tập và luyện tập toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng chủ biên;...[và những người khác]. | |
| 336 | QA300 .B103t T.2-2003 |
| Bài toán cân bằng / Nguyễn Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim. | |
| 337 | QA402 .NG527G 2006 |
| Bài toán cân bằng: Một số phương pháp giải / Phạm Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Thủy | |
| 338 | QA402 .PH104T 2016 |
| Bài toán giá trị ban đầu trong giải tích Clifford và các ứng dụng công nghệ / Phạm Huy Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn | |
| 339 | QA300 .PH104B 2016 |
| Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính / Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim | |
| 340 | QA331 .Đ108V 2007 |
| Bài toán rút gọn mô hình cho hệ động lực tuyến tính có số chiều lớn / Phạm Văn Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh | |
| 341 | QA300 .PH104D 2015 |
| Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford / Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn | |
| 342 | QA312 .TR121H 2008 |
| Bài toán thác triển trong giải tích Clifford và các ứng dụng trong công nghệ / Dương Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn | |
| 343 | QA300 .D561N 2014 |
| Bài toán thác triển và bài toán Cousin trong giải tích Quaternion suy rộng / Nguyễn Thị Thu Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn | |
| 344 | QA331 .NG527H 2007 |
| Bài toán tối ưu lập lộ trình vận tải trong vận chuyển hàng hóa bằng container/ Đặng Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng | |
| 345 | QA402 .Đ116S 2019 |
| Bộ tắt chấn động lực : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Nguyễn Huy Thế | |
| 346 | QA402 .NG527T 2005 |
| Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu. | |
| 347 | QA374 .S500S 1987 |
| Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists / Shien-siu Shu. | |
| 348 | QA379 .S500S 1987 |
| Brief calculus : an applied approach / Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo. | |
| 349 | QA303 .L109R 1999 |
| Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu : Cơ sở lý thuyết , Giải các bài toán theo phương pháp số, Thí dụ giải bằng Matlab, Maple / Nguyễn Nhật Lệ | |
| 350 | QA402.5 .NG527L 2009 |
| Các bất đẳng thức Tích phân và ứng dụng / Lê Thị Phượng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo. | |
| 351 | QA308 .L250P 2013 |
| Các phương pháp giải gần đúng / Phan Văn Hạp | |
| 352 | QA300 .PH105H 1981 |
| Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí. | |
| 353 | QA402.5 .B510T T.1-1981 |
| Các phương pháp tính toán tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí | |
| 354 | QA402.5 .B510T T.2-1981 |
| Caculus / Gerald L. Bradley | |
| 355 | QA303 .B102G 1995 |
| Calculus / Dale Varberg, Edwin J. Purcell. | |
| 356 | QA303 .V109D 1997 |
| Calculus / Earl W. Swokowski. | |
| 357 | QA303 .S94 1991 |
| Calculus / Gerald J. Janusz. | |
| 358 | QA303 .J46 1994 |
| Calculus / James Stewart. | |
| 359 | QA303 .S207J 1991 |
| Calculus / P. Abbott. | |
| 360 | QA303 .A100P 1997 |
| Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton | |
| 361 | QA303 .S314R 2000 |
| Calculus / Robert T. Smith, Roland B. Minton. | |
| 362 | QA303 .S314R 2002 |
| Calculus / Stanley I. Grossman. | |
| 363 | QA303 .G434S 1984 |
| Calculus : concepts and contexts / James Stewart. | |
| 364 | QA303 .S207J 1998 |
| Calculus : Concepts and contexts / James Stewart. | |
| 365 | QA303 .S207J 2001 |
| Calculus and analytic geometry / Al Shenk. | |
| 366 | QA303 .S204A 1977 |
| Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider. | |
| 367 | QA303 .G428L 1996 |
| Calculus and its applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider. | |
| 368 | QA303 .G428L 1999 |
| Calculus and Its Applications. Brief Calculus and Its Applications / Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider | |
| 369 | QA303 .G428L 1999 |
| Calculus for business, economics, and the social and life sciences. | |
| 370 | QA303 .H427l 1996 |
| Calculus for business, economics, and the social and life sciences. | |
| 371 | QA303 .H427l 2000 |
| Calculus for engineering and the sciences. Vol.1. Preliminary version / Elgin H. Johnston, Jerold Mathews. | |
| 372 | QA303 .J427E V.1-1996 |
| Calculus for the managerial, life, and social sciences / S. T. Tan. | |
| 373 | QA303 .TROY 1997 |
| Calculus of several variables / Earl W. Swokowski, Michael Olinick, Dennis Pence ; with the assistance of Jeffery A. Cole. | |
| 374 | QA303 .S428E 1995 |
| Calculus of Several Variables / Robert A. Adams | |
| 375 | QA303 .A102r 1996 |
| Calculus of variations and optimal control theory / [by] Magnus R. Hestenes. | |
| 376 | QA315 .H206M 1966 |
| Calculus with analytic geometry / C. Henry Edwards, David E. Penney. | |
| 377 | QA303 .E201c 1998 |
| Calculus with analytic geometry / Earl W. Swokowski. | |
| 378 | QA303 .S428E 1979 |
| Calculus with analytic geometry / George F. Simmons. | |
| 379 | QA303 .S310G 1996 |
| Calculus with analytic geometry / Howard Anton ; in collaboration with Albert Herr. | |
| 380 | QA303 .A107H 1995 |
| Calculus with analytic geometry / Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards; with the assistance of David E. Heyd. | |
| 381 | QA303 .L109R 1998 |
| Calculus with differential equations / Dale Varberg, Edwin J. Purcell, Steven E. Rigdon. | |
| 382 | QA303 .V109D 2007 |
| Calculus. T.1 / Nguyen Van Ho | |
| 383 | QA303.3 .NG527H T.1-2011 |
| Calculus. T.2 / Nguyen Van Ho | |
| 384 | QA303.3 .NG527H T.2-2011 |
| Cặp toán tử liên hợp và bài toán giá trị ban đầu đối với trường vectơ thế : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Toán ứng dụng / Lê Cường | |
| 385 | QA329 .L250C 2004 |
| Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh. | |
| 386 | QA371 .NG527B 2008 |
| Cơ sở giải tích toán học / SzeTsen Hu ; Phan Đức Chính dịch | |
| 387 | QA300 .H500S 1978 |
| Cơ sở giải tích toán học. Tập 1 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch. | |
| 388 | QA300 .F302G T.1-1972 |
| Cơ sở giải tích toán học. Tập 2 / G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch. | |
| 389 | QA300 .F302G T.2-1972 |
| Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / Ngoãn Thế Hoàn, Phạm Phu | |
| 390 | QA371 .NG527H 2014 |
| Complex Analysis / Joseph Bak, Donald J. Newman | |
| 391 | QA331 .B103J 1982 |
| Complexity and Approximation : Combinatorial optimization problems and their approximability properties : with 69 figures and 4 tables / G. Ausiello... [et al.]. | |
| 392 | QA402.5 .C429a 1999 |
| Contemporary Calculus : Through Applications / Kevin G. Bartkovich,...[et.al.]. | |
| 393 | QA303 .C431c 1999 |
| Contributions to nonlinear analysis : a tribute to D.G. de Figueiredo on the occasion of his 70th birthday / Thierry Cazenave ... [et al.], editors. | |
| 394 | QA377 .C431t 2006 |
| Đa tạp bất biến chấp nhận được đối với một số lớp phương trình vi phân / Đinh Xuân Khánh ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thiệu Huy, Phan Xuân Thành | |
| 395 | QA371 .Đ312K 2018 |
| Dao động phi tuyến của hệ Duffing cấp hai và cấp ba có chứa đạo hàm cấp phân số / Trương Quốc Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang | |
| 396 | QA402 .TR561C 2017 |
| Đề cương chi tiết các bài giảng về giải tích toán / Tạ Văn Đĩnh | |
| 397 | QA300 .T100Đ 1969 |
| Điều khiển giao thông đô thị - một tiếp cận tối ưu / Phan Nguyễn Bá Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Thuận | |
| 398 | QA402 .PH105T 2018 |
| Difference equations and discrete dynamical systems : proceedings of the 9th International Conference, University of Southern California, Los Angeles, California, USA, 2-7 August 2004 / editors, Linda J.S. Allen ... [et al.]. | |
| 399 | QA431 .D302E 2005 |
| Differential equations & linear algebra / Jerry Farlow ... [et al.]. | |
| 400 | QA371 .D302E 2007 |
| Differential equations / Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall. | |
| 401 | QA371 .B105p 2002 |
| Differential equations : a first course / Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki. | |
| 402 | QA371 .G522M 1992 |
| Differential equations : a modeling approach / Glenn Ledder. | |
| 403 | QA371 .L201G 2005 |
| Differential equations and boundary value problems : computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney. | |
| 404 | QA371 .E201c 2000 |
| Differential equations with boundary value problems / John Polking, Albert Boggess, David Arnold. | |
| 405 | QA371 .P428J 2006 |
| Định lý thác triển đối với nghiệm của hệ phương trình Elliptic tuyến tính cấp một / Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn | |
| 406 | QA377 .NG527A 2014 |
| Discovering calculus with Mathematica / Cecilia A. Knoll,... [et al.] | |
| 407 | QA303 .D313c 1995 |
| Discovering Calculus with the Graphing Calculator / Mary Margaret Shoaf Grubbs | |
| 408 | QA303 .S403M 1996 |
| Discrete-time control systems / Katsuhiko Ogata. | |
| 409 | QA402 .O-427K 1995 |
| Elementary differential equations / William E. Boyce, Richard C. DiPrima. | |
| 410 | QA371 .B435W 2000 |
| Elementary differential equations and boundary value problems / [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima. | |
| 411 | QA372 .B435W 1969 |
| Elementary differential equations and boundary value problems / William E. Boyce, Richard C. DiPrima. | |
| 412 | QA371 .B435W 2003 |
| Elementary real analysis / Brian S. Thomson, Judith B. Bruckner, Andrew M. Bruckner. | |
| 413 | QA300 .T429B 2001 |
| Equations aux dérivées partielles [Texte imprimé] : Exercices résolus / A. Martin | |
| 414 | QA431 .M110A 1992 |
| Exploring differential equations via graphics and data / David Lomen, David Lovelock. | |
| 415 | QA371 .L429D 1996 |
| Finite element solution of boundary value problems : theory and computation / O. Axelsson, V.A. Barker. | |
| 416 | QA379 .A111-O 2001 |
| Fonctions d'une Variables Réelle : équations différentielles . Tome 3, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius Stoka | |
| 417 | QA331 .M109H 1987 |
| Fonctions d'une variables réelle. Tome 5, Exercises et corrigés / Henri Mascart, Marius Stoka | |
| 418 | QA331 .M109H T.5-1988 |
| Fourier series and boundary value problems / James Ward Brown, Ruel V. Churchill. | |
| 419 | QA404 .B435J 2001 |
| Fourier Series and Boundary Value Problems / Ruel Churchill | |
| 420 | QA404 .C521r 1941 |
| Freshman calculus / [by] Robert A. Bonic [and others] | |
| 421 | QA303 .F206c 1971 |
| Function spaces : proceedings of the sixth conference : Wroclaw, Poland : 3-8 September 2001 / editors, R. Grzaslewicz ... [et al.]. | |
| 422 | QA323 .F512s 2003 |
| Function Spaces in complex and clifford analysis / Le Hung Son ... | |
| 423 | QA331 .F534s 2008 |
| Functional analysis, approximation theory, and numerical analysis / editor, John M. Rassias. | |
| 424 | QA321 .F512a 1994 |
| Functional Calculus and Applied Calculus / William C. Ramaley; Pat Foard prepared | |
| 425 | QA304 .R104W 1995 |
| Fundamental formulas of physics. | |
| 426 | QA401 .M204D 1960 |
| Fundamentals of complex analysis with applications to engineering and science / E.B. Saff, A.D. Snider ; with an appendix by Lloyd N. Trefethen and Tobin Driscoll. | |
| 427 | QA300 .S102E 2003 |
| Fundamentals of differential equations / R. Kent Nagle | |
| 428 | QA371 .N102R 1996 |
| Fundamentals of differential equations and boundary value problems / R. Kent Nagle & Edward B. Saff. | |
| 429 | QA371 .N102R 1996 |
| Fundamentals of linear state space systems / John S. Bay. | |
| 430 | QA402 .B112J 1999 |
| Generalized Integral Transformations. Volume XVIII / A.H. Zemanian | |
| 431 | QA432 .Z202A V.18-1968 |
| Giải bài toán giá trị ban đầu bằng phương pháp cặp toán tử liên kết / Lê Thu Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. | |
| 432 | QA329 .L250H 2006 |
| Giải bài toán tối ưu hoá ứng dụng bằng Matlab - Maple : Tối ưu hoá tĩnh và điều khiển tối ưu / Nguyễn Nhật Lệ, Phan Mạnh Dần | |
| 433 | QA402.5 .NG527L 2005 |
| Giải gần đúng bài toán phương trình vật lý toán bằng phương pháp sai phân hữu hạn / Vũ Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh | |
| 434 | QA431 .V500B 2007 |
| Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 / Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh | |
| 435 | QA300 .NG527H 2009 |
| Giải thuật bầy kiến giải bài toán VRP với hạn chế thời gian (VRPMTW) / Đàm Thu Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa | |
| 436 | QA402 .Đ104L 2009 |
| Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn / Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. | |
| 437 | QA300 .PH104T 2009 |
| Giải tích : Giáo trình đại học đại cương. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm | |
| 438 | QA300 .NG527L T.1-1998 |
| Giải tích : Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn. Tập 1 / Nguyễn Xuân Liêm. | |
| 439 | QA331 .NG527L T.1-2005 |
| Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier, Nguyễn Văn Thường dịch | |
| 440 | QA300 .M431J T.2-2000 |
| Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch. | |
| 441 | QA300 .M431J 2000 |
| Giải tích : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2 / Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch. | |
| 442 | QA300 .M431J 2000 |
| Giải tích các hàm nhiều biến : Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng | |
| 443 | QA320 .Đ312L 2002 |
| Giải tích hàm / Nguyễn Xuân Liêm | |
| 444 | QA320 .NG527L 2016 |
| Giải tích hàm : Giáo trình cho các trường Đại học / Đỗ Văn Lưu | |
| 445 | QA320 .Đ450L 1999 |
| Giải tích hàm. Tập 1, Cơ sở lý thuyết / Phan Đức Chính | |
| 446 | QA320 .PH105C T.1-1974 |
| Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng Tụy | |
| 447 | QA300 .H407T 1967 |
| Giải tích hiện đại. Tập 1, Lý thuyết hàm số thực / Hoàng Tụy. | |
| 448 | QA300 .H407T 1969 |
| Giải tích hiện đại. Tập 2, Giải tích hàm và tính biến thiên / Hoàng Tụy | |
| 449 | QA300 .H407T T.2-1970 |
| Giải tích hiện đại. Tập 3 / Hoàng Tụy | |
| 450 | QA300 .H407T T.3-1979 |
| Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 451 | QA300 .TR121B T1-2002 |
| Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 452 | QA300 .TR121B T1-2007 |
| Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 453 | QA300 .TR121B T1-2011 |
| Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 454 | QA300 .TR121B T1-2008 |
| Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 455 | QA300 .TR121B T1-2014 |
| Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 456 | QA300 .TR121B T1-2016 |
| Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 457 | QA300 .TR121B T.2+T.3-2005 |
| Giải tích II + III : Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 458 | QA300 .TR121B T.2+T.3-2007 |
| Giải tích số / Lê Trọng Vinh | |
| 459 | QA300 .L250V 2000 |
| Giải tích số / Nguyễn Minh Chương chủ biên;...[và những người khác] | |
| 460 | QA300 .Gi-103t 2009 |
| Giải tích số / Phạm Kỳ Anh | |
| 461 | QA300 .PH104A 2000 |
| Giải tích toán : Bổ túc cho kỹ sư / Phan Tăng Đa | |
| 462 | QA300 .PH105Đ 1975 |
| Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 1 / Y.Y. Liasko...[ et.al.]; Lê Đình Thịnh,...[và những người khác] dịch | |
| 463 | QA301 .Gi-103t T.1-1978 |
| Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 1 / Y.Y. Liaskô,... [et. al.]; Hoàng Đức Nguyên, Đoàn Văn Bản dịch | |
| 464 | QA301 .L315Y T.2-P.1-1979 |
| Giải tích toán học : Các ví dụ và các bài toán. Tập 2, Phần 2 / Y. Y. Liasko,... [và những người khác] ; Đặng Huy Ruận, Lê Trọng Vinh dịch. | |
| 465 | QA301 .Gi-103t T.2-P.2-1979 |
| Giải tích toán học hàm số một biến / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng | |
| 466 | QA320 .Đ312L 2005 |
| Giải tích toán học. Tập 1 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch. | |
| 467 | QA300 .B207A T.1-1967 |
| Giải tích toán học. Tập 1 / Bộ môn Toán. | |
| 468 | QA300 .Gi-103t T.1-1970 |
| Giải tích toán học. Tập 2 / A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch. | |
| 469 | QA300 .B207A T.2-1962 |
| Giải tích toán học. Tập 2 / Bộ môn Toán biên soạn. | |
| 470 | QA300 .Gi-103t T.2-1970 |
| Giải tích toán học. Tập 2 / Nguyễn Hữu Ngự | |
| 471 | QA300 .NG527N T.2-1991 |
| Giải tích toán học. Tập 2 / V. Nhiemưtski, M. Slutskaia, A. Trekaxôp; Hoàng Gia Khánh, Nguyễn Khắc Phúc dịch. | |
| 472 | QA300 .NH315V T.2-1963 |
| Giải tích toán học. Tập 2. | |
| 473 | QA301 .G301T T.2-1979 |
| Giải tích toán học. Tập 2. Phần 1, Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi | |
| 474 | QA300 .M103N T.2-P.1-1991 |
| Giải tích toán học. Tập 2/ Đoàn Quỳnh | |
| 475 | QA300 .Đ406Q T.2-2015 |
| Giải tích. Phần 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình | |
| 476 | QA300 .TR121B P.1-2011 |
| Giải tích. Tập 1, Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm | |
| 477 | QA300 .NG527L T.1-2009 |
| Giải tích. Tập 1, Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn / Nguyễn Xuân Liêm | |
| 478 | QA300 .NG527L T.1-2005 |
| Giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến / Trần Bình | |
| 479 | QA300 .TR121B T.1-2009 |
| Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm | |
| 480 | QA300 .NG527L T.2-1998 |
| Giải tích. Tập 2 / Nguyễn Xuân Liêm | |
| 481 | QA300 .NG527L T.2-2009 |
| Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 482 | QA300 .TR121B T.2+T.3-2009 |
| Giải tích. Tập 2+3, Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Trần Bình. | |
| 483 | QA300 .TR121B T.2+3-2005 |
| Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch Kim | |
| 484 | QA402.5 .NG527K 2008 |
| Giáo trình các phương pháp tối ưu : Lý thuyết và thuật toán / Nguyễn Thị Bạch Kim | |
| 485 | QA402.5 .NG527K 2014 |
| Giáo trình giải tích hàm / Hà Trần Phương | |
| 486 | QA320 .H100P 2012 |
| Giáo trình giải tích số / Lê Trọng Vinh. | |
| 487 | QA300 .L250V 2007 |
| Giáo trình giải tích toán học. Tập 1 / Vũ Tuấn | |
| 488 | QA308 .V500T T.1-2011 |
| Giáo trình giải tích toán học. Tập 2 / Vũ Tuấn | |
| 489 | QA308 .V500T T.2-2015 |
| Giáo trình giải tích. Tập 1 / Tô Văn Ban | |
| 490 | QA303 .T450B T.1-2014 |
| Giáo trình giải tích. Tập 1, Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn | |
| 491 | QA303 .TR121L T.1-2005 |
| Giáo trình giải tích. Tập 2 / Tô Văn Ban | |
| 492 | QA303 .T450B T.2-2012 |
| Giáo trình giải tích. Tập 2, Phép tính vi phân của hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn | |
| 493 | QA303 .TR121L T.2-2006 |
| Giáo trình giải tích. Tập 2, / Tô Văn Ban | |
| 494 | QA303 .T450B T.2-2015 |
| Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn | |
| 495 | QA308 .TR121L T.3-2006 |
| Giáo trình toán : Giáo trình và 300 bài tập có lời giải. Tập 1, Giải tích 1 / Jean-Marie Monier; Lý Hoàng Tú người dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính | |
| 496 | QA300 .M431J T.1-2013 |
| Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 3, Giải tích 3 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Văn Thường | |
| 497 | QA300 .M431J T.3-2010 |
| Giáo trình toán : Giáo trình và 500 bài tập có lời giải. Tập 4, Giải tích 4 / Jean-Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú | |
| 498 | QA300 .M431J T.4-2009 |
| Giáo trình toán : Giáo trình và 600 bài tập có lời giải. Tập 2, Giải tích 2 / Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịch | |
| 499 | QA300 .M431J T.2-2009 |
| Giáo trình toán cao cấp A3 / Nguyễn Hồ Quỳnh. | |
| 500 | QA37.3 .NG527Q 2006 |
| Giáo trình toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 1 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ. | |
| 501 | QA300 .NG527T T.1-2001 |
| Giáo trình toán học cao cấp. Tập 2 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ. | |
| 502 | QA300 .NG527T T.2-2007 |
| Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế Tâm | |
| 503 | QA402.5 .B510T 1996 |
| Giáo trình tối ưu hoá : Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí, Bùi Thế Tâm | |
| 504 | QA402.5 .B510T 1998 |
| Giúp ôn tập môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 2. / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]. | |
| 505 | QA300 .GI-521ô T.2-1998 |
| Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác] | |
| 506 | QA300 .Gi-521ô T.2-2001 |
| Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]. | |
| 507 | QA371 .Gi-521ô T.3-1998 |
| Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]. | |
| 508 | QA371 .Gi-521ô T.3-2001 |
| Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]. | |
| 509 | QA371 .GI-521ô T.3-2002 |
| Giúp ôn tập môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 510 | QA371 .GI-521ô T.3-2000 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]. | |
| 511 | QA300 .GI-521ô T.1-1998 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1 / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]. | |
| 512 | QA300 .GI-521ô T.1-1999 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác] | |
| 513 | QA300 .GI-521ô T.1-2004 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]. | |
| 514 | QA300 .GI-521ô T.1-2002 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 515 | QA300 .GI-521ô T.1-2000 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 516 | QA300 .Gi-521-ô T.1-2004 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 517 | QA300 .GI-521ô T.1-1997 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 1, học kỳ 1 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 518 | QA300 .GI-521ô T.1-1999 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác] | |
| 519 | QA300 .Gi-521ô T.2-1998 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 520 | QA300 .Gi-521ô T.2-2000 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 521 | QA300 .Gi-521ô T.2-2000 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 522 | QA300 .Gi-521ô T.2-2001 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 2, Tích phân nhiều lớp. Tích phân đường, mặt. Hình học vi phân / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác] | |
| 523 | QA300 .Gi-521ô T.2-2002 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 524 | QA371 .GI-521ô T.3-2000 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 525 | QA371 .Gi-521ô T.3-2001 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp. Tập 3, học kỳ 3 / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]. | |
| 526 | QA371 .Gi-521ô T.3-1998 |
| Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]. | |
| 527 | QA300 .Gi-521ô T.1-2001 |
| Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ / Phan Bá Ngọc | |
| 528 | QA432 .Ph105n 1980 |
| Hàm phức và biến đổi laplace / Nguyễn Hùng, Ngô Cao Cường biên soạn | |
| 529 | QA331 .H104p 2014 |
| Hàm số biến số phức / Trương Văn Thương. | |
| 530 | QA331 .TR561T 2007 |
| Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs / Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn | |
| 531 | QA331 .D561T 2010 |
| Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh. | |
| 532 | QA301 .D561V 1970 |
| Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh | |
| 533 | QA301 .D561V T.1-1982 |
| Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 1 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh. | |
| 534 | QA301 .D561V T.1-1982 |
| Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 2 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh. | |
| 535 | QA301 .D561V T.2-1982 |
| Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh | |
| 536 | QA301 .D561V 1970 |
| Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích. Tập 3 / Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh | |
| 537 | QA301 .D561V 1982 |
| Impulsive differential equations / A.M. Samoilenko & N.A. Perestyuk ; translated from the Russian by Yury Chapovsky. | |
| 538 | QA372 .I-310d 1995 |
| Impulsive differential equations : asymptotic properties of the solutions / D.D. Bainov, P.S. Simeonov. | |
| 539 | QA372 .B103D 1995 |
| Impulsive differential equations with a small parameter / Drumi Bainov, Valy Covachev. | |
| 540 | QA372 .B103D 1994 |
| Inelastic behaviour of structures under variable repeated loads. Part 2, Mathematical foundation & variational formulation of shakedown theory / G. de Saxcé | |
| 541 | QA329 .S111G P.2-2000 |
| Integrable and superintegrable systems / edited by Boris A. Kupershmidt. | |
| 542 | QA377 .I-312a 1990 |
| Interactions between real and complex analysis / Le Hung Son ... | |
| 543 | QA331 .I-315b 2012 |
| Introduction to calculus and analysis / Richard Courant, Fritz John. | |
| 544 | QA303 .C435R 1989 |
| Introduction to calculus and analysis. Vol. 2 / Richard Courant, Fritz John. | |
| 545 | QA303 .C435R V.2-1989 |
| Introduction to differential equations and dynamical systems / Richard E. Williamson. | |
| 546 | QA371 .W302R 1997 |
| Introduction to Real Analysis / Robert G. Bartle, Donal R. Sherbert | |
| 547 | QA300 .B109R 1994 |
| Introduction to real analysis / William F. Trench. | |
| 548 | QA300 .T203W 2003 |
| Invitation to C*-algebras and topological dynamics / Jun Tomiyama. | |
| 549 | QA326 .T429J 1987 |
| Kỹ thuật quy hoạch ràng buộc, tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc và phân cụm cân bằng trong việc giải các bài toán tối ưu tổ hợp / Huỳnh Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng | |
| 550 | QA402 .H523T 2017 |
| Lanzhou lectures on Henstock integration / Lee Peng-Yee. | |
| 551 | QA312 .L201P 1989 |
| Lecture notes on mixed type partial differential equations / John M. Rassias. | |
| 552 | QA377 .R109J 1990 |
| Lectures on partial differential equations / Vladimir I. Arnold ; translated by Roger Cooke. | |
| 553 | QA377 .A109V 2004 |
| Lectures on real analysis / J. Yeh. | |
| 554 | QA300 .Y601J 2000 |
| Lectures on the theory of integration / Ralph Henstock. | |
| 555 | QA311 .H204R 1988y |
| L'ingénierie des Connaissances Spatiales : représentation, raisonnement à 2 et à 3 dimensions / Robert Laurini, Francoise Milleret-Raffort | |
| 556 | QA300 .L111R 1989 |
| Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao / Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. | |
| 557 | QA371 .V500B 2012 |
| Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều / Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. | |
| 558 | QA371 .TR121H 2012 |
| MapleTM Technology resource manual Differential equations : a modeling perspective / Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman. | |
| 559 | QA371 .S314J 2004 |
| Mathematica computer guide : a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition / Erwin Kreyszig, E.J. Norminton. | |
| 560 | QA401 .K207E 2002 |
| Mathematical analysis / Vladimir A. Zorich ; [translator, Roger Cooke]. | |
| 561 | QA300 .Z434V 2004 |
| Mathematical analysis explained / Neil A. Watson. | |
| 562 | QA300 .W110N 1993 |
| Mathematical Modeling for Industry and Engineering / Thomas Svobodny | |
| 563 | QA401 .S412T 1998 |
| Mathematical modeling for industry and engineering / Thomas Svobodny. | |
| 564 | QA401 .S412T 1998 |
| Matrix-tensor methods in continuum mechanics / S.F. Borg. | |
| 565 | QA433 .B434S 1990 |
| Measures on infinite dimensional spaces / Y. Yamasaki. | |
| 566 | QA312 .Y600Y 1985 |
| Meta - Calculus : Differential and Interal / Jane Grossman | |
| 567 | QA303 .G434J 1981 |
| Méthodes Asymptotiques Pour les E'quations : Différentielles ordinaires linéaires / M. Fédoriouk | |
| 568 | QA371 .F201M 1987 |
| Méthodes Mathématiques en Analyse du Signal : Enseignement de la physique / Christian Soize | |
| 569 | QA300 .S428C 1993 |
| Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 1 / Hoàng Tuỵ,...[và những người khác]. | |
| 570 | QA326 .M460đ T.1-1979 |
| Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số. Tập 2 / Hoàng Tuỵ, [và những người khác]. | |
| 571 | QA326 .M460đ T.2-1979 |
| Mô hình black-scholes và ứng dụng trong tài chính : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Toán ứng dụng / Nguyễn Văn Cường | |
| 572 | QA371 .NG527C 2004 |
| Modeling and analysis of dynamic systems / Charles M. Close and Dean K. Frederick and Jonathan C. Newell. | |
| 573 | QA402 .C434c 2002 |
| Modeling random systems / John R. Cogdell. | |
| 574 | QA402 .C427J 2004 |
| Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục / Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh. | |
| 575 | QA371 .B510D 2010 |
| Một cách tiếp cận toàn cục cho bài toán bè cực đại có trọng số / Đặng Thị Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh Nam. | |
| 576 | QA331 .Đ116H 2014 |
| Một số phương pháp giải bài toán cân bằng có cấu trúc / Trịnh Ngọc Hải ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Quang Thủy, Phạm Kỳ Anh | |
| 577 | QA402 .TR312H 2019 |
| Một số phương pháp ngẫu nhiên cho bài toán cực đại hóa xác xuất hậu nghiệm không lồi trong học máy / Bùi Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Thân Quang Khoát, Nguyễn Thị Oanh | |
| 578 | QA402.5 .B510X 2020 |
| Một số tính chất của nghiệm phương trình vi phân trong không gian Banach / Phạm Văn Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy | |
| 579 | QA322.2 .PH104B 2016 |
| New difference schemes for partial differential equations / Allaberen Ashyralyev, Pavel E. Sobolevskii. | |
| 580 | QA431 .A109A 2004 |
| Nghiệm tuần hoàn và dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số lớp phương trình vi phân / Ngô Quý Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy | |
| 581 | QA371 .NG450Đ 2017 |
| Nghiên cứu ứng dụng giải các bài toán biên đối với phương trình đạo hàm riêng phi tuyến nảy sinh trong kỹ thuật : Mã số B2007-01-125/ Chủ nhiệm đề tài: Trần Xuân Tiếp | |
| 582 | QA379 .TR121T 2010 |
| Nhập môn đại số đồng đều : Tài liệu lưu hành nội bộ / Sze-Tsen Hu | |
| 583 | QA326 .H500S 1973 |
| Nhập môn giải tích phức. Phần 2, Hàm nhiều biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thủy Thanh, Hà Huy Khoái dịch. | |
| 584 | QA300 .S100B P.2-1974 |
| Nhập môn giải tích phức. Tập 1, Hàm một biến / B.V. Sabat; Nguyễn Thanh Thủy, Hà Huy Khoái dịch. | |
| 585 | QA320 .S100B T.1-1970 |
| Nonlinear evolution equations and Painlevtest / W.-H. Steeb, N. Euler. | |
| 586 | QA371 .S201W 1988 |
| Numerical grid generation : foundations and applications / Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin. | |
| 587 | QA377 .T429J 1985 |
| Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations / Peter Knabner, Lutz Angermann. | |
| 588 | QA377 .K100P 2003 |
| Numerical methods for elliptic problems with singularities : boundary methods and nonconforming combinations / Zi Cai Li. | |
| 589 | QA377 .L300Z 1990 |
| Numerical solution of ordinary differential equations / [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld. | |
| 590 | QA372 .L109L 1971 |
| Numerical solution of partial differential equations : an introduction / K.W. Morton and D.F. Mayers. | |
| 591 | QA377 .M434K 1994 |
| Ổn định nghiệm của phương trình vi phân hàm / Triệu Khắc Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy | |
| 592 | QA371 .TR309T 2013 |
| Ôn luyện toán cao cấp / Lê Đình Định | |
| 593 | QA37.3 .L250Đ 2014 |
| Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Thị Thu Hương | |
| 594 | QA37.3 .L250V 2017 |
| Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ. | |
| 595 | QA37.3 .L250V 2011 |
| Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ. | |
| 596 | QA37.3 .L250V 2007 |
| Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên) ; ... [và những người khác]. | |
| 597 | QA300 .Ô454t T.1-1997 |
| Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác] | |
| 598 | QA300 .Ô454t T.1-1994 |
| Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác] | |
| 599 | QA300 .Ô454t T.2-1994 |
| Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác] | |
| 600 | QA300 .Ô454t T.2-1996 |
| Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (chủ biên)...[và những người khác]. | |
| 601 | QA300 .Ô454t T.1-1996 |
| Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 1, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng chủ biên;... [và những người khác]. | |
| 602 | QA300 .Ô454t T.1-1997 |
| Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng Chủ biên;... [và những người khác] | |
| 603 | QA300 .Ô454t T.2-1997 |
| Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2. Tập 2, Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng chủ biên;... [và những người khác]. | |
| 604 | QA300 .Ô454t T.2-1997 |
| Partial Differential Equations / P. R. Garabedian | |
| 605 | QA431 .G109P 1964 |
| Partial differential equations of hyperbolic type and applications / [edited by] Giuseppe Geymonat. | |
| 606 | QA371 .P109d 1987 |
| Performance of protective clothing / Editors by Barket, Coletta | |
| 607 | QA320 .P206-o 1986 |
| Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập suy rộng / Nguyễn Anh Đài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo | |
| 608 | QA308 .NG527Đ 2014 |
| Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập và ứng dụng / Trần Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo | |
| 609 | QA308 .TR121T 2017 |
| Phép biến đổi tích phân tích chập và ứng dụng / Nguyễn Xuân Thảo | |
| 610 | QA308 .NG527T 2015 |
| Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Trần Kim Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo | |
| 611 | QA308 .TR121H 2017 |
| Phép tính Vector và ở đầu phép tính Vector / N. E. Kôtsin ; Đặng Hấn dịch | |
| 612 | QA433 .K534E 1976 |
| Phép tính vi phân và tích phân / Hans Grauert, Ingo Lieb, Wolfgang Fischer ; Mai Thúc Ngỗi, Nguyễn Thuỷ Thanh dịch | |
| 613 | QA303.3 .G111H 1977 |
| Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 1 / Trần Bình | |
| 614 | QA304 .TR121B P.1-1996 |
| Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến. Phần 2 / Trần Bình | |
| 615 | QA304 .TR121B P.2-1996 |
| Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến : Lưu hành nội bộ / Trần Bình | |
| 616 | QA304 .TR121B 1996 |
| Phép tính vi phân và tích phân. Tập 1 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch. | |
| 617 | QA303.3 .P315N T.1-1961 |
| Phép tính vi phân và tích phân. Tập 2 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch. | |
| 618 | QA303.3 .P315N T.2-1962 |
| Phép tính vi phân và tích phân. Tập 3 / N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch. | |
| 619 | QA303.3 .P315N T.3-1962 |
| Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng : Cơ lý thuyết, cơ kỹ thuật, sức bền vật liệu / Lê Quang Minh. | |
| 620 | QA315 .L460M 2013 |
| Phương pháp giải bài tập giải tích / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức Thắng | |
| 621 | QA301 .Ph561p 2013 |
| Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 2, Giải tích hàm số một biến / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương | |
| 622 | QA300 .NG527N T.2-2017 |
| Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic / Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn. | |
| 623 | QA374 .Ng527n 2010 |
| Phương pháp lưới và các bài toán biến cơ bản thường gặp trong ứng dụng / Tạ Văn Đĩnh | |
| 624 | QA401 .T100Đ 1974 |
| Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều / Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. | |
| 625 | QA370 .Đ406S 2010 |
| Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên / Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh | |
| 626 | QA371 .NG527H 2009 |
| Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến / Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh | |
| 627 | QA371 .TR121T 2007 |
| Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt có dòng đối lưu với hệ số liên tục và giai đoạn / Phạm Ngọc Bắc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Bình. | |
| 628 | QA371 .PH104B 2009 |
| Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn : Giáo trình ngành Toán - tin Đại học Bách Khoa Hà Nội / Tạ Văn Đĩnh | |
| 629 | QA431 .T100Đ 2002 |
| Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật / Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà. | |
| 630 | QA371 .V500C 2013 |
| Phương pháp suy diễn nhanh cho bài toán cực đại hóa phân phối hậu nghiệm / Vũ Văn Tú; Người hướng dẫn khoa học: Thân Quang Khoát | |
| 631 | QA331 .V500T 2018 |
| Phương trình đạo hàm riêng / Nguyễn Minh Chương chủ biên,... [và những người khác]. | |
| 632 | QA374 .Ph561t 2000 |
| Phương trình vi phân / Doãn Tam Hòe | |
| 633 | QA371 .D406H 2005 |
| Phương trình vi phân / Phan Huy Thiện | |
| 634 | QA371 .PH105T 2010 |
| Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / Hocs M. W, Xmayl X.; Nguyễn Văn Đạo, Hoàng Hữu Đường dịch | |
| 635 | QA371 .H419M 1979 |
| Phương trình vi phân thường / Nguyễn Văn Đạo | |
| 636 | QA371.3 .NG527Đ 1974 |
| Phương trình vi phân. Tập 1 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn. | |
| 637 | QA371 .H407Đ T.1-1970 |
| Phương trình vi phân. Tập 2 / Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn. | |
| 638 | QA371 .H407Đ T.2-1970 |
| Precalculus Notebook / Doris S. Stockton | |
| 639 | QA331 .S419D 1996 |
| Principles of Optimization theory / C. R. Bector, S. Chandra, J. Dutta | |
| 640 | QA402.5 .B201C 2005 |
| Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference : nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 / editors, Cheng Yi ... [et al.] | |
| 641 | QA372 .P419-o 2003 |
| Pullback attractors for nonclassical diffusion equations / Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh. | |
| 642 | QA377 .T106B 2011 |
| Quá trình ngẫu nhiên Phần I tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên Phần I, Tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên/ Dương Tôn Đảm | |
| 643 | QA301 .D561Đ P.I-2007 |
| Quy hoạch toán học / Bùi Minh Trí, Nguyễn Địch | |
| 644 | QA402.5 .B510T 1978 |
| Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí | |
| 645 | QA402.5 .B510T 1999 |
| Quy hoạch toán học : Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal / Bùi Minh Trí | |
| 646 | QA402.5 .B510T 2006 |
| Quy tắc và bảng biến đổi Laplace / Trần Văn Đắc | |
| 647 | QA432 .TR121Đ 1977 |
| Real analysis with real applications / Kenneth R. Davidson, Allan P. Donsig. | |
| 648 | QA300 .D111K 2002 |
| Real and complex analysis / Walter Rudin. | |
| 649 | QA300 .R506W 1987 |
| Recent development in theories & numerics : International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 / editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.] | |
| 650 | QA370 .R201d 2003 |
| Regularization and bayesian methods for inverse problems in signal and image processing / Edited by Jean-Francois Giovannelli, Jérome Idier. | |
| 651 | QA371 .R201a 2015 |
| Salas and Hille's calculus : Several variables / Revised by Garret J. Etge | |
| 652 | QA303 .S103A 1995 |
| Scalar and asymptotic scalar derivatives : theory and applications / George Isac, Sandor Zoltan Nemeth. | |
| 653 | QA433 .I-313G 2007 |
| Schaum's outline of modern introductory differential equations : with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems / Richard Bronson | |
| 654 | QA372 .B855 |
| Schaum's outline of theory and problems differential equations / Frank Ayres | |
| 655 | QA372 .A112F 1952 |
| Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus / Murray R. Spiegel. | |
| 656 | QA303 .S302M 1963 |
| Schau'ms outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank Ayres | |
| 657 | QA303 .A112F 1964 |
| Schaum's outline of theory and problems of differential and integral calculus / Frank Ayres, Jr. and Elliott Mendelson. | |
| 658 | QA303 .A112F 1990 |
| Schaum's outline of theory and problems of differential equations / Richard Bronson. | |
| 659 | QA372 .B431R 1994 |
| Schaum's outline of theory and problems of differential equations : In si metric units / Frank Ayres, J C Ault. | |
| 660 | QA371 .A112F 1972 |
| Schaum's outline of theory and problems of vector analysis and an introduction to tensor analysis / Murray R. Spiegel. | |
| 661 | QA433 .S302M 2002 |
| Schaum's outlines calculus / Frank Ayres, Jr., Elliot Mendelson. | |
| 662 | QA303 .A112F 2009 |
| Selected papers / Errett Bishop. | |
| 663 | QA321 .B313 1986 |
| Selected papers / Errett Bishop. | |
| 664 | QA321 .B313E 1986 |
| Selective computation / Richard E. Bellman. | |
| 665 | QA300 .B201R 1985 |
| Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab. | |
| 666 | QA402 .O-434A 1997 |
| Signals & systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab. | |
| 667 | QA402 .O-434A 1997 |
| Signals and systems / Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky with Ian T. Young. | |
| 668 | QA402 .O-434 1983;"NV6240" |
| Solution techniques for elementary partial differential equations / Christian Constanda. | |
| 669 | QA377 .C431c 2002 |
| Stablité des Filtres et des Systèmes Linéaires / Messaoud Benidir, Michel Barret. | |
| 670 | QA402 .B204M 1999 |
| State Functions and Linear Control Systems / Danald G. Schultz, James L. Melsa | |
| 671 | QA402 .S510D 1967 |
| State Space Analysis of Control System / Katsuhiko Ogata | |
| 672 | QA402 .O-427K 1967 |
| Structured techniques of system analysis, design, and implementation / Sitansu S. Mittra. | |
| 673 | QA402 .M314S 1988 |
| Student solutions manual differential equations and boundary value problems : Computing and modeling / C. Henry Edwards, David E. Penney | |
| 674 | QA371 .E201c 1999 |
| Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations : Graphics - Models - Data / David Lomen, David Lovelock | |
| 675 | QA371.3 .L429D 1999 |
| Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng / Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy. | |
| 676 | QA371 .PH104H 2011 |
| Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng / Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy | |
| 677 | QA371 .NG527G 2013 |
| Swokowski Calculus : Students Study Guide. Vol. 1 / Swokowski | |
| 678 | QA303.3 .S428c V.1-1991 |
| Symbolic integration I : transcendental functions / Manuel Bronstein. | |
| 679 | QA308 .B431M 2005 |
| System identification : a frequency domain approach / Rik Pintelon, Johan Schoukens. | |
| 680 | QA402 .P312R 2001 |
| Systèmes linéaires, équations d'état [Texte imprimé] / Jean-Charles Gille, Marc Clique | |
| 681 | QA402 .G302J 1984 |
| Systems : decomposition, optimisation, and control / edited by M. G. Singh, A. Titli, and Laboratoire d'automatique et d'analyse des syst{grave}emes du C.N.R.S. | |
| 682 | QA402 .S311M 1978 |
| Ten-xơ & ứng dụng / Nguyễn Trọng Giảng. | |
| 683 | QA433 .NG527G 2006 |
| The calculus 7 / Louis Leithold. | |
| 684 | QA303 .L201L 1996 |
| The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin : 4-5 April 2003, Sevilla, Spain / edited by M. Delgado ... [et al.]. | |
| 685 | QA370 .F313s 2004 |
| Theory of differentiation : a unified theory of differentiation via new derivate theorems and new derivatives / Krishna M. Garg. | |
| 686 | QA306 .G109K 1998 |
| Thiết kế mạng lưới giao thông công cộng cho đô thị / Nguyễn Ngọc Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Thuận | |
| 687 | QA402 .NG527Đ 2016 |
| Thuật toán song song giải các bài toán có mô hình toán học dưới dạng các hệ phương trình vi phân từng phần (PDEs), sử dụng CUDA / Nguyễn Đăng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu | |
| 688 | QA371 .NG527C 2015 |
| Tích chập suy rộng đối với các phép biến đổi tích phân / Nguyễn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo | |
| 689 | QA308 .NG527P 2014 |
| Tích chập tích phân và ứng dụng / Mai Minh Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo | |
| 690 | QA308 .M103L 2016 |
| Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng / Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo. | |
| 691 | QA329.6 .T100C 2010 |
| Tiếp cận toàn cục giải bài toán bè cực đại với trọng số dương trên các cạnh / Đỗ Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh Nam | |
| 692 | QA320 .Đ450H 2017 |
| Tìm kiếm thông tin dựa trên mô hình không gian véctơ - một số giải thuật và ứng dụng : Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin / Cao Việt Hùng | |
| 693 | QA433 .C108H 2004 |
| Tính toán dao động tuần hoàn của một số hệ giao động phi tuyến bằng phương bắn : Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật / Phạm Thành Chung | |
| 694 | QA402 .PH104C 2005 |
| Toán cao cấp / Nguyễn Hồ Quỳnh. | |
| 695 | QA37.3 .NG527Q 2006 |
| Toán cao cấp : Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật công nghiệp, T.2 : Phần thứ 3 : Tích phân.- 1995.- 331 tr. / Lê Trọng Vinh chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh , Trần Xuân Hiển, Lê Trọng Vinh, Dương Thuỳ Vỹ biên soạn | |
| 696 | QA308 .T406c 1995 |
| Toán cao cấp: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy | |
| 697 | QA37.3 .V500B 2013 |
| Toán học cao cấp : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật . Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Phan Tăng Đa,... [và những người khác]; Nguyễn Đình Trí chủ biên | |
| 698 | QA300 .T406h T.3-1994 |
| Toán học cao cấp. Phần II-Tập 2, Giải tích / Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác]. | |
| 699 | QA300 .T406h P.II-T2-1968 |
| Toán học cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. | |
| 700 | QA300 .T406h T.1-2009 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Phan Tăng Đa,... [và những người khác] | |
| 701 | QA300 .T406h T.2-1993 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác] | |
| 702 | QA300 .T406h T.2-2015 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác] | |
| 703 | QA300 .T406h T.2-2016 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác] | |
| 704 | QA300 .T406h T.2-2019 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí. | |
| 705 | QA300 .T406h T.2-1984 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí. | |
| 706 | QA300 .T406h T.2-1994 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí. | |
| 707 | QA300 .T406h T.2-1995 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Phép giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | |
| 708 | QA300 .T406h T.2-2015 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | |
| 709 | QA300 .T406h T.2-2006 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | |
| 710 | QA300 .T406h T.2-2012 |
| Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh | |
| 711 | QA300 .T406h T.2-2014 |
| 712 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.2-2017 | |
| 713 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.2-2008 | |
| 714 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.2-2009 | |
| 715 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.2-1997 | |
| 716 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.2-2004 | |
| 717 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.2-2009 | |
| 718 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.2-2012 | |
| 719 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.2-2018 | |
| 720 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.2-1998 | |
| 721 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.2-2007 | |
| 722 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.2-2010 | |
| 723 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T460h T.2-2011 | |
| 724 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí. |
| QA300 .NG527T T.2-2002 | |
| 725 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí. |
| QA300 .NG527T T.2-2003 | |
| 726 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.2-2002 | |
| 727 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.2-2013 | |
| 728 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.2-2005 | |
| 729 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí. |
| QA300 .NG527 T.2-2001 | |
| 730 | Toán học cao cấp. Tập 2, Phép tính giải tích một biến số. / Nguyễn Đình Trí, Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí. |
| QA300 .NG527T T.2-1999 | |
| 731 | Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác] |
| QA371 .T406h T.3-2015 | |
| 732 | Toán học cao cấp. Tập 3, Chuỗi và phương trình vi phân / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác] |
| QA371 .T406h T.3-2018 | |
| 733 | Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ... [ và những người khác]. |
| QA300 .NG527T T.3-1994 | |
| 734 | Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[ và những người khác] |
| QA300 .T406h T.3-1984 | |
| 735 | Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[ và những người khác] |
| QA300 .T406h T.3-1993 | |
| 736 | Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[ và những người khác] |
| QA300 .T406h T.3-1995 | |
| 737 | Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác] |
| QA300 .T406h T.3 | |
| 738 | Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác]. |
| QA300 .T406h T.3-1995 | |
| 739 | Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác]. |
| QA300 .T406h T.3-2008 | |
| 740 | Toán học cao cấp. Tập 3, Giải tích / Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[ và những người khác]. |
| QA300 .T406h T.3-1993 | |
| 741 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .NG527T T.3-2001 | |
| 742 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .NG527T T.3-2007 | |
| 743 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.3-2008 | |
| 744 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .NG527T T.3-1999 | |
| 745 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T460h T.3-2000 | |
| 746 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.3-2004 | |
| 747 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.3-2009 | |
| 748 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.3-2012 | |
| 749 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.3-2003 | |
| 750 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.3-2010 | |
| 751 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA300 .T406h T.3-2016 | |
| 752 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.3-1997 | |
| 753 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.3-1998 | |
| 754 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T406h T.3-2006 | |
| 755 | Toán học cao cấp. Tập 3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh. |
| QA300 .T460h T.3-2005 | |
| 756 | Toán học cao cấp. Tập 3. Giải tích (tiếp theo) / Nguyễn Đình Trí;...[ và những người khác] |
| QA300 .T406h T.3-1990 | |
| 757 | Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Nguyễn Đình Trí (Chủ biên),... [và những người khác] |
| QA300 .T406h T.2-2016 | |
| 758 | Toán học cao cấp. Tập2, Giải tích / Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí. |
| QA300 .T406h T.2-1990 | |
| 759 | Toán học giải tích : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng. |
| QA300 .T.2 1987 | |
| 760 | Toán học giải tích. Tập 1 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng. |
| QA300 .TH103S T.1-1969 | |
| 761 | Toán học giải tích. Tập 1, Hàm số một biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh. |
| QA300 .NG527B 2005 | |
| 762 | Toán học giải tích. Tập 2 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng. |
| QA300 .TH103S T.2-1968 | |
| 763 | Toán học giải tích. Tập 2, Hàm số nhiều biến số thực / Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh. |
| QA300 .NG527B 2006 | |
| 764 | Toán học giải tích. Tập 3 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng. |
| QA300 .TH103S T.3-1969 | |
| 765 | Toán học giải tích. Tập 4 / Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng. |
| QA300 .TH103S T.4-1969 | |
| 766 | Toán học hiện đại cho kỹ sư. Tập 1 / Edwin F. Beckenbach chủ biên; Hồ Thuần,...[và những người khác] dịch. |
| QA401 .B201E T.1-1978 | |
| 767 | Toán tử trong không gian Banach / Nguyễn Khắc Triều chủ biên; Trần Thị Luyến |
| QA329 .T406t 2014 | |
| 768 | Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng / Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường. |
| QA329 .PH104H 2012 | |
| 769 | Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa |
| QA402.5 .Ng527n 1994 | |
| 770 | Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa |
| QA402.5 .Ng527n 1996 | |
| 771 | Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa |
| QA402.5 .Ng527n 1998 | |
| 772 | Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa |
| QA402.5 .NG527N 1999 | |
| 773 | Tối ưu hóa : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa |
| QA402.5 .Ng527n 1994 | |
| 774 | Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu / Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng. |
| QA331 .L250H 2012 | |
| 775 | Tối ưu hoá tổ hợp / Bùi Minh Trí |
| QA402.5 .B510T 2003 | |
| 776 | Tối ưu hoá ứng dụng / Nguyễn Nhật Lệ |
| QA402.5 .NG527L 2001 | |
| 777 | Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí |
| QA402.5 .B510T T.1-2005 | |
| 778 | Tối ưu hoá. Tập 1 / Bùi Minh Trí, |
| QA402.5 .B510T T.1-1995 | |
| 779 | Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí. |
| QA402.5 .B510T T.1-1995 | |
| 780 | Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí. |
| QA402.5 .B510T T.1-2005 | |
| 781 | Tối ưu hóa. Tập 1 / Bùi Minh Trí. |
| QA402.5 .B510T T.1-2006 | |
| 782 | Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí |
| QA402.5 .B510T T.2-1995 | |
| 783 | Tối ưu hoá. Tập 2 / Bùi Minh Trí. |
| QA402.5 .B510T T.2-2005 | |
| 784 | Trả lời các truy vấn không tường minh sử dụng các phụ thuộc hàm xấp xỉ và các tương tự khái niệm / Lương Thị Hồng Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh |
| QA331 .L561L 2007 | |
| 785 | Trends in complex analysis, differential geometry, and mathematical physics : proceedings of the 6th International Workshop on Complex Structures and Vector Fields : St. Konstantin, Bulgaria, 3-6 September 2002 / editors, Stancho Dimiev, Kouei Sekigawa. |
| QA319 .T203-i 2003 | |
| 786 | Trị riêng và vecto riêng đối với bài toán vi phân / Phạm Văn Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh. |
| QA371 .PH104Đ 2011 | |
| 787 | Tuyển tập bài tập phương trình vi phân / Phan Huy Thiện |
| QA371 .PH105T 2010 | |
| 788 | Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba. |
| QA303 .M109J 1988 | |
| 789 | Vector calculus / Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba. |
| QA303 .M109J 1996 | |
| 790 | Vector calculus, linear algebra, and differential forms : a unified approach / John Hamal Hubbard, Barbara Burke Hubbard. |
| QA303 .H501J 1999 | |
| 791 | Vectors and tensors in engineering and physics / D.A. Danielson. |
| QA433 .D107D 1997 | |
| 792 | Visualizing calculus by way of Maple : an emphasis on problem solving / Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh. |
| QA303.5 .T109A 2012 | |
| 793 | Weighted inequalities in Lorentz and Orlicz spaces / Vakhtang Kokilashvili, Miroslav Krbec. |
| QA323 .K428V 1991 | |
| 794 | Вероятностные методы в инженерных задача : Справочник / А. Н. Лебедев,...[ et all] |
| QA401 .LETI 2000 | |
| 795 | Дифференциальные уравнения. Кратные интегралы. Ряды. Функции комплексного переменного / Я. С. Бургов, С. М. Никольский |
| QA371 .LETI 1985 | |
| 796 | Сборник задач по курсу математического анализа / Г.Н. Берман |
| QA300 .LETI 1975 | |
| 797 | A First Course in Probability / Sheldon Ross |
| QA273 .R434S 1994 | |
| 798 | A first course in probability / Sheldon Ross. |
| QA273 .R434S 1998 | |
| 799 | Advances in multivariate data analysis : proceedings of the Meeting of the Classification and Data Analysis Group (CLADAG) of the Italian Statistical Society, University of Palermo, July 5-6, 2001 / Hans-Hermann Bock, Marcello Chiodi, Antonino Mineo, editors. |
| QA278 .A102-i 2001 | |
| 800 | Advances in statistics, combinatorics and related areas : selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollo[n]gong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 / editors, Chandra Gulati ... [et al.]. |
| QA276 .A102-i 2002 | |
| 801 | An introduction to measure-theoretic probability / George G. Roussas. |
| QA273 .R435G 2005 | |
| 802 | An Introdution to Probability Theory and its Application / William Feller |
| QA273 .F201W 1950 | |
| 803 | Analyse discriminante sur variables continues [Texte imprimé] / éd. scientifique Gilles Celeux |
| QA278 .A105d 1990 | |
| 804 | Applications of probability and random variables / [by] George P. Wadsworth [and] Joseph G. Bryan. |
| QA273 .W102G 1974 | |
| 805 | Bài giảng về lý thuyết xác suất / IU.A. Rôdanốp |
| QA273 .R453A 1970 | |
| 806 | Bài giảng xác suất thống kê / Khoa Toán ứng dụng |
| QA273 .B103g 1998 | |
| 807 | Bài tập lý thuyết xác suất / Vũ Viết Yên |
| QA273 .V500Y 2016 | |
| 808 | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu |
| QA273.25 .H407N 1976 | |
| 809 | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy Phú |
| QA273 .B103t 2015 | |
| 810 | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/ Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy Phú |
| QA273 .B108t 2017 | |
| 811 | Bài tập thống kê / Đặng Hùng Thắng |
| QA273.25 .Đ116T 2017 | |
| 812 | Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ Đồng |
| QA273.25 .L250Đ 2012 | |
| 813 | Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng |
| QA273.25 .Đ116T 2000 | |
| 814 | Bài tập xác suất / Đặng Hùng Thắng |
| QA273.25 .Đ116T 2016 | |
| 815 | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng |
| QA273.25 .Đ312G 2014 | |
| 816 | Bài tập xác suất và thống kê / Đinh Văn Gắng |
| QA273.25 .Đ312v 2007 | |
| 817 | Bài tập xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Phấn, Lương Hữu Thanh |
| QA273.25 .NG527P 1998 | |
| 818 | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ |
| QA273.25 .B103t 2006 | |
| 819 | Bài tập xác suất và thống kê toán / Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ |
| QA273.25 .B103t 2009 | |
| 820 | Bayesian methods : a social and behavioral sciences approach / Jeff Gill. |
| QA279.5 .G302J 2002 | |
| 821 | Các kỹ thuật giải bài toán ra quyết định / Lê Thị Minh Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang. |
| QA279.6 .L250T 2010 | |
| 822 | Các mô hình chuỗi thời gian Arma và Arch ứng dụng vào bài toán dự báo / Phùng Duy Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồ Quỳnh, Tống Đình Quỳ. |
| QA280 .PH513Q 2006 | |
| 823 | Chuỗi thời gian : Phân tích và nhận dạng / Nguyễn Hồ Quỳnh |
| QA280 .NG527Q 2004 | |
| 824 | Corrigé des exercices outils statistiques et analyse de données / Gérald Baillargeon |
| QA278 .C434d 2003 | |
| 825 | Data analysis using the method of least squares : extracting the most information from experiments / J. Wolberg. |
| QA275 .W428J 2006 | |
| 826 | Data fitting in the chemical sciences : by the method of least squares / Peter Gans. |
| QA275 .G107P 1992 | |
| 827 | Data Reduction and Error Analysis for the Physical Sciences / Philip R. Bevington, D. Keith Robinson |
| QA278 .B207P 1992 | |
| 828 | Exploring multivariate data with the forward search / Anthony C. Atkinson, Marco Riani, Andrea Cerioli. |
| QA278 .A110A 2004 | |
| 829 | Giải toán thống kê : bằng máy tính đồ hoạ Casio FX 2.0 Plus, Casio FX 1.0 Plus / Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng |
| QA276 .H523S 2003 | |
| 830 | Giáo trình Lý thuyết thống kê / Đồng Thị Vân Hồng, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Hà |
| QA273 .Đ455h 2006 | |
| 831 | Giáo trình lý thuyết thống kê / Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu chủ biên |
| QA273 .TR121P 2006 | |
| 832 | Giáo trình lý thuyết vành và môđun / Trương Công Quỳnh, Lê Văn Thuyết |
| QA274 .TR561Q 2013 | |
| 833 | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú. |
| QA273.18 .TR121Đ 1977 | |
| 834 | Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú |
| QA273.18 .TR121Đ 1979 | |
| 835 | Giáo trình xác suất - thống kê / Lê Sĩ Đồng |
| QA273 .L250Đ 2013 | |
| 836 | Giáo trình xác suất / Nguyễn Tiến Điệp biên soạn |
| QA273.2 .NG534Đ 1971 | |
| 837 | Giáo trình xác suất thống kê / Bộ môn Toán biên soạn |
| QA273 .Gi-108t 2007 | |
| 838 | Giáo trình xác suất thống kê / Dương Ngọc Hảo |
| QA273 .D561H 2011 | |
| 839 | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ |
| QA273.2 .T455Q 2014 | |
| 840 | Giáo trình xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ. |
| QA273 .T455Q 2000 | |
| 841 | Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải Bình |
| QA273 .L120B 1993 | |
| 842 | Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Lâm Khải Bình |
| QA273 .L120B 1996 | |
| 843 | Giáo trình xác suất và thống kê / Phạm Văn Kiều |
| QA273 .PH104K 2012 | |
| 844 | Handbook of design research methods in education : innovations in science, technology, engineering, and mathematics learning and teaching / edited by Anthony E. Kelly, Richard A. Lesh, John Y. Baek. |
| QA279 .H105-o 2008 | |
| 845 | Hướng dẫn bài tập xác suất thống kê / Bộ môn Toán cao cấp biên soạn |
| QA273 .H561d 1974 | |
| 846 | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ |
| QA273 .T455Q 2007 | |
| 847 | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê toán / Trần Thị Phong Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Nga, Phạm Thị Tuyết Nhung |
| QA273.25 .H561d 2010 | |
| 848 | Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê / Trần Thái Minh |
| QA273 .T455Q 2004 | |
| 849 | Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ |
| QA273.25 .Đ108H 2008 | |
| 850 | Introduction to mathematical probability theory / [by] Martin Eisen. |
| QA273 .E201M 1969 | |
| 851 | Introduction to probability models / Sheldon M. Ross. |
| QA273 .R434S 2007 | |
| 852 | Introduction to stochastic search and optimization : estimation, simulation, and control / James C. Spall. |
| QA274 .S103J 2003 | |
| 853 | Introductory Probability and Statistical Applications / Paul L. Mayer |
| QA273 .M112P 1965 | |
| 854 | ITSM / by Peter J. Brockwell and Richard A. Davis. [computer file] |
| QA280 .B419P | |
| 855 | John E. Freund's mathematical statistics. |
| QA276 .M302-i 1999 | |
| 856 | Kỹ thuật xử lý mùa trong phân tích chuỗi thời gian và ứng dụng / Hoàng Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Qùy. |
| QA280 .H407K 2013 | |
| 857 | Lectures in elementary probability theory and stochastic processes / Jean-Claude Falmagne. |
| QA273 .F103J 2002 | |
| 858 | Linear Data Book National |
| QA275 .L311d 1976 | |
| 859 | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 1 / B.S. Pugatrep ; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch. |
| QA273.19 .P506B T.1-1978 | |
| 860 | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động. Tập 3 / V.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch. |
| QA273.19 .P506V 1980 | |
| 861 | Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình. |
| QA273 .L120B P.1-1993 | |
| 862 | Lý thuyết xác suất - thống kê. Phần 1 / Lâm Khải Bình. |
| QA273 .L120B P.1-1996 | |
| 863 | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên |
| QA273 .NG527T 2016 | |
| 864 | Lý thuyết xác suất / Nguyễn Văn Hộ |
| QA273 .NG527H 1977 | |
| 865 | Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Duy Thực biên soạn |
| QA273 .L600t 2010 | |
| 866 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán / Nguyễn Ngọc Cừ |
| QA273 . NG527C 2001 | |
| 867 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành kinh tế / Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái Ninh |
| QA273 .NG527V 1996 | |
| 868 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú |
| QA273.18 .TR121Đ 1998 | |
| 869 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú |
| QA273.18 .TR121Đ 2003 | |
| 870 | Mathematical statistics / Jun Shao. |
| QA276 .S108J 1999 | |
| 871 | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng |
| QA273 .Đ116T 2005 | |
| 872 | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng |
| QA273 .Đ116T 2012 | |
| 873 | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng / Đặng Hùng Thắng |
| QA273 .Đ116T 2020 | |
| 874 | Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế / Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ |
| QA280 .TR121B 2009 | |
| 875 | Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán / Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ. |
| QA280 .CH500P 2011 | |
| 876 | Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú / Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh. |
| QA274 .Đ108A 2011 | |
| 877 | Mô hình toán học đánh giá xác suất phá sản cho các công ty bảo hiểm / Nguyễn Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm |
| QA273 .NG527T 2012 | |
| 878 | Một số thủ tục phân loại dựa theo cách tiếp cận thống kê / Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Tiến |
| QA273 .NG527H 2014 | |
| 879 | Một số thuật toán mô phỏng và phân tích chuỗi thời gian : Luận án PTS toán lý chuyên ngành Lý thuyết xác suất và thống kê 1-01-04 / Nguyễn Trung Hoà |
| QA280 .NG527H 1997 | |
| 880 | Nghiên cứu suy diễn xác suất trong các hệ tri thức F-Luật / Ngô Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy |
| QA273 .NG450H 2010 | |
| 881 | Nonlinear stochastic systems in physics and mechanics / Nicola Bellomo, Riccardo Riganti. |
| QA274 .B201N 1987 | |
| 882 | Phân tích số liệu nhiều chiều. Tập 1, Phân tích theo quan điểm hình học / Tô Cẩm Tú, Nguyễn Huy Hoàng. |
| QA278 .T450T T.1-2003 | |
| 883 | Phép kết nhập mờ trong vấn đề làm quyết định : Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Nguyễn Văn Quý |
| QA279.6 .NG527Q 2001 | |
| 884 | Probabilités : 92 exercices corrigés : Probablités générales. Variables aléatoires discrètes. Variables aléatoires absolument continues convergences. Problèmes généraux / Jean Thierry Lapresté; Jean Marie Chauveau. |
| QA273.25 .L109J 1991 | |
| 885 | Probabilités Statistiques, Files D'attente Cours et Exrcices Résolus / Jean Pellaumail |
| QA273 .P201J 1986 | |
| 886 | Probability and Probabilistic Reasoning for Electrical Enineering / Terrence L. Fine. |
| QA273 .F311T 2006 | |
| 887 | Probability and random processes : Using MATLAB with applications to continuous and discrete time systems / Donald G. Childers. |
| QA273.19 .C302D 1997 | |
| 888 | Probability and random processes for electrical engineers / Yannis Viniotis. |
| QA273 .V312Y 1998 | |
| 889 | Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis. |
| QA273 .H427R 1988 | |
| 890 | Probability and statistical inference / Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis. |
| QA273 .H427R 2001 | |
| 891 | Probability and statistics / Kevin J. Hastings. |
| QA273 .H109K 1997 | |
| 892 | Probability and statistics / Morris H. DeGroot, Mark J. Schervish. |
| QA273 .D201M 2002 | |
| 893 | Probability and statistics / Morris H. DeGroot. |
| QA273 .D201M 1986 | |
| 894 | Probability and statistics / Nguyen Van Ho |
| QA273.2 .NG527H 2011 | |
| 895 | Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay Devore, California Polytechnic State University, San Luis Obispo. |
| QA273 .D207J 2016 | |
| 896 | Probability and statistics for engineering and the sciences / Jay L. Devore. |
| QA273 .D207J 1999 | |
| 897 | Probability and stochastic processes : a friendly introduction for electrical and computer engineers / Roy D. Yates, David J. Goodman. |
| QA273 .Y600R 2005 | |
| 898 | Probability and stochastic processes : a friendly introduction for electrical and computer engineers / Roy D. Yates, Rutgers, the State University of New Jersey, David J. Goodman, New York University. |
| QA273 .Y600R 2015 | |
| 899 | Probability models for computer science / Sheldon M. Ross. |
| QA273 .R434S 2002 | |
| 900 | Probability, modeling uncertainty / Donald R. Barr, Peter W. Zehna. |
| QA273 .B109D 1983 | |
| 901 | Probability, Random Variables and Stochastic Processes / Athanasios Papoulis |
| QA273 .P109A 1984 | |
| 902 | Probability, random variables, and stochastic processes / Athanasios Papoulis, S. Unnikrishna Pillai. |
| QA273 .P109A 2002 | |
| 903 | Quá trình ngẫu nhiên: Phần mở đầu / Dương Tôn Đảm |
| QA273 .D561Đ 2006 | |
| 904 | Recent advances in statistical methods : proceedings of Statistics 2001 Canada, the 4th Conference in Applied Statistics : Montreal, Canada, 6-8 July 2001 / edited by Yogendra P. Chaubey. |
| QA276 .R201a 2001 | |
| 905 | Schaum's outline of theory and problems of introduction to probability and statistics / Seymour Lipschutz, John J. Schiller, Jr. |
| QA273.2 .L313S 1998 | |
| 906 | Schaum's Outline of Theory and Problems of Probability : SI(Metric) Edition / Seymour Lipschuts |
| QA273.2 .L313S 1998 | |
| 907 | Schaum's outline of theory and problems of probability and statistics / Murray R. Spiegel, Alu Srinivasan, John J. Schiller. |
| QA273.25 .S302M 2000 | |
| 908 | Statistical design and analysis of experiments : with applications to engineering and science / Robert L. Mason, Richard F. Gunst, James L. Hess. |
| QA279 .M109r 1989 | |
| 909 | Statistical procedures for engineering, management, and science / Leland Blank. |
| QA276 .B107L 1980 | |
| 910 | Statistics : David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves. |
| QA276 .F201D 1998 | |
| 911 | Statistics at Square One / T. D. V. Swinscow |
| QA276 .S110a 1978 | |
| 912 | Statistique Mathématique / A. Borovkov |
| QA276 .B434A 1987 | |
| 913 | Stochastic analysis : classical and quantum : perspectives of white noise theory : Meiju University, Nagoya, Japan, 1-5 November 2004 / Takeyuki Hida, editor. |
| QA274 .S419a 2005 | |
| 914 | Stochastic models : an algorithmic approach / Henk C. Tijms. |
| QA274 .T302H 1994 | |
| 915 | Stochastic processes / J. Medhi. |
| QA274 .M201J 1994 | |
| 916 | Testing statistical hypotheses / E.L. Lehmann, Joseph P. Romano. |
| QA277 .L201E 2005 | |
| 917 | The design of experiments : statistical principles for practical applications / R. Mead. |
| QA279 .M200r 1988 | |
| 918 | Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên và ngẫu nhiên / L. Raxtrigin ; Phạm Hưng dịch |
| QA273.5 .R111L 1977 | |
| 919 | Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel / Ngô Văn Thứ. |
| QA276 .NG450T 2011 | |
| 920 | Thống kê và ứng dụng / Đặng Hùng Thắng |
| QA273 .Đ116T 2020 | |
| 921 | Thử nghiệm phân tích thống kê số lượng tuyển sinh đại học 2016 / Mai Thị Hoa ; Người hướng dẫn khoa học : Hồ Đăng Phúc |
| QA273 .M103H 2019 | |
| 922 | Tìm hiểu một vài giải pháp nâng cao hiệu quả suy diễn trong các hệ tri thức F-Luật / Đoàn Trung Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ. |
| QA276 .Đ406S 2007 | |
| 923 | Time series analysis / James D. Hamilton. |
| QA280 .H104J 1994 | |
| 924 | Time Series and System Analysis with Applications / Sudhakar M. Pandit, Shien-Ming Wu |
| QA280 .P105S 1983 | |
| 925 | Tổ hợp tối ưu các ước lượng tham số của mô hình Arima và ứng dụng vào bài toán dự báo cùng với bộ chương trình kèm theo : Luận văn thạc sỹ ngành Toán tin / Phạm Thị Bảo Hà |
| QA280 .PH104H 2005 | |
| 926 | Ước lượng tham số mô hình tự hồi quy bằng phương pháp hợp lý cực đại lắc / Đỗ Thị Kim Chi ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ |
| QA280 .Đ450C 2007 | |
| 927 | Ước lượng trung bình giá trị chân lý ngôn ngữ & ứng dụng trong lập luận xấp xỉ : Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin / Hồ Ngọc Vinh ; Trần Đình Khang hướng dẫn |
| QA273 .H450V 2003 | |
| 928 | Ước lượng và tính xác suất thiệt hại trong một số mô hình bảo hiểm / Phùng Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Nguyễn Hữu Tiến. |
| QA276 .PH513Q 2015 | |
| 929 | Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm, T.1 / Lâm Khải Bình, 1993.- 160 tr. |
| QA273 .L120B T.1-1993 | |
| 930 | Xác suất thống kê / Trần Tuấn Hiệp, Nguyễn Định Thành |
| QA273 .TR121Đ 1977 | |
| 931 | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ |
| QA273 .Đ108H 2008 | |
| 932 | Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 1. Phần thứ nhất / Lâm Khải Bình. |
| QA273 .L120B T.1-P.1-1993 | |
| 933 | Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm. Tập 2 / Lâm Khải Bình. |
| QA273 .L120B T.2-1993 | |
| 934 | Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí |
| QA273 .B510T 2005 | |
| 935 | Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí |
| QA273 .B510T 2011 | |
| 936 | Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm / Bùi Minh Trí |
| QA273 .B510T 2011 | |
| 937 | Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ Đồng |
| QA273 .L250Đ 2012 | |
| 938 | Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ |
| QA273 .NG527H 2005 | |
| 939 | Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ |
| QA273 .NG527H 2006 | |
| 940 | Xác suất và thống kê / Nguyễn Văn Hộ. |
| QA273 .NG527H 2001 | |
| 941 | Xác suất và thống kê toán : Tóm tắt lý thuyết và giải mẫu các bài tập / Nguyễn Ngọc Siêng |
| QA273 .NG527S 2005 | |
| 942 | 原书名 : Probability The Science of Uncertainty with applications to Investments,Insurance,and Engineering / Michael A.Bean |
| QA273 .B200M 2003 |
Tóm tắt TLHT:
Danh mục bao gồm các tài liệu về Đại số, Giải tích I. II, III, Xác suất thống kê. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 411
Video hướng dẫn sử dụng thư viện:
