Toán Đại cương

Danh mục bao gồm các tài liệu về Đại số, Giải tích I. II, III, Xác suất thống kê. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 411

STT TÀI LIỆU
1 A concise guide to semigroups and evolution equations /  Aldo Belleni-Morante.
  QA182  .B201A 1994
2 A first undergraduate course in abstract algebra /  Abraham P. Hillman, Gerald L. Alexanderson.
  QA162  .H302A 1978
3 A survey of trace forms of algebraic number fields /  P.E. Conner & R. Perlis.
  QA247  .C431P 1984
4 Algebra /  Thomas W. Hungerfort
  QA155  .H513T 1974
5 Algebra 1 :  An Intergrated Approach /  Gerver,...[et. al.]
  QA155  .A103-o 1998
6 Algebra 2 :  An integrated approach
  QA155  .A103t V.2-1998
7 Algebraic aspects of cryptography /  Neal Koblitz.
  QA268  .K412N 1998
8 Algèbre & géométrie :  Texte imprimé : MPSI 1re année : 200 exercices développés, 980 exercices d'entraînement, rappels de cours /  Jean-Marie Monier.
  QA157  .M431J 1996
9 Algèbre et Analyse :  Cours de mathematiqué.  Tome 1 /  Louis Gacôgue
  QA157  .G102L T.1-1990
10 Algèbre, Math Sup et Math Spé :  exercices corrigés posés à l'oral des concours /  Nicolas Bonnault, Jean-François Burnol, Philippe Roche,... ; préf. de Michel Demazure
  QA157  .B431N 1987
11 Algorithmic game theory /  edited by Noam Nisan ... [et al.].
  QA269  .A103G 2007
12 An introduction to linear algebra for science and engineering /  Dominic G. B. Edelen, Anastasios D. Kydoniefs.
  QA184  .E201D 1976
13 An Introduction to Number Theory /  Harold M. Stark
  QA241  .S109H 1970
14 Applications and theory of Petri nets 2004 :  25th international conference, ICATPN 2004, Bologna, Italy, June 21-25, 2004 : proceedings /  Jordi Cortadella, Wolfgang Reisig (eds.).
  QA267  .A109A 2004
15 Applied and algorithmic graph theory /  Gary Chartrand, Ortrud R. Oellermann.
  QA166  .C109G 1993
16 Applied Linear Algebra and Matrix Analysis /  Thomas S. Shores
  QA184  .S434T 2000
17 Bài giảng đại số /  Khoa Toán ứng dụng
  QA155  .B103g 1997
18 Bài giảng đại số cao cấp :  Lý thuyết và bài tập / Trần Tuấn Điệp.
  QA155  .TR121Đ 2007
19 Bài giảng toán học cao cấp. Tập 1,  Đại số tuyến tính- giải tích 1&2/  Doãn Tam Hòe
  QA184  .D406H 2016
20 Bài tập đại số /  Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ
  QA155.2  .TR121H 1980
21 Bài tập đại số đại cương /  Bùi Huy Hiền
  QA155.2  .B510H 2012
22 Bài tập đại số đại cương /  Bùi Huy Hiền
  QA155.2  .B510H 2016
23 Bài tập đại số sơ cấp và lượng giác /  Nguyễn Văn An, Nguyễn Quốc Thi, Hoàng Văn Xoan
  QA157  .NG527A 1965
24 Bài tập đại số tuyến tính/  Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung
  QA184  .H435S 2011
25 Bài tập đại số tuyến tính/  Nguyễn Duy Thuận
  QA184  .NG527T 2014
26 Bài tập giải tích Vectơ /  Nguyễn Xuân Liêm
  QA261  .NG527L 2012
27 Bài tập lí thuyết module/  Dương Quốc Việt chủ biên;...[và những người khác]
  QA247.3  .B103t 2016
28 Bài tập toán cao cấp /  Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường
  QA157  .Đ312T T.2-1997
29 Bài tập toán cao cấp.  Tập 1,  Đại số và hình học giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA157  .B103t T.1-2016
30 Bài toán giá trị ban đầu đối với hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận /  Bùi Tăng Bảo Ngọc ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
  QA188 .B510N 2008
31 Bài toán luồng với chi phí nhỏ nhất và các ứng dụng /  Nguyễn Đăng Khoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa
  QA166 .NG527K 2016
32 Bài toán thác triển đối với hàm chính quy suy rộng nhận giá trị trong đại số CLIFFORD /  Nguyễn Đức Mạnh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
  QA155 .NG527M 2014
33 Bài toán thác triển hàm chính quy nhận giá trị trong đại số ma trận và ứng dụng trong công nghệ /  Nguyễn Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
  QA188 .NG527T 2016
34 Biểu diễn cấu trúc ôtômat xác suất và bổ sung tối ưu các ôtômat xác suất bộ phận /  Phạm Bá Dũng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Minh TRí
  QA267 .PH104D 2007
35 Các phương pháp giải phương trình đại số /  Bùi Quang Trường
  QA211  .B510T 2005
36 Calcul Matriciel :  Cours Exercise Tests Problèmes /  G. Gilormini, G. Hirsch
  QA263  .G302G 1989
37 Categorical structures and their applications :  proceedings of the North-West European Category Seminar, Berlin, Germany, 28-29 March 2003 /  edited by W. G{uml}ahler and G. Preuss.
  QA169  .C110s 2004
38 Câu chuyện hấp dẫn về bài toán Phéc-Ma / Amir D.Aczel; Trần Văn Nhung dịch, Đỗ Trung Hậu, Nguyễn Kim Chi
  QA244  .A104D 2012
39 Class number parity /  P. E. Conner, J. Hurrelbrink.
  QA243  .C431P 1988
40 Cơ sở đại số hiên đại /  Dương Quốc Việt chủ biên; Trương Thị Hồng Thanh
  QA155  .C460s 2016
41 Cơ sở đại số tuyến tính /  Nguyễn Tiến Quang chủ biên, Lê Đình Nam
  QA184.2  .C460s 2016
42 Cơ sở đại số tuyến tính /  Nguyễn Tiến Quangchủ biên, Lê Đình Nam
  QA184.2  .C460s 2014
43 Cơ sở giải tích toán học/  G.M.Fichitengon
  QA157  .F302G 1994
44 Cơ sở lí thuyết module/  Dương Quốc Việt
  QA247.3  .D561V 2017
45 Cơ sở lý thuyết Galois/ Dương Quốc Việt chủ biên; Lê Văn Chua
  QA174.2  .C460s 2017
46 Cơ sở lý thuyết Môđun và vành /  Nguyễn Tiến Quang, Nguyễn Duy Thuận
  QA247.3  .NG527Q 2015
47 Cơ sở lý thuyết số và đa thức/ Dương Quốc Việt chủ biên; Đàm Văn Nhỉ
  QA241  .C460s 2017
48 Coding, cryptography, and combinatorics /  Keqin Feng, Harald Niederreiter, Chaoping Xing, editors.
  QA242.5  .C419c 2004
49 Combinatorial and computational mathematics /  editors : S. Nanda, G. P. Raja Sekhar
  QA164  .C429a 2004
50 Complex Numbers /  W. Bolton
  QA255  .B428W 1995
51 Computational Methods of Linear Algebra /  D. K. Faddeev, V. N. Faddeeva ; R. A. Rosenbaum editor ; Robert C. Williams translator
  QA251  .F102D 1993
52 Cours D'algèbre supérieure /  A. Kurosh
  QA155  .K521A 1971
53 Cryptography :  theory and practice /  Douglas R. Stinson.
  QA268  .S312D 2002
54 Cryptography :  theory and practice /  Douglas R. Stinson.
  QA268  .S312D 2006
55 Cyclic homology of algebras /  Peter Seibt.
  QA169  .S201P 1987
56 Đại cương về đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính /  F.I. Kapelêvits, L. E. Xađôvxki; Lê Quang Thiệp, Lê Xuân Lam dịch
  QA184  .K112F 1970
57 Đại số /  Bộ môn Toán cao cấp biên soạn
  QA155  .Đ103s 1974
58 Đại số /  Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương.
  QA155  .Đ103s 2003
59 Đại số /  Nguyễn Ngọc Cừ ...[và những người khác]
  QA155  .NG527C 2008
60 Đại số đại cương /  Dương Quốc Việt
  QA155  .D561V 2005
61 Đại số đại cương /  Hoàng Xuân Sính
  QA155  .H435S 2013
62 Đại số đại cương /  Hoàng Xuân Sính
  QA155  .H435S 2015
63 Đại số gia tử mở rộng đầy đủ và ứng dụng nghiên cứu độ đo tính mờ :  Luận án tiến sĩ toán học chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán. Mã số : 1.01.10 /  Nguyễn Văn Long ; Vũ Lục, Nguyễn Cát Hồ hướng dẫn
  QA155 .NG527L 2004
64 Đại số gia tử tuyến tính và ứng dụng trong lập luận xấp xỉ cho mô hình mờ nhiều biến :  Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Công nghệ thông tin /  Nguyễn Quỳnh Diệp
  QA251 .NG527D 2000
65 Đại số hiện đại /  Bùi Xuân Hải chủ biên; Trịnh Thanh Đèo
  QA155  .Đ103s 2013
66 Đại số hiện đại /  Sze-Tsen Hu
  QA155  .S207H
67 Đại số học /  Thái Thanh Sơn
  QA155  .TH103H 2004
68 Đại số học cao cấp.  Tập 1 /  A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.
  QA155  .K521A T.1-1958
69 Đại số học cao cấp.  Tập 2 /  A. G. Kuroch ; Lê Văn Thiên, Phan Đức Chính dịch.
  QA155  .K521A T.2-1958
70 Đại số tuyến tính /  Dương Quốc Việt (chủ biên), Nguyễn Cảnh Lương
  QA184.2  .Đ103s 2010
71 Đại số tuyến tính /  Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương
  QA184.2  .Đ103s 2006
72 Đại số tuyến tính /  Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương
  QA184.2  .Đ103s 2017
73 Đại số tuyến tính /  Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương.
  QA184.2  .Đ103s 2005
74 Đại số tuyến tính /  Ngô Thúc Lanh
  QA184  .NG450L 1963
75 Đại số tuyến tính /  Ngô Thúc Lanh
  QA184  .NG450L 1970
76 Đại số tuyến tính /  Ngô Thúc Lanh
  QA184  .NG450L 1970
77 Đại số tuyến tính /  Nguyễn Hữu Việt Hưng
  QA184.2  .NG527H 2004
78 Đại số tuyến tính /  Nguyễn Trọng Thái
  QA184  .NG527T 1989
79 Đại số tuyến tính / Dương Quốc Việt chủ biên; Nguyễn Cảnh Lương
  QA184.2  .Đ103s 2016
80 Đại số tuyến tính :  Lý thuyết và bài tập /  Tạ Văn Hùng chủ biên; Nguyễn Phi Khứ, Hà Thanh Tâm cộng tác
  QA184  .Đ103s 2000
81 Đại số tuyến tính :  Qua các các ví dụ và bài tập /  Lê Tuấn Hoa
  QA185  .L250H 2006
82 Đại số tuyến tính :  Toán cao cấp A3 /  Nguyễn Cao Thắng
  QA184  .NG527T 1999
83 Đại số tuyến tính trong kỹ thuật /  Trần Văn Hãn
  QA184  .TR121H 1977
84 Đại số tuyến tính và hình giải tích: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy
  QA184  .V500B 2013
85 Đại số tuyến tính và hình học giải tích /  Trần Trọng Huệ
  QA184  .TR121H 2012
86 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân /  Sze Tsen Hu; Trần Văn Hãn dịch
  QA184  .S200H 1979
87 Đại số tuyến tính và phương trình vi phân /  Sze-Tsen Hu ; Trần Văn Hãn dịch
  QA184  .H500S 1979
88 Đại số tuyến tính và ứng dụng. Tập 1/  Bùi Xuân Hải,...[và những người khác]
  QA184  .Đ103s T.1-2009
89 Đại số tuyến tính và vận trù học /  Dương Việt Thắng, Cù Xuân Mão biên soạn
  QA184  .Đ103s 1970
90 Đại số.  Phần 1 /  Nguyễn Tô Thành
  QA155  .NG527T P.1-1984
91 Đối sách mẫu theo tiếp cận Otomat mờ và ứng dụng /  Nguyễn Thị Thanh Huyền ; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Thuần, Phan Trung Huy
  QA267 .NG527H 2007
92 Elementary linear algebra /  Bernard Kolman.
  QA184  .K428B 1996
93 Elementary Linear Algebra /  Howard Anton
  QA184  .A107H 1977
94 Elementary linear algebra /  Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo..
  QA184  .L109R 2000
95 Elementery Linear Algebra /  Howard Anton
  QA184  .A107H 1981
96 Elements of Algebra :  Geometry, Numbers, Equations /  John Stillwell
  QA155  .S302J 1994
97 Elements of discrete mathematics /  C.L. Liu.
  QA164  .L315C 1985
98 Exercices avec Solutions :  Prepares par otto bachmann
  QA248  .E207a 1986
99 Exercices D'algebre Lineaire et Bilineaire Bac+ 2 :  Collection languedoc-sciences /  J. B. Hiriart Urruty, Y. Lusquellec
  QA155  .U521H 1988
100 Francais Fonctionnel Section Mathematique :  Statistique Descriptive. Re'alisation Cre'ation 9 Information /  Bernerd Gely
  QA266  .G201B 1978
101 Génie logiciel :  Les méthodes : SADT, SA, E-A, SA-RT, SYS-P-O, OOD, HOOD /  Patrick Jaulent
  QA246  .J111P 1992
102 Giải tích Vectơ :  Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn /  Nguyễn Xuân Liêm
  QA261  .NG527L 2012
103 Giáo trình đại số tuyến tính /  Nguyễn Trọng Thái biên soạn
  QA184  .Gi-108t 1975
104 Giáo trình đại số tuyến tính :  Dùng cho sinh viên tại chức Trường Đại học Bách khoa /  Nguyễn Trọng Thái
  QA184  .NG527T 1991
105 Giáo trình lý thuyết đa thức /  Lê Thị Thanh Nhàn
  QA161  .L250N 2015
106 Giáo trình lý thuyết nhóm/ Lê Thị Thanh Nhàn chủ biên; Vũ Mạnh Xuân
  QA174.2  .GI-108t 2010
107 Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 6,  Đại số 2 /  Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.
  QA155  .M431J T.6-2000
108 Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 6,  Đại số 2 /  Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.
  QA155  .M431J T.6-2001
109 Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 6,  Đại số 2 /  Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.
  QA155  .M431J T.6-2002
110 Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 6,  Đại số 2 /  Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.
  QA155  .M431J T.6-2003
111 Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 6,  Đại số 2 /  Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.
  QA155  .M431J T.6-2006
112 Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 6,  Đại số 2 /  Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.
  QA155  .M431J T.6-2006
113 Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 6,  Đại số 2 /  Jean Marie Monier ; Mai Văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch.
  QA155  .M431J T.6-2009
114 Giáo trình toán :  Giáo trình và 600 bài tập có lời giải.  Tập 5,  Đại số 1 /  Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch ; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.
  QA155  .M431J T.5-2003
115 Giáo trình toán :  Giáo trình và 600 bài tập có lời giải.  Tập 5,  Đại số 1 /  Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.
  QA155  .M431J T.5-2006
116 Giáo trình toán :  Giáo trình và 600 bài tập có lời giải.  Tập 5,  Đại số 1 /  Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.
  QA155  .M431J T.5-2015
117 Giáo trình toán.  Tập 5,  Đại số 1 /  Jean Marie Monier; Nguyễn Tường, Nguyễn Văn Nghị dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính.
  QA155  .M431J T.5-2002
118 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp :  Đại số tuyến tính /  Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA1845  .T455Q 1998
119 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp :  Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật .  Tập 4,  Đại số tuyến tính /  Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương
  QA184.5  .T455Q T.4-2002
120 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp :  Dành cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật.  Tập 4,  Đại số tuyến tính /  Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA184.5  .T455Q T.4-2000
121 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 2 /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
  QA184.5  .GI-521ô T.2-1998
122 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp.  Đại số tuyến tính /  Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA184.5  .T455Q 1998
123 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp.  Tập 4,  Đại số tuyến tính /  Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương
  QA184.5  .T455Q T.4-2002
124 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp.  Tập 4,  Đại số tuyến tính /  Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA184.5  .T455Q T.4-2000
125 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp.  Tập 4,  Đại số tuyến tính /  Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA184.5  .T455Q T.4-2004
126 Giúp ôn tập tốt toán cao cấp.  Tập 4,  Đại số tuyến tính / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương
  QA184.5  .T455Q T.4-2001
127 Graphes, Simulation, L-matrices :  Applications aux files d'attente /  Jean Pellaumail
  QA188  .P201J 1992
128 Hướng dẫn giải bài tập đại số đại cương /  Nguyễn Tiến Quang chủ biên; Phạm Thị Cúc, Đặng Đình Hanh.
  QA157  .H561d 2013
129 Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính /  Lương Hữu Thanh
  QA184  .H561d 1998
130 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số /  Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương
  QA157  .TR121H 1996
131 Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích và đại số /  Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA157  .TR121H 1994
132 Hypergraphes :  Combinatoire des ensembles finis /  Claude Berge
  QA166  .B206C 1987
133 Information, randomness & incompleteness :  papers on algorithmic information theory /  Gregory J. Chaitin.
  QA267  .C103G 1987
134 Introduction to analytic number theory /  Tom M. Apostol.
  QA241  .A109T 1976
135 Introduction to cryptography /  Johannes Buchmann.
  QA268  .B506J 2004
136 Introduction to graph theory /  Robin J. Wilson.
  QA166  .W302R 1996
137 Introduction to group theory.
  QA174.2  .L201W 1996
138 Introduction to the theory of computation /  Michael Sipser.
  QA267  .S313M 1997
139 Introductory combinatorics /  Kenneth P. Bogart.
  QA164  .B427K 2000
140 Lập lịch thanh toán dự án sử dụng mô hình cân bằng Nash và thuật toán di truyền /  Nguyễn Thị Thu Bích; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
  QA269 .NG527B 2016
141 Lecture Notes in Computer Science.  352,  Vol.352 : Tapsoft'89 / Eds : J. Di'az F. Orejas.- 3 parts. P2 : Advanced Seminar on Foundations of Innovative Softnare Development 2 and CCIPL. /  G. Goos, J. Hartmanics editors.
  QA267  .L201n V.2-1989
142 Lectures on groups and vector spaces for physicists /  Chris J. Isham.
  QA171  .I-313C 1989
143 Les Graphes par L'exemple /  F. Droesbeke, M. Hallin, C. I. Lefevre
  QA166  .D426F 1987
144 Linear algebra /  Klaus Jich.
  QA184  .J107K 1994
145 Linear algebra :  a first course, with applications to differential equations /  Tom M. Apostol.
  QA184  .A109T 1997
146 Linear algebra and its applications /  David C. Lay.
  QA184  .L112D 1997
147 Linear algebra and its applications /  Gilbert Strang.
  QA184  .S106G 1988
148 Linear algebra and its applications /  Lay David C.
  QA184  .D111C 2004
149 Linear algebra and matrix theory /  Jimmie Gilbert and Linda Gilbert.
  QA184  .G302J 2004
150 Linear Algebra with Applications /  Steven J. Leon
  QA184  .L205S 1995
151 Linear Equations and Matrices /  W. Bolton
  QA188  .B428W 1995
152 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng /  Đặng Huy Ruận
  QA166  .Đ116R 2002
153 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng /  Đặng Huy Ruận
  QA166  .Đ116R 2004
154 Lý thuyết đồ thị và ứng dụng /  Nguyễn Trường Xuân chủ biên;...[và những người khác]
  QA166  .L600t 2017
155 Lý thuyết nửa nhóm.  Tập 1 /  A. Cliphớt, G. Prestơn; Người dịch: Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ.
  QA171  .C313A T.1-1976
156 Lý thuyết nửa nhóm.  Tập 2 /  A. H. Cliphớt, G. B. Prestơn; Trần Văn Hạo, Hoàng Kỳ dịch
  QA171  .C313A T.2-1976
157 Lý thuyết số:  Giáo trình Cao đẳng Sư phạm/ Nguyễn Hữu Hoan
  QA241  .NG527H 2004
158 Lý thuyết tập hợp =  Set theory /  Nguyễn Thanh Sơn.
  QA248  .NG527S 1999
159 Lý thuyết trường /  Bộ môn Toán
  QA247  .L600t 1971
160 Mạng Petri lý thuyết và ứng dụng / Hồ Khánh Lâm
  QA267  .H450L 2015
161 Mạng Petri:Nguyên lý cơ bản,ứng dụng trong hóa học công nghiệp,hóa sinh/ Hồ Khánh Lâm,Trần Trung
  QA267  .H450L 2013
162 Matrices and their roots :  a textbook of matrix algebra /  A.R.G. Heesterman
  QA188  .H201A 1990
163 Matrix computations /  Gene H. Golub, Charles F. Van Loan.
  QA188  .G428G 1989
164 Matrix computations and semiseparable matrices.  Vol.1,  Linear systems /  Raf Vandebril, Marc Van Barel, Nicola Mastronardi.
  QA188  .V105R V.1-2008
165 Matrix theory /  [by] David W. Lewis
  QA188  .L207D 1991
166 Matrix theory and applications with MATLAB /  Darald J. Hartfiel.
  QA188  .H109D 2001
167 Merrill Algebra 1 :  Applications and Connections
  QA184  .M206A 1992
168 Merrill Algebra 1 :  Applications and Connections
  QA184  .M206A 1992
169 Merrill algebra 2 with trigonometry :  applications and connections /  [authors, Alan G. Foster ... et al.]
  QA184  .M206A 1992
170 Merrill Pre-Algebra :  A Problems - Solving Approach /  Jack Price, James N. Ralth, William Leschenky
  QA184  .P301J 1989
171 Modern algebra /  Seth Warner.
  QA251  .W109S 1990
172 Modern Algebra :  An Introduction /  John R. Durbin
  QA162  .D521J 1992
173 Nghiên cứu kỹ thuật chuyển đổi biểu đồ hoạt động thành queueing petri nets ứng dụng trong đánh giá hiệu năng phần mềm/ Nguyễn Thanh Loan; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Quyết Thắng
  QA267  .NG527L 2019
174 Nghiên cứu một vài khía cạnh của lý thuyết tập thô và ứng dụng :  Luận án tiến sĩ toán học chuyên ngành Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán. Mã số : 1.01.10 /  Nguyễn Đăng Khoa ; Hồ Thuần, Nguyễn Thanh Thuỷ hướng dẫn
  QA248 .NG527K 2004
175 Nghiên cứu ứng dụng của lý thuyết đồ thị trong việc phân tích mạng xã hội /  Chu Quang Phổ; Người hướng dẫn khoa học: Huỳnh Thị Thanh Bình
  QA166 .CH500P 2016
176 Nghiên cứu về tập mờ loại hai đại số gia tử /  Phan Anh Phong; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.
  QA155 .PH105P 2012
177 Ngôn ngữ từ vô hạn và mã / Nguyễn Thị Tý; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh
  QA267 .NG527T 2017
178 Ngôn ngữ và mã /  Nguyễn Thị Minh; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thành Nam
  QA267 .NG527M 2013
179 Ngôn ngữ với từ định biên và otmat đa định /  Trần Công Toàn; Người hướng dẫn khoa học: Hồ Ngọc Vinh
  QA267 .TR121T 2013
180 Nhóm tuyến tính:  Chuyên đề cao học /  Bùi Xuân Hải
  QA184.2  .B510H 2011
181 Phân loại và phương pháp giải toán cao cấp :  Phần đại số /  Trần Xuân Hiển, ... [và những người khác],
  QA157  .Ph121l 2006
182 Phân tích và tổng hợp các hệ thống rời rạc trên cơ sở graph động /  Nguyễn Công Định
  QA166  .NG527N 2010
183 Phương pháp giải bài tập đại số / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức Thắng
  QA157  .Ph561p 2013
184 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp :  Phần Giải tích /  Lê Ngọc Lăng (chủ biên);... [và những người khác].
  QA157  .Ph561P 2006
185 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp.  Tập 1,  Bài tập đại số /  Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương
  QA157  .NG527N T.1-2003
186 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp.  Tập 1,  Bài tập đại số /  Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương
  QA157  .NG527N T.1-2006
187 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp.  Tập 1,  Bài tập đại số /  Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA157  .NG527N T.1-2005
188 Phương pháp giải bài tập toán cao cấp. Tập 1, Bài tập đại số / Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương
  QA157  .NG527N T.1-2009
189 Phương pháp giải toán cao cấp :  Phần đại số /  Nguyễn Xuân Hiển... [và những người khác],
  QA157  .Ph561P 2007
190 Proceedings of the Workshop Semigroups and Languages :  Lisboa, Portugal, 27-29 November 2002 /  editors, Isabel M. Araújo ... [et al.]
  QA182  .P419-o 2004
191 Recueil de Problèmes D'algèbre Linéaire /  I. Proskouriakov
  QA184  .P434-I 1989
192 Residue number system arithmetic :  modern applications in digital signal processing /  edited by Michael A. Soderstrand ... [et al.].
  QA247.35  .R206n 1986
193 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra /  Seymour Lipschutz, Marc Lipson.
  QA184.2  .L313S 2001
194 Schaum's outline of theory and problems of linear algebra.
  QA251  .L313S 1968
195 Schaum's outline of theory and problems of matrices /  Ayres Frank
  QA188  .F107A 1974
196 Spécifications Algébriques, Algorithmique et Programmation /  Jean-Francois Dufourd, Dominique Bechmann, Yves Bertrand.
  QA155  .D506J 1995
197 Structural complexity /  Jose Luis Balcazar, Josep Diaz, Joaquim Gabarro.
  QA267  .B103J 1988
198 Student's solutions manual for use with algebra for college students /  Mark Dugopolski.
  QA157  .D506M 2006
199 Student's solutions manual for use with college algebra :  Graphs and models /  Raymond A. Barnett, Michael R. Ziegler, Karl E. Byleen.
  QA157  .D506M 2005
200 Student's Solutions Manual to Accompany Auvil :  Algebra for College Students /  Relja Vulanovic
  QA155  .V510R 1996
201 Tài liệu hướng dẫn sử dụng bộ chữ Việt chuẩn ABC:  Version 2.0 /  Phan Văn Hùng, Đặng Minh Tuấn; Quách Tuấn Ngọc chủ biên
  QA268  .T103l 1995
202 Tập hút toàn cực đối với một số lớp phương trình parabolic suy biến /  Lê Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Cung Thế Anh, Nguyễn Đình Bình.
  QA211 .L250T 2013
203 The emergence of number /  by J.N. Crossley.
  QA241  .C434J 1987
204 The Simplex Method of Linear Programming /  F. A. Ficken
  QA265  .F302F 1961
205 Tính chất định tính của nghiệm một số lớp các phương trình có trễ và trung tính / Trịnh Xuân Yến; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà, Đặng Đình Châu
  QA211  .TR312Y 2021
206 Tổ hợp và đồ thị /  Bùi Minh Trí, Nguyễn Đức
  QA182.5  .B510T 1987
207 Toán cao cấp :  Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp.  Tập 1,  Đại số /  Kim Cương.
  QA159  .K310C T.1-1990
208 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế.  Phần 2,  Giải tích toán học /  Lê Đình Thúy .
  QA159  .L250T P.2-2007;"Toán học"
209 Toán cao cấp cho các nhà kinh tế.  Tập 1,  Đại số tuyến tính /  Lê Đình Thúy .
  QA159  .L250T T.1-2008
210 Toán cao cấp đại số tuyến tính / Lê Sĩ Đồng
  QA184.2  .L250Đ 2015
211 Toán cao cấp.  Tập 1,  Đại số và hình học giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA155  .NG527TR T.1-2002
212 Toán cao cấp.  Tập 1,  Đại số và hình học giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA155  .NG527TR T.1-2009
213 Toán cao cấp.  Tập 1,  Đại số và hình học giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA155  .T406h T.1-2008
214 Toán cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA155  .NG527T T.3-2005
215 Toán cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA155  .NG527TR T.3-2002
216 Toán cao cấp. Tập 1, Đại số và hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA155  .NG527TR T.1-2002
217 Toán học cao cấp :  Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật .  Tập 1,  Đại số /  Kim Cương
  QA159  .K310C T.1
218 Toán học cao cấp :  Giáo trình dùng cho các trường đại học kỹ thuật.  Tập 1,  Đại số và hình học giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA155  .NG527T T.1-2000
219 Toán học cao cấp.  Tập 1,  Đại số và hình học giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]
  QA155  .T406h T.1-2016
220 Toán học cao cấp.  Tập 1,  Đại số và hình học giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên),...[và những người khác]
  QA155  .T406h T.1-2019
221 Toán học cao cấp.  Tập 1. Phần 1,  Đại số /  Kim Cương
  QA155  .K310C T.1-P.1-1995
222 Tối ưu tổ hợp và ứng dụng /  Trần Vũ Thiệu biên soạn
  QA164  .T452ư 1998
223 Trường và lý thuyết Galois/ Bùi Xuân Hải
  QA211  .B510H 2013
224 Tuyển tập những bài toán sơ cấp.  Tập 1 / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh.
  QA157  .PH105C T.1-1975
225 Words, languages, and combinatorics III [electronic resource] :  proceedings of the international conference : Kyoto, Japan, 14-18 March 2000 /  editors, Masami Ito, Teruo Imaoka
  QA164  .W434l 2003
226 Xây dựng phần mềm giảng dạy môn đại số /  Nguyễn Thị Huyền Thương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
  QA159 .NG527T 2013
227 Введение в алгебру.  Ч.II.,  Линейная алгебра /  А. И. Кострикин.
  QA184  .LETI 2004
228 A concise introduction to the theory of integration /  Daniel W. Stroock.
  QA312  .S433D 1990
229 A first Course in Analysics /  George Pedrick
  QA300  .P302G 1994
230 A first course in differential equations with applications /  Dennis G. Zill.
  QA372  .Z302D 1979
231 A first course in real analysis /  Murray H. Protter, Charles B. Morrey, Jr.
  QA300  .P435M 1991
232 A First Course in Real Analysis :  With 19 Illustrations /  Sterling K. Berberian
  QA300  .B206S 1994
233 A short course in differential equations /  [by] Earl D. Rainville [and] Phillip E. Bedient.
  QA371  .R103E 1974
234 Adaptive filtering prediction and control /  Graham C. Goodwin and Kwai Sang Sin.
  QA402  .G433G 1984
235 Advanced engineering mathematics /  [by] C. Ray Wylie.
  QA401  .W9 1975
236 Advanced Engineering Mathematics /  C. R. Wylie
  QA401  .W601C 1960
237 Advanced engineering mathematics /  Erwin Kreyszig.
  QA401  .K207E 1999
238 Advanced engineering mathematics /  Erwin Kreyszig.
  QA401  .K207E 2006
239 Advanced engineering mathematics /  Erwin Kreyszig.
  QA401  .K207E 2007
240 Advanced mathematical methods for scientists and engineers /  Carl M. Bender, Steven A. Orszag.
  QA371  .B203c 1999
241 Algebraic structures in partial differential equations related to complex and clifford analysis /  Le Hung son ...
  QA331  .A112S 2010
242 An introduction to complex analysis :  classical and modern approaches /  Wolfgang Tutschke, Harkrishan L. Vasudeva.
  QA300  .T522w 2005
243 An Introduction to Differential Equation and Their Applications /  Stanley J. Farlow
  QA371  .F109s 1994
244 An introduction to mathematical analysis /  Steven A. Douglass.
  QA300  .D435S 1996
245 Analyse :  Exercices Avec Solutions.  Tập 2 /  E. Ramis, C. Deschamps, J. Odoux
  QA300  .R104E T.2-1985
246 Analyse :  Exercices corrigés, tests & rappels de cours /  B. Gérardin, Ph. Heudron
  QA300  .G206B 1990
247 Analyse :  Mathematiques supérieures.  Tome 1,  800 exercices résolus et 18 sujets d'etude /  Jean Marie Monier
  QA300  .M431J T.1-1990
248 Analyse :  Mathematiques supérieures.  Tome 2,  600 exercices résolus et 21 sujets d'etude /  Jean Marie Monier.
  QA300  .M431J T.2-1990
249 Analyse 1 :  Suites et fonctions : Exercices avec solutions /  Jacques Moisan, Martine Pages
  QA300  .M428J 1990
250 Analyse de Fourier et applications [Texte imprimé] :  Filtrage, calcul numérique, ondelettes /  Claude Gasquet, Patrick Witomski
  QA404  .G109C 1990
251 Analyse MPSI :  1re année 250 excrcices développés, 650 exercices d'entrainement rappels de cours /  Jean Marie Monier.
  QA301  .M431J 1996
252 Analyse Numérique en C /  Alain Reverchon, Marc Ducamp
  QA303  .R207A 1990
253 Analyse numerique.  Phần 1 /  F. X. Litt
  QA301  .L314F 1984
254 Analyse PCSI, PTSI :  1re année : 250 exercices développés, 500 exercices d'entraînement, rappels de cours /  Jean-Marie Monier.
  QA301  .M431J 1996
255 Analyse Révision du Cours 185 Subjets d'Oral Classés et Corrigés /  Francois Guénard
  QA301  .G506F 1996
256 Analysis of linear dynamic systems :  a unified treatment for continuous and discrete time and deterministic and stochastic signals /  John B. Lewis.
  QA402  .L207J 1977
257 Analytic Geometry and Calculus :  With Technical Applications /  Jerry D. Strange, Bernard J. Rice
  QA303  .S106J 1970
258 Analytic methods in the theory of differential and pseudo-differential equations of parabolic type /  Samuil D. Eidelman, Stepan D. Ivasyshen, Anatoly N. Kochubei.
  QA431  .E201S 2004
259 Analytical and numerical approaches to asymptotic problems in analysis :  proceedings of the Conference on Analytical and Numerical approaches to Asymptotic Problems, University of Nijmegen, the Netherlands, June 9-13, 1980 /  edited by O. Axelsson, L.S. Frank, and A. van der Sluis.
  QA370  .C63 1980
260 Áp dụng trị riêng và Vectơ riêng để nghiên cứu sự ổn định của lược đồ sai phân /  Chu Thị Xim ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.
  QA371 .CH500X 2009
261 Applied calculus /  Alan M. Baum, Stephen J. Milles, Henry J. Schultz.
  QA303  .B111A 1985
262 Applied Calculus /  Marvin L. Bittinger, Bernard B. Morrel
  QA303  .B314M 1993
263 Applied Calculus :  For Business, Social Sciences and Life Sciences /  Deborah Hughes-Hallett,...[et.al.]
  QA303  .A109c 1996
264 Applied mathematical modeling :  a multidisciplinary approach /  D.R. Shier, K.T. Wallenius.
  QA401  .S302D 2000
265 Applied Mathematics in Chemical Engineering /  Harold S. Mickley, Thomas K. Sherwood, Charles E. Reed
  QA300  .M302H 1957
266 Applied partial differential equations /  J. David Logan.
  QA377  .L427J 2004
267 Bài giảng phương trình toán lý /  Phan Tăng Đa
  QA401  .PH105Đ 1977
268 Bài giảng tối ưu hoá /  Bùi Minh Trí
  QA402.5  .B510T 2002
269 Bài giảng về biến số phức, phép biến đổi Laplace /  Bộ môn Toán cao cấp biên soạn
  QA432  .B103g 1971
270 Bài tập độ đo tích phân /  Lê Mậu Hải, Lê Anh Dùng, Nguyễn Văn Khiêm
  QA308  .L250H 2017
271 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc : Sổ tay toán học cho sinh viên kỹ thuật và ký sư : Các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000 Đại học Bách Khoa Hà Nội.  Tập 2 /  Trần Bình.
  QA301  .TR105B T.2-2001
272 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005.  Tập 1 /  Trần Bình.
  QA301  .TR105B T.1-2005
273 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2001 - 2005.  Tập 1 /  Trần Bình.
  QA301  .TR105B T.1-2006
274 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc, phụ chương: các đề thi học kỳ II các năm 2004-2008.  Tập 2 và 3,  Tích phân hàm nhiều biến, phương trình vi phân, lý thuyết chuỗi / Trần Bình
  QA301  .TR121B T.2+3-2009
275 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc.  Tập 2 /  Trần Bình.
  QA301  .TR105B T.2-2007
276 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc.  Tập 3 /  Trần Bình.
  QA301  .TR105B T.3-2001
277 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 1998-2000.  Tập 2 /  Trần Bình
  QA301  .TR105B T.2-2001
278 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007.  Tập 2 /  Trần Bình
  QA301  .TR105B T.2-2008
279 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 2 các năm 2001-2005.  Tập 2 /  Trần Bình
  QA301  .TR105B T.2-2006
280 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2005 - 2009 .  Tập 1 /  Trần Bình
  QA301  .TR105B T.1-2009
281 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2013 - 2015 .  Tập 1 /  Trần Bình
  QA301  .TR121B T.1-2015
282 Bài tập giải sẵn giải tích :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: các đề thi học kỳ I các năm 1998-2000.  Tập 1 /  Trần Bình
  QA301  .TR105B T.1-2000
283 Bài tập giải sẵn giải tích I :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ 1 các năm 2003 - 2007 /  Trần Bình.
  QA301  .TR105B T.1-2007
284 Bài tập giải sẵn giải tích I :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2005-2009 /  Trần Bình.
  QA301  .TR121B T.1-2011
285 Bài tập giải sẵn giải tích II :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc /  Trần Bình
  QA301  .TR121B 2001
286 Bài tập giải sẵn giải tích II :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2002-2006 /  Trần Bình
  QA301  .TR121B T.2-2007
287 Bài tập giải sẵn giải tích II :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. phụ chương : Các đề thi học kỳ 1 các năm 2004-2007 /  Trần Bình.
  QA301  .TR105B T.2-2008
288 Bài tập giải sẵn giải tích III :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc.  Tập 3 /  Trần Bình.
  QA301  .TR121B T.3-2006
289 Bài tập giải sẵn giải tích III :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ III các năm 2002-2005 /  Trần Bình.
  QA301  .TR121B T.3-2006
290 Bài tập giải tích :  Chọn lọc và có hướng dẫn.  Tập 1 /  Tô Xuân Dũng,...[và những người khác].
  QA301  .B103t T.1-1969
291 Bài tập giải tích :  Chọn lọc và có hướng dẫn.  Tập 2 /  Tô Xuân Dũng, Lâm khải Bình, Trần Tuấn Điệp...
  QA432  .B103t T.2-1969
292 Bài tập giải tích :  Chọn lọc và hướng dẫn.  Tập 2 /  Tô Xuân Dũng,... [và những người khác].
  QA301  .B103t T.2-1970
293 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn.  Tập 1 /  Bộ môn Toán biên soạn
  QA301  .B103t T.1-1963
294 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn.  Tập 1 /  Bộ môn Toán biên soạn.
  QA301  .B103t T1-1961
295 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn.  Tập 2 /  Bộ môn Toán biên soạn.
  QA301  .B103t T.2-1962
296 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn.  Tập 3 /  Bộ môn Toán biên soạn.
  QA301  .B103t T.3-1962
297 Bài tập giải tích chọn lọc và giải sẵn.  Tập 4 /  Bộ môn Toán biên soạn.
  QA301  .B103t T.4-1962
298 Bài tập giải tích hàm /  Nguyễn Phụ Hy, Hoàng Ngọc Tuấn, Nguyễn Văn Tuyên
  QA320  .NG527L 2012
299 Bài tập giải tích hàm /  Nguyễn Xuân Liêm
  QA320  .NG527L 2000
300 Bài tập giải tích hàm /  Nguyễn Xuân Liêm
  QA320  .NG527L 2012
301 Bài tập giải tích hàm /  Nguyễn Xuân Liêm
  QA320  .NG527L 2015
302 Bài tập giải tích I :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2008-2011 / Trần Bình.
  QA301  .TR121B 2014
303 Bài tập giải tích I :  Tóm tắt lý thuyết và chọn lọc. Phụ chương: Các đề thi học kỳ I các năm 2013-2015 / Trần Bình.
  QA301  .TR121B 2015
304 Bài tập giải tích toán học.  Tập 1 /  B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịch.
  QA301  .Đ207P T.1-1975
305 Bài tập giải tích toán học.  Tập 2 /  B. P. Đemiđôvie ; Nguyễn Hữu Ngư, Võ Đức Tôn dịch
  QA301  .Đ207B T.2-1975
306 Bài tập giải tích toán học.  Tập 2 /  Nguyễn Thuỷ Thanh, Đỗ Đức Giáo
  QA301  .NG527T T.2-1991
307 Bài tập giải tích và đại số :  Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số /  Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA301  .TR105H 1998
308 Bài tập giải tích và đại số:  Tóm tắt lý thuyết, bài tập giải mẫu, bài tập có hướng dẫn và đáp số / Trần Xuân Hiển, Nguyễn Cảnh Lương.
  QA301  .TR105H 1999
309 Bài tập giải tích.  Tập 1,  Phép tính vi phân /  Trần Đức Long,..[và những người khác].
  QA305  .B103t T.1-2005
310 Bài tập giải tích.  Tập 2 /  Triệu Khuê, Nguyễn Ngãi, Cần Tuất.
  QA301  .TR309K T.2-1967
311 Bài tập giải tích.  Tập 2,  Tích phân không xác định.Tích phân xác định. Tích phân suy rộng. Chuỗi số. Chuỗi hàm /  Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.
  QA308  .TR121L T.2-2006
312 Bài tập giải tích.  Tập 3,  Tích phân phụ thuộc tham số - tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt /  Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
  QA308  .TR121L T.3-2005
313 Bài tập lý thuyết hàm biến phức /  L. I. Vonkôvưski, G. L. Lunxơ, I. G. Aramanôvich; Nguyễn Thủy Thanh dịch
  QA331  .V435L 1979
314 Bài tập phép tính vi phân và phép tính tích phân /  Nguyễn Văn Đoành, Nguyễn Doãn Tuấn
  QA304  .NG527Đ 1999
315 Bài tập phương trình sai phân/  Lê Đình Định
  QA371  .L250Đ 2011
316 Bài tập phương trình vi phân /  Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung
  QA371  .NG527H 1979
317 Bài tập phương trình vi phân :  Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải /  Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung
  QA371  .NG527H 2006
318 Bài tập phương trình vi phân :  Tóm tắt lí thuyết - Bài giải mẫu - Bài tập và hướng dẫn giải /  Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung
  QA371  .NG527H 2014
319 Bài tập toán cao cấp.  Tập 2,  Giải tích/  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác]
  QA301  .B103t T.2-2017
320 QA301  .B103t T.2-2006
  Bài tập toán cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số/  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
321 QA301  .B103t T.2-2017
  Bài tập toán cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số/  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, NGuyễn Hồ Quỳnh
322 QA301  .B103t T.2-2018
  Bài tập toán cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số/  Nguyễn Đình Trí chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
323 QA301  .B103t T.3-2017
  Bài tập toán học cao cấp.  Tập 1 /  Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm
324 QA301  .NG527T T.1-1988
  Bài tập toán học cao cấp.  Tập 1 /  Nguyễn Phú Trường, Đinh Bạt Thẩm.
325 QA301  .NG527T T.1-1995
  Bài tập toán học cao cấp.  Tập 2 /  Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường
326 QA301  .Đ312T T.2-1993
  Bài tập toán học cao cấp.  Tập 2 /  Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.
327 QA301  .Đ312T T.2-1989
  Bài tập toán học cao cấp.  Tập 2 /  Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường.
328 QA301  .Đ312T T.2-1997
  Bài tập toán học cao cấp.  Tập 2,  Giải tích/  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác]
329 QA301  .B103t T.2-2017
  Bài tập toán học cao cấp.  Tập 3,  Chuỗi và phương trình vi phân /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác]
330 QA371  .B103t T.3-2017
  Bài tập tối ưu hoá /  Bùi Minh Trí.
331 QA402.5  .B510T 2006
  Bài tập và các định lý giải tích :  Đa thức-Định thức-Lý thuyết số.  Quyển 2-Tập 2 /  G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.
332 QA301  .P428G Q.2-T.2-1984
  Bài tập và các định lý giải tích.  Quyển 2-Tập 1,  Lý thuyết hàm (Phần chuyên khảo). Sự phân bố các không điểm,  -1984.- 254 tr. /  G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch
333 QA301  .P428G Q.2-T.2-1984
  Bài tập và các định lý giải tích.  Tập 1-Quyển1,  Chuỗi-Phép tính tích phân lý thuyết hàm /  G. Polya, G. Xego; Nguyễn Thanh Thuỷ dịch.
334 QA301  .P428G Q.1-T.1-1983
  Bài tập và luyện tập toán cao cấp.  Tập 1 /  Lê Ngọc Lăng chủ biên,...[và những người khác]
335 QA300  .B103t T.1-2003
  Bài tập và luyện tập toán cao cấp.  Tập 2 /  Lê Ngọc Lăng chủ biên;...[và những người khác].
336 QA300  .B103t T.2-2003
  Bài toán cân bằng /  Nguyễn Trường Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim.
337 QA402 .NG527G 2006
  Bài toán cân bằng: Một số phương pháp giải /  Phạm Thị Thu; Người hướng dẫn khoa học: Lê Quang Thủy
338 QA402 .PH104T 2016
  Bài toán giá trị ban đầu trong giải tích Clifford và các ứng dụng công nghệ /  Phạm Huy Bắc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
339 QA300 .PH104B 2016
  Bài toán qui hoạch tích các hàm tuyến tính /  Đào Phan Vũ ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thị Bạch Kim
340 QA331 .Đ108V 2007
  Bài toán rút gọn mô hình cho hệ động lực tuyến tính có số chiều lớn /  Phạm Văn Duẩn; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh
341 QA300 .PH104D 2015
  Bài toán thác triển đối với hàm chính quy nhiều biến Clifford /  Trần Minh Hoàng ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
342 QA312 .TR121H 2008
  Bài toán thác triển trong giải tích Clifford và các ứng dụng trong công nghệ /  Dương Thị Hồng Nhung; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
343 QA300 .D561N 2014
  Bài toán thác triển và bài toán Cousin trong giải tích Quaternion suy rộng /  Nguyễn Thị Thu Hương ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
344 QA331 .NG527H 2007
  Bài toán tối ưu lập lộ trình vận tải trong vận chuyển hàng hóa bằng container/ Đặng Thái Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng
345 QA402  .Đ116S 2019
  Bộ tắt chấn động lực :  Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật /  Nguyễn Huy Thế
346 QA402 .NG527T 2005
  Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists /  Shien-siu Shu.
347 QA374  .S500S 1987
  Boundary value problems of linear partial differential equations for engineers and scientists /  Shien-siu Shu.
348 QA379  .S500S 1987
  Brief calculus :  an applied approach /  Ron Larson, Bruce H. Edwards ; with the assistance of David C. Falvo.
349 QA303  .L109R 1999
  Các bài toán cơ bản của tối ưu hoá và điều khiển tối ưu :  Cơ sở lý thuyết , Giải các bài toán theo phương pháp số, Thí dụ giải bằng Matlab, Maple /  Nguyễn Nhật Lệ
350 QA402.5  .NG527L 2009
  Các bất đẳng thức Tích phân và ứng dụng /  Lê Thị Phượng ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo.
351 QA308 .L250P 2013
  Các phương pháp giải gần đúng /  Phan Văn Hạp
352 QA300  .PH105H 1981
  Các phương pháp tính toán tối ưu hoá.  Tập 1 /  Bùi Minh Trí.
353 QA402.5  .B510T T.1-1981
  Các phương pháp tính toán tối ưu hoá.  Tập 2 /  Bùi Minh Trí
354 QA402.5  .B510T T.2-1981
  Caculus /  Gerald L. Bradley
355 QA303  .B102G 1995
  Calculus /  Dale Varberg, Edwin J. Purcell.
356 QA303  .V109D 1997
  Calculus /  Earl W. Swokowski.
357 QA303  .S94 1991
  Calculus /  Gerald J. Janusz.
358 QA303  .J46 1994
  Calculus /  James Stewart.
359 QA303  .S207J 1991
  Calculus /  P. Abbott.
360 QA303  .A100P 1997
  Calculus /  Robert T. Smith, Roland B. Minton
361 QA303  .S314R 2000
  Calculus /  Robert T. Smith, Roland B. Minton.
362 QA303  .S314R 2002
  Calculus /  Stanley I. Grossman.
363 QA303  .G434S 1984
  Calculus :  concepts and contexts /  James Stewart.
364 QA303  .S207J 1998
  Calculus :  Concepts and contexts /  James Stewart.
365 QA303  .S207J 2001
  Calculus and analytic geometry /  Al Shenk.
366 QA303  .S204A 1977
  Calculus and its applications /  Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.
367 QA303  .G428L 1996
  Calculus and its applications /  Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider.
368 QA303  .G428L 1999
  Calculus and Its Applications. Brief Calculus and Its Applications /  Larry J. Goldstein, David C. Lay, David I. Schneider
369 QA303  .G428L 1999
  Calculus for business, economics, and the social and life sciences.
370 QA303  .H427l 1996
  Calculus for business, economics, and the social and life sciences.
371 QA303  .H427l 2000
  Calculus for engineering and the sciences.  Vol.1.  Preliminary version /  Elgin H. Johnston, Jerold Mathews.
372 QA303  .J427E V.1-1996
  Calculus for the managerial, life, and social sciences /  S. T. Tan.
373 QA303  .TROY 1997
  Calculus of several variables /  Earl W. Swokowski, Michael Olinick, Dennis Pence ; with the assistance of Jeffery A. Cole.
374 QA303  .S428E 1995
  Calculus of Several Variables /  Robert A. Adams
375 QA303  .A102r 1996
  Calculus of variations and optimal control theory /  [by] Magnus R. Hestenes.
376 QA315  .H206M 1966
  Calculus with analytic geometry /  C. Henry Edwards, David E. Penney.
377 QA303  .E201c 1998
  Calculus with analytic geometry /  Earl W. Swokowski.
378 QA303  .S428E 1979
  Calculus with analytic geometry /  George F. Simmons.
379 QA303  .S310G 1996
  Calculus with analytic geometry /  Howard Anton ; in collaboration with Albert Herr.
380 QA303  .A107H 1995
  Calculus with analytic geometry /  Roland E. Larson, Robert P. Hostetler, Bruce H. Edwards; with the assistance of David E. Heyd.
381 QA303  .L109R 1998
  Calculus with differential equations /  Dale Varberg, Edwin J. Purcell, Steven E. Rigdon.
382 QA303  .V109D 2007
  Calculus.  T.1 /  Nguyen Van Ho
383 QA303.3  .NG527H T.1-2011
  Calculus.  T.2 /  Nguyen Van Ho
384 QA303.3  .NG527H T.2-2011
  Cặp toán tử liên hợp và bài toán giá trị ban đầu đối với trường vectơ thế :  Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Toán ứng dụng /  Lê Cường
385 QA329 .L250C 2004
  Chuỗi và phương trình vi phân /  Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.
386 QA371  .NG527B 2008
  Cơ sở giải tích toán học /  SzeTsen Hu ; Phan Đức Chính dịch
387 QA300  .H500S 1978
  Cơ sở giải tích toán học.  Tập 1 /  G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.
388 QA300  .F302G T.1-1972
  Cơ sở giải tích toán học.  Tập 2 /  G.M. Fichtengon; Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự dịch.
389 QA300  .F302G T.2-1972
  Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định /  Ngoãn Thế Hoàn, Phạm Phu
390 QA371  .NG527H 2014
  Complex Analysis /  Joseph Bak, Donald J. Newman
391 QA331  .B103J 1982
  Complexity and Approximation :  Combinatorial optimization problems and their approximability properties : with 69 figures and 4 tables /  G. Ausiello... [et al.].
392 QA402.5  .C429a 1999
  Contemporary Calculus :  Through Applications /  Kevin G. Bartkovich,...[et.al.].
393 QA303  .C431c 1999
  Contributions to nonlinear analysis :  a tribute to D.G. de Figueiredo on the occasion of his 70th birthday /  Thierry Cazenave ... [et al.], editors.
394 QA377  .C431t 2006
  Đa tạp bất biến chấp nhận được đối với một số lớp phương trình vi phân / Đinh Xuân Khánh ; Người hướng dẫn khoa học : Nguyễn Thiệu Huy, Phan Xuân Thành
395 QA371 .Đ312K 2018
  Dao động phi tuyến của hệ Duffing cấp hai và cấp ba có chứa đạo hàm cấp phân số / Trương Quốc Chiến; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Khang
396 QA402 .TR561C 2017
  Đề cương chi tiết các bài giảng về giải tích toán /  Tạ Văn Đĩnh
397 QA300  .T100Đ 1969
  Điều khiển giao thông đô thị - một tiếp cận tối ưu / Phan Nguyễn Bá Thắng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Thuận
398 QA402 .PH105T 2018
  Difference equations and discrete dynamical systems :  proceedings of the 9th International Conference, University of Southern California, Los Angeles, California, USA, 2-7 August 2004 /  editors, Linda J.S. Allen ... [et al.].
399 QA431  .D302E 2005
  Differential equations & linear algebra /  Jerry Farlow ... [et al.].
400 QA371  .D302E 2007
  Differential equations /  Paul Blanchard, Robert L. Devaney, Glen R. Hall.
401 QA371  .B105p 2002
  Differential equations :  a first course /  Martin M. Guterman, Zbigniew H. Nitecki.
402 QA371  .G522M 1992
  Differential equations :  a modeling approach /  Glenn Ledder.
403 QA371  .L201G 2005
  Differential equations and boundary value problems :  computing and modeling /  C. Henry Edwards, David E. Penney.
404 QA371  .E201c 2000
  Differential equations with boundary value problems /  John Polking, Albert Boggess, David Arnold.
405 QA371  .P428J 2006
  Định lý thác triển đối với nghiệm của hệ phương trình Elliptic tuyến tính cấp một /  Nguyễn Thị Vân Anh; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
406 QA377 .NG527A 2014
  Discovering calculus with Mathematica /  Cecilia A. Knoll,... [et al.]
407 QA303  .D313c 1995
  Discovering Calculus with the Graphing Calculator /  Mary Margaret Shoaf Grubbs
408 QA303  .S403M 1996
  Discrete-time control systems /  Katsuhiko Ogata.
409 QA402  .O-427K 1995
  Elementary differential equations /  William E. Boyce, Richard C. DiPrima.
410 QA371  .B435W 2000
  Elementary differential equations and boundary value problems /  [by] William E. Boyce and Richard C. Di Prima.
411 QA372  .B435W 1969
  Elementary differential equations and boundary value problems /  William E. Boyce, Richard C. DiPrima.
412 QA371  .B435W 2003
  Elementary real analysis /  Brian S. Thomson, Judith B. Bruckner, Andrew M. Bruckner.
413 QA300  .T429B 2001
  Equations aux dérivées partielles [Texte imprimé] :  Exercices résolus /  A. Martin
414 QA431  .M110A 1992
  Exploring differential equations via graphics and data /  David Lomen, David Lovelock.
415 QA371  .L429D 1996
  Finite element solution of boundary value problems :  theory and computation /  O. Axelsson, V.A. Barker.
416 QA379  .A111-O 2001
  Fonctions d'une Variables Réelle :  équations différentielles .  Tome 3,  Exercises et corrigés /  Henri Mascart, Marius Stoka
417 QA331  .M109H 1987
  Fonctions d'une variables réelle.  Tome 5,  Exercises et corrigés /  Henri Mascart, Marius Stoka
418 QA331  .M109H T.5-1988
  Fourier series and boundary value problems /  James Ward Brown, Ruel V. Churchill.
419 QA404  .B435J 2001
  Fourier Series and Boundary Value Problems /  Ruel Churchill
420 QA404  .C521r 1941
  Freshman calculus /  [by] Robert A. Bonic [and others]
421 QA303  .F206c 1971
  Function spaces :  proceedings of the sixth conference : Wroclaw, Poland : 3-8 September 2001 /  editors, R. Grzaslewicz ... [et al.].
422 QA323  .F512s 2003
  Function Spaces in complex and clifford analysis /  Le Hung Son ...
423 QA331  .F534s 2008
  Functional analysis, approximation theory, and numerical analysis /  editor, John M. Rassias.
424 QA321  .F512a 1994
  Functional Calculus and Applied Calculus /  William C. Ramaley; Pat Foard prepared
425 QA304  .R104W 1995
  Fundamental formulas of physics.
426 QA401  .M204D 1960
  Fundamentals of complex analysis with applications to engineering and science /  E.B. Saff, A.D. Snider ; with an appendix by Lloyd N. Trefethen and Tobin Driscoll.
427 QA300  .S102E 2003
  Fundamentals of differential equations /  R. Kent Nagle
428 QA371  .N102R 1996
  Fundamentals of differential equations and boundary value problems /  R. Kent Nagle & Edward B. Saff.
429 QA371  .N102R 1996
  Fundamentals of linear state space systems /  John S. Bay.
430 QA402  .B112J 1999
  Generalized Integral Transformations.  Volume XVIII /  A.H. Zemanian
431 QA432  .Z202A V.18-1968
  Giải bài toán giá trị ban đầu bằng phương pháp cặp toán tử liên kết /  Lê Thu Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.
432 QA329 .L250H 2006
  Giải bài toán tối ưu hoá ứng dụng bằng Matlab - Maple :  Tối ưu hoá tĩnh và điều khiển tối ưu /  Nguyễn Nhật Lệ, Phan Mạnh Dần
433 QA402.5  .NG527L 2005
  Giải gần đúng bài toán phương trình vật lý toán bằng phương pháp sai phân hữu hạn /  Vũ Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh
434 QA431 .V500B 2007
  Giải phương trình sai phân tuyến tính cấp 2 và 4 /  Nguyễn Thị Bảo Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh
435 QA300 .NG527H 2009
  Giải thuật bầy kiến giải bài toán VRP với hạn chế thời gian (VRPMTW) /  Đàm Thu Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đức Nghĩa
436 QA402 .Đ104L 2009
  Giải thuật di truyền đa mục tiêu giải bài toán khung nhỏ nhất với đường kính bị chặn /  Phạm Thảo ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
437 QA300 .PH104T 2009
  Giải tích :  Giáo trình đại học đại cương.  Tập 1 /  Nguyễn Xuân Liêm
438 QA300  .NG527L T.1-1998
  Giải tích :  Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn.  Tập 1 /  Nguyễn Xuân Liêm.
439 QA331  .NG527L T.1-2005
  Giải tích :  Giáo trình và 600 bài tập có lời giải.  Tập 2 /  Jean-Marie Monier, Nguyễn Văn Thường dịch
440 QA300  .M431J T.2-2000
  Giải tích :  Giáo trình và 600 bài tập có lời giải.  Tập 2 /  Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.
441 QA300  .M431J 2000
  Giải tích :  Giáo trình và 600 bài tập có lời giải.  Tập 2 /  Jean-Marie Monier; Nguyễn Văn Thường dịch.
442 QA300  .M431J 2000
  Giải tích các hàm nhiều biến :  Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành /  Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng
443 QA320  .Đ312L 2002
  Giải tích hàm /  Nguyễn Xuân Liêm
444 QA320  .NG527L 2016
  Giải tích hàm :  Giáo trình cho các trường Đại học /  Đỗ Văn Lưu
445 QA320  .Đ450L 1999
  Giải tích hàm.  Tập 1,  Cơ sở lý thuyết /  Phan Đức Chính
446 QA320  .PH105C T.1-1974
  Giải tích hiện đại.  Tập 1,  Lý thuyết hàm số thực /  Hoàng Tụy
447 QA300  .H407T 1967
  Giải tích hiện đại.  Tập 1,  Lý thuyết hàm số thực /  Hoàng Tụy.
448 QA300  .H407T 1969
  Giải tích hiện đại.  Tập 2,  Giải tích hàm và tính biến thiên /  Hoàng Tụy
449 QA300  .H407T T.2-1970
  Giải tích hiện đại.  Tập 3 /  Hoàng Tụy
450 QA300  .H407T T.3-1979
  Giải tích I :  Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến /  Trần Bình.
451 QA300  .TR121B T1-2002
  Giải tích I :  Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến /  Trần Bình.
452 QA300  .TR121B T1-2007
  Giải tích I:  Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến /  Trần Bình.
453 QA300  .TR121B T1-2011
  Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.
454 QA300  .TR121B T1-2008
  Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.
455 QA300  .TR121B T1-2014
  Giải tích I: Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.
456 QA300  .TR121B T1-2016
  Giải tích II + III :  Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến /  Trần Bình.
457 QA300  .TR121B T.2+T.3-2005
  Giải tích II + III :  Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến / Trần Bình.
458 QA300  .TR121B T.2+T.3-2007
  Giải tích số /  Lê Trọng Vinh
459 QA300  .L250V 2000
  Giải tích số /  Nguyễn Minh Chương chủ biên;...[và những người khác]
460 QA300  .Gi-103t 2009
  Giải tích số /  Phạm Kỳ Anh
461 QA300  .PH104A 2000
  Giải tích toán :  Bổ túc cho kỹ sư /  Phan Tăng Đa
462 QA300  .PH105Đ 1975
  Giải tích toán học :  Các ví dụ và các bài toán.  Tập 1 /  Y.Y. Liasko...[ et.al.]; Lê Đình Thịnh,...[và những người khác] dịch
463 QA301  .Gi-103t T.1-1978
  Giải tích toán học :  Các ví dụ và các bài toán.  Tập 2, Phần 1 /  Y.Y. Liaskô,... [et. al.]; Hoàng Đức Nguyên, Đoàn Văn Bản dịch
464 QA301  .L315Y T.2-P.1-1979
  Giải tích toán học :  Các ví dụ và các bài toán.  Tập 2, Phần 2 /  Y. Y. Liasko,... [và những người khác] ; Đặng Huy Ruận, Lê Trọng Vinh dịch.
465 QA301  .Gi-103t T.2-P.2-1979
  Giải tích toán học hàm số một biến /  Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng
466 QA320  .Đ312L 2005
  Giải tích toán học.  Tập 1 /  A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.
467 QA300  .B207A T.1-1967
  Giải tích toán học.  Tập 1 /  Bộ môn Toán.
468 QA300  .Gi-103t T.1-1970
  Giải tích toán học.  Tập 2 /  A. F. BecMan; Bùi Tường, Nguyễn Bác Văn dịch.
469 QA300  .B207A T.2-1962
  Giải tích toán học.  Tập 2 /  Bộ môn Toán biên soạn.
470 QA300  .Gi-103t T.2-1970
  Giải tích toán học.  Tập 2 /  Nguyễn Hữu Ngự
471 QA300  .NG527N T.2-1991
  Giải tích toán học.  Tập 2 /  V. Nhiemưtski, M. Slutskaia, A. Trekaxôp; Hoàng Gia Khánh, Nguyễn Khắc Phúc dịch.
472 QA300  .NH315V T.2-1963
  Giải tích toán học.  Tập 2.
473 QA301  .G301T T.2-1979
  Giải tích toán học.  Tập 2. Phần 1,  Phép tính vi phân hàm một biến /  Mai Thúc Ngỗi
474 QA300  .M103N T.2-P.1-1991
  Giải tích toán học.  Tập 2/  Đoàn Quỳnh
475 QA300  .Đ406Q T.2-2015
  Giải tích.  Phần 1,  Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến /  Trần Bình
476 QA300  .TR121B P.1-2011
  Giải tích.  Tập 1,  Giáo trình lí thuyết và bài tập có hướng dẫn /  Nguyễn Xuân Liêm
477 QA300  .NG527L T.1-2009
  Giải tích.  Tập 1,  Giáo trình lý thuyết và bài tập có hướng dẫn /  Nguyễn Xuân Liêm
478 QA300  .NG527L T.1-2005
  Giải tích.  Tập 1,  Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến /  Trần Bình
479 QA300  .TR121B T.1-2009
  Giải tích.  Tập 2 /  Nguyễn Xuân Liêm
480 QA300  .NG527L T.2-1998
  Giải tích.  Tập 2 /  Nguyễn Xuân Liêm
481 QA300  .NG527L T.2-2009
  Giải tích.  Tập 2+3,  Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến /  Trần Bình.
482 QA300  .TR121B T.2+T.3-2009
  Giải tích.  Tập 2+3,  Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến /  Trần Bình.
483 QA300  .TR121B T.2+3-2005
  Giáo trình các phương pháp tối ưu :  Lý thuyết và thuật toán /  Nguyễn Thị Bạch Kim
484 QA402.5  .NG527K 2008
  Giáo trình các phương pháp tối ưu :  Lý thuyết và thuật toán /  Nguyễn Thị Bạch Kim
485 QA402.5  .NG527K 2014
  Giáo trình giải tích hàm / Hà Trần Phương
486 QA320  .H100P 2012
  Giáo trình giải tích số / Lê Trọng Vinh.
487 QA300  .L250V 2007
  Giáo trình giải tích toán học.  Tập 1 /  Vũ Tuấn
488 QA308  .V500T T.1-2011
  Giáo trình giải tích toán học.  Tập 2 /  Vũ Tuấn
489 QA308  .V500T T.2-2015
  Giáo trình giải tích.  Tập 1 /  Tô Văn Ban
490 QA303  .T450B T.1-2014
  Giáo trình giải tích.  Tập 1,  Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến /  Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
491 QA303  .TR121L T.1-2005
  Giáo trình giải tích.  Tập 2 /  Tô Văn Ban
492 QA303  .T450B T.2-2012
  Giáo trình giải tích.  Tập 2,  Phép tính vi phân của hàm một biến chuỗi số - dãy hàm - chuỗi hàm /  Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
493 QA303  .TR121L T.2-2006
  Giáo trình giải tích.  Tập 2, /  Tô Văn Ban
494 QA303  .T450B T.2-2015
  Giáo trình giải tích.  Tập 3,  Tích phân suy rộng, tích phân phụ thuộc tham số tích phân bội, tích phân đường, tích phân mặt /  Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn
495 QA308  .TR121L T.3-2006
  Giáo trình toán :  Giáo trình và 300 bài tập có lời giải.  Tập 1,  Giải tích 1 /  Jean-Marie Monier; Lý Hoàng Tú người dịch; Nguyễn Văn Thường hiệu đính
496 QA300  .M431J T.1-2013
  Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 3,  Giải tích 3 /  Jean-Marie Monier; Người dịch: Nguyễn Văn Thường
497 QA300  .M431J T.3-2010
  Giáo trình toán :  Giáo trình và 500 bài tập có lời giải.  Tập 4,  Giải tích 4 /  Jean-Marie Monier; Người dịch: Đoàn Quỳnh, Lý Hoàng Tú
498 QA300  .M431J T.4-2009
  Giáo trình toán :  Giáo trình và 600 bài tập có lời giải.  Tập 2,  Giải tích 2 /  Jean Marie Monier; Nguyễn Văn Thường hiệu dịch
499 QA300  .M431J T.2-2009
  Giáo trình toán cao cấp A3 / Nguyễn Hồ Quỳnh.
500 QA37.3  .NG527Q 2006
  Giáo trình toán học cao cấp :  Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng.  Tập 1 /  Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ.
501 QA300  .NG527T T.1-2001
  Giáo trình toán học cao cấp. Tập 2 / Nguyễn Đình Trí, Lê Trọng Vinh, Dương Thủy Vỹ.
502 QA300  .NG527T T.2-2007
  Giáo trình tối ưu hoá :  Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal /  Bùi Minh Trí, Bùi Thế Tâm
503 QA402.5  .B510T 1996
  Giáo trình tối ưu hoá :  Cơ sở lý thuyết, thuật toán, chương trình mẫu Pascal /  Bùi Minh Trí, Bùi Thế Tâm
504 QA402.5  .B510T 1998
  Giúp ôn tập môn toán cao cấp :  Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật.  Tập 2. /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
505 QA300  .GI-521ô T.2-1998
  Giúp ôn tập môn toán cao cấp.  Tập 2,  Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]
506 QA300  .Gi-521ô T.2-2001
  Giúp ôn tập môn toán cao cấp.  Tập 3,  Phương trình vi phân chuỗi /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
507 QA371  .Gi-521ô T.3-1998
  Giúp ôn tập môn toán cao cấp.  Tập 3,  Phương trình vi phân chuỗi /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
508 QA371  .Gi-521ô T.3-2001
  Giúp ôn tập môn toán cao cấp.  Tập 3,  Phương trình vi phân chuỗi /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
509 QA371  .GI-521ô T.3-2002
  Giúp ôn tập môn toán cao cấp.  Tập 3,  Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
510 QA371  .GI-521ô T.3-2000
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp :  Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật.  Tập 1 /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
511 QA300  .GI-521ô T.1-1998
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp :  Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật.  Tập 1 /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
512 QA300  .GI-521ô T.1-1999
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp :  Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật.  Tập 1,  Giới hạn, vi tích phân hàm một biến /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]
513 QA300  .GI-521ô T.1-2004
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp :  Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật.  Tập 1,  Giới hạn, vi tích phân hàm một biến /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
514 QA300  .GI-521ô T.1-2002
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 1,  Giới hạn, vi tích phân hàm một biến /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
515 QA300  .GI-521ô T.1-2000
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 1,  Giới hạn, vi tích phân hàm một biến /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
516 QA300  .Gi-521-ô T.1-2004
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 1, học kỳ 1 /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
517 QA300  .GI-521ô T.1-1997
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 1, học kỳ 1 /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
518 QA300  .GI-521ô T.1-1999
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 2 /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]
519 QA300  .Gi-521ô T.2-1998
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 2,  Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
520 QA300  .Gi-521ô T.2-2000
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 2,  Tích phân nhiều lớp, Tích phân đường, mặt, Hình học vi phân /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
521 QA300  .Gi-521ô T.2-2000
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 2,  Tích phân nhiều lớp, tích phân đường, mặt, hình học vi phân /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
522 QA300  .Gi-521ô T.2-2001
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 2,  Tích phân nhiều lớp. Tích phân đường, mặt. Hình học vi phân /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác]
523 QA300  .Gi-521ô T.2-2002
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 3,  phương trình vi phân chuỗi /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
524 QA371  .GI-521ô T.3-2000
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 3,  Phương trình vi phân chuỗi / Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
525 QA371  .Gi-521ô T.3-2001
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp.  Tập 3, học kỳ 3 /  Lê Ngọc Lăng,... [và những người khác].
526 QA371  .Gi-521ô T.3-1998
  Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp: Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật. Tập 1, Giới hạn, vi tích phân hàm một biến / Lê Ngọc Lăng... [và những người khác].
527 QA300  .Gi-521ô T.1-2001
  Hàm biến phức và phép biến đổi Laplaxơ /  Phan Bá Ngọc
528 QA432  .Ph105n 1980
  Hàm phức và biến đổi laplace / Nguyễn Hùng, Ngô Cao Cường biên soạn
529 QA331  .H104p 2014
  Hàm số biến số phức /  Trương Văn Thương.
530 QA331  .TR561T 2007
  Hệ phương trình đạo hàm riêng cấp 1 tuyến tính thỏa mãn định lý thác triển Hartogs /  Dương Thị Thoa; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn
531 QA331 .D561T 2010
  Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích /  Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.
532 QA301  .D561V 1970
  Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích.  Tập 1 /  Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh
533 QA301  .D561V T.1-1982
  Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích.  Tập 1 /  Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.
534 QA301  .D561V T.1-1982
  Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích.  Tập 2 /  Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh.
535 QA301  .D561V T.2-1982
  Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích.  Tập 3 /  Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh
536 QA301  .D561V 1970
  Hướng dẫn giải bài tập toán giải tích.  Tập 3 /  Dương Thuỷ Vỹ, Vũ Long, Tạ Văn Đĩnh
537 QA301  .D561V 1982
  Impulsive differential equations /  A.M. Samoilenko & N.A. Perestyuk ; translated from the Russian by Yury Chapovsky.
538 QA372  .I-310d 1995
  Impulsive differential equations :  asymptotic properties of the solutions /  D.D. Bainov, P.S. Simeonov.
539 QA372  .B103D 1995
  Impulsive differential equations with a small parameter /  Drumi Bainov, Valy Covachev.
540 QA372  .B103D 1994
  Inelastic behaviour of structures under variable repeated loads.  Part 2,  Mathematical foundation & variational formulation of shakedown theory /  G. de Saxcé
541 QA329  .S111G P.2-2000
  Integrable and superintegrable systems /  edited by Boris A. Kupershmidt.
542 QA377  .I-312a 1990
  Interactions between real and complex analysis /  Le Hung Son ...
543 QA331  .I-315b 2012
  Introduction to calculus and analysis /  Richard Courant, Fritz John.
544 QA303  .C435R 1989
  Introduction to calculus and analysis.  Vol. 2 /  Richard Courant, Fritz John.
545 QA303  .C435R V.2-1989
  Introduction to differential equations and dynamical systems /  Richard E. Williamson.
546 QA371  .W302R 1997
  Introduction to Real Analysis /  Robert G. Bartle, Donal R. Sherbert
547 QA300  .B109R 1994
  Introduction to real analysis /  William F. Trench.
548 QA300  .T203W 2003
  Invitation to C*-algebras and topological dynamics /  Jun Tomiyama.
549 QA326  .T429J 1987
  Kỹ thuật quy hoạch ràng buộc, tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc và phân cụm cân bằng trong việc giải các bài toán tối ưu tổ hợp / Huỳnh Thành Trung; Người hướng dẫn khoa học: Phạm Quang Dũng
550 QA402 .H523T 2017
  Lanzhou lectures on Henstock integration /  Lee Peng-Yee.
551 QA312  .L201P 1989
  Lecture notes on mixed type partial differential equations /  John M. Rassias.
552 QA377  .R109J 1990
  Lectures on partial differential equations /  Vladimir I. Arnold ; translated by Roger Cooke.
553 QA377  .A109V 2004
  Lectures on real analysis /  J. Yeh.
554 QA300  .Y601J 2000
  Lectures on the theory of integration /  Ralph Henstock.
555 QA311  .H204R 1988y
  L'ingénierie des Connaissances Spatiales :  représentation, raisonnement à 2 et à 3 dimensions /  Robert Laurini, Francoise Milleret-Raffort
556 QA300  .L111R 1989
  Lược đồ sai phân có độ đúng cấp cao /  Vũ Ngân Bình; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.
557 QA371 .V500B 2012
  Lược đồ sai phân đơn điệu truyền nhiệt dừng có dòng đối lưu trong không gian một chiều /  Trần Việt Hà ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.
558 QA371 .TR121H 2012
  MapleTM Technology resource manual Differential equations :  a modeling perspective /  Jennifer Switkes, Robert L. Borrelli, Courtney S. Coleman.
559 QA371  .S314J 2004
  Mathematica computer guide :  a self-contained introduction for Erwin Kreyszig, Advanced engineering mathematics, eighth edition /  Erwin Kreyszig, E.J. Norminton.
560 QA401  .K207E 2002
  Mathematical analysis /  Vladimir A. Zorich ; [translator, Roger Cooke].
561 QA300  .Z434V 2004
  Mathematical analysis explained /  Neil A. Watson.
562 QA300  .W110N 1993
  Mathematical Modeling for Industry and Engineering /  Thomas Svobodny
563 QA401  .S412T 1998
  Mathematical modeling for industry and engineering /  Thomas Svobodny.
564 QA401  .S412T 1998
  Matrix-tensor methods in continuum mechanics /  S.F. Borg.
565 QA433  .B434S 1990
  Measures on infinite dimensional spaces /  Y. Yamasaki.
566 QA312  .Y600Y 1985
  Meta - Calculus :  Differential and Interal /  Jane Grossman
567 QA303  .G434J 1981
  Méthodes Asymptotiques Pour les E'quations :  Différentielles ordinaires linéaires /  M. Fédoriouk
568 QA371  .F201M 1987
  Méthodes Mathématiques en Analyse du Signal :  Enseignement de la physique /  Christian Soize
569 QA300  .S428C 1993
  Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số.  Tập 1 /  Hoàng Tuỵ,...[và những người khác].
570 QA326  .M460đ T.1-1979
  Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số.  Tập 2 /  Hoàng Tuỵ, [và những người khác].
571 QA326  .M460đ T.2-1979
  Mô hình black-scholes và ứng dụng trong tài chính :  Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Toán ứng dụng /  Nguyễn Văn Cường
572 QA371 .NG527C 2004
  Modeling and analysis of dynamic systems /  Charles M. Close and Dean K. Frederick and Jonathan C. Newell.
573 QA402  .C434c 2002
  Modeling random systems /  John R. Cogdell.
574 QA402  .C427J 2004
  Mối liên hệ giữa hệ động lực rời rạc và liên tục /  Bùi Xuân Diệu; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Văn Minh, Hà Bình Minh.
575 QA371 .B510D 2010
  Một cách tiếp cận toàn cục cho bài toán bè cực đại có trọng số /  Đặng Thị Hồi; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh Nam.
576 QA331 .Đ116H 2014
  Một số phương pháp giải bài toán cân bằng có cấu trúc / Trịnh Ngọc Hải ; Người hướng dẫn khoa học : Lê Quang Thủy, Phạm Kỳ Anh
577 QA402 .TR312H 2019
  Một số phương pháp ngẫu nhiên cho bài toán cực đại hóa xác xuất hậu nghiệm không lồi trong học máy /  Bùi Thị Thanh Xuân; Người hướng dẫn khoa học: Thân Quang Khoát, Nguyễn Thị Oanh
578 QA402.5  .B510X 2020
  Một số tính chất của nghiệm phương trình vi phân trong không gian Banach /  Phạm Văn Bằng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
579 QA322.2 .PH104B 2016
  New difference schemes for partial differential equations /  Allaberen Ashyralyev, Pavel E. Sobolevskii.
580 QA431  .A109A 2004
  Nghiệm tuần hoàn và dáng điệu tiệm cận nghiệm của một số lớp phương trình vi phân / Ngô Quý Đăng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
581 QA371 .NG450Đ 2017
  Nghiên cứu ứng dụng giải các bài toán biên đối với phương trình đạo hàm riêng phi tuyến nảy sinh trong kỹ thuật :  Mã số B2007-01-125/  Chủ nhiệm đề tài: Trần Xuân Tiếp
582 QA379  .TR121T 2010
  Nhập môn đại số đồng đều :  Tài liệu lưu hành nội bộ /  Sze-Tsen Hu
583 QA326  .H500S 1973
  Nhập môn giải tích phức.  Phần 2,  Hàm nhiều biến /  B.V. Sabat; Nguyễn Thủy Thanh, Hà Huy Khoái dịch.
584 QA300  .S100B P.2-1974
  Nhập môn giải tích phức.  Tập 1,  Hàm một biến /  B.V. Sabat; Nguyễn Thanh Thủy, Hà Huy Khoái dịch.
585 QA320  .S100B T.1-1970
  Nonlinear evolution equations and Painlevtest /  W.-H. Steeb, N. Euler.
586 QA371  .S201W 1988
  Numerical grid generation :  foundations and applications /  Joe F. Thompson, Z.U.A. Warsi, C. Wayne Mastin.
587 QA377  .T429J 1985
  Numerical methods for elliptic and parabolic partial differential equations /  Peter Knabner, Lutz Angermann.
588 QA377  .K100P 2003
  Numerical methods for elliptic problems with singularities :  boundary methods and nonconforming combinations /  Zi Cai Li.
589 QA377  .L300Z 1990
  Numerical solution of ordinary differential equations /  [by] Leon Lapidus and John H. Seinfeld.
590 QA372  .L109L 1971
  Numerical solution of partial differential equations :  an introduction /  K.W. Morton and D.F. Mayers.
591 QA377  .M434K 1994
  Ổn định nghiệm của phương trình vi phân hàm /  Triệu Khắc Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
592 QA371 .TR309T 2013
  Ôn luyện toán cao cấp /  Lê Đình Định
593 QA37.3  .L250Đ 2014
  Ôn tập toán cao cấp /  Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ, Nguyễn Thị Thu Hương
594 QA37.3  .L250V 2017
  Ôn tập toán cao cấp /  Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.
595 QA37.3  .L250V 2011
  Ôn tập toán cao cấp / Lê Trọng Vinh, Tống Đình Quỳ.
596 QA37.3  .L250V 2007
  Ôn thi học kì và thi vào giai đoạn 2.  Tập 1,  Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng (Chủ biên) ; ... [và những người khác].
597 QA300  .Ô454t T.1-1997
  Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 :  Dùng cho các trường đại học kỹ thuật.  Tập 1,  Môn toán cao cấp /  Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]
598 QA300  .Ô454t T.1-1994
  Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 :  Dùng cho các trường đại học kỹ thuật.  Tập 2,  Môn toán cao cấp /  Lê Ngọc Lăng (chủ biên)... [và những người khác]
599 QA300  .Ô454t T.2-1994
  Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 :  Dùng cho các trường đại học kỹ thuật.  Tập 2,  Môn toán cao cấp /  Lê Ngọc Lăng... [và những người khác]
600 QA300  .Ô454t T.2-1996
  Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2.  Tập 1,  Môn toán cao cấp /  Lê Ngọc Lăng (chủ biên)...[và những người khác].
601 QA300  .Ô454t T.1-1996
  Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2.  Tập 1,  Môn toán cao cấp /  Lê Ngọc Lăng chủ biên;... [và những người khác].
602 QA300  .Ô454t T.1-1997
  Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2.  Tập 2,  Môn toán cao cấp /  Lê Ngọc Lăng Chủ biên;... [và những người khác]
603 QA300  .Ô454t T.2-1997
  Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2.  Tập 2,  Môn toán cao cấp / Lê Ngọc Lăng chủ biên;... [và những người khác].
604 QA300  .Ô454t T.2-1997
  Partial Differential Equations /  P. R. Garabedian
605 QA431  .G109P 1964
  Partial differential equations of hyperbolic type and applications /  [edited by] Giuseppe Geymonat.
606 QA371  .P109d 1987
  Performance of protective clothing /  Editors by Barket, Coletta
607 QA320  .P206-o 1986
  Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập suy rộng /  Nguyễn Anh Đài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo
608 QA308 .NG527Đ 2014
  Phép biến đổi tích phân kiểu tích chập và ứng dụng / Trần Thị Thanh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo
609 QA308 .TR121T 2017
  Phép biến đổi tích phân tích chập và ứng dụng / Nguyễn Xuân Thảo
610 QA308  .NG527T 2015
  Phép biến đổi tích phân trên thang thời gian / Trần Kim Hương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo
611 QA308 .TR121H 2017
  Phép tính Vector và ở đầu phép tính Vector /  N. E. Kôtsin ; Đặng Hấn dịch
612 QA433  .K534E 1976
  Phép tính vi phân và tích phân /  Hans Grauert, Ingo Lieb, Wolfgang Fischer ; Mai Thúc Ngỗi, Nguyễn Thuỷ Thanh dịch
613 QA303.3  .G111H 1977
  Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến.  Phần 1 / Trần Bình
614 QA304  .TR121B P.1-1996
  Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến.  Phần 2 /  Trần Bình
615 QA304  .TR121B P.2-1996
  Phép tính vi phân và tích phân của hàm nhiều biến :  Lưu hành nội bộ / Trần Bình
616 QA304  .TR121B 1996
  Phép tính vi phân và tích phân.  Tập 1 /  N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.
617 QA303.3  .P315N T.1-1961
  Phép tính vi phân và tích phân.  Tập 2 /  N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.
618 QA303.3  .P315N T.2-1962
  Phép tính vi phân và tích phân.  Tập 3 /  N.S. Pitxkunốp; Trần Tráng, Lê Hạnh, Phan Đình Diệu dịch.
619 QA303.3  .P315N T.3-1962
  Phép toán biến phân trong cơ học ứng dụng :  Cơ lý thuyết, cơ kỹ thuật, sức bền vật liệu /  Lê Quang Minh.
620 QA315  .L460M 2013
  Phương pháp giải bài tập giải tích / Trần Trung chủ biên; Đỗ Văn Cường, Nguyễn Đức Thắng
621 QA301  .Ph561p 2013
  Phương pháp giải bài tập toán cao cấp.  Tập 2,  Giải tích hàm số một biến /  Nguyễn Văn Nghị, Nguyễn Cảnh Lương
622 QA300  .NG527N T.2-2017
  Phương pháp hàm năng lượng cho phương trình Hyperbolic /  Nguyễn Thái Ngọc; Người hướng dẫn khoa học: Lê Hùng Sơn.
623 QA374 .Ng527n 2010
  Phương pháp lưới và các bài toán biến cơ bản thường gặp trong ứng dụng /  Tạ Văn Đĩnh
624 QA401  .T100Đ 1974
  Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán á tuyến trong không gian hai chiều /  Đoàn Thanh Sơn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.
625 QA370 .Đ406S 2010
  Phương pháp một chiều địa phương giải bài toán truyền nhiệt với hệ số biến thiên /  Nguyễn Thị Huệ ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh
626 QA371 .NG527H 2009
  Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt á tuyến /  Trần Thị Thuý ; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh
627 QA371 .TR121T 2007
  Phương pháp sai phân giải bài toán truyền nhiệt có dòng đối lưu với hệ số liên tục và giai đoạn /  Phạm Ngọc Bắc ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Đình Bình.
628 QA371 .PH104B 2009
  Phương pháp sai phân và phương pháp phần tử hữu hạn :  Giáo trình ngành Toán - tin Đại học Bách Khoa Hà Nội /  Tạ Văn Đĩnh
629 QA431  .T100Đ 2002
  Phương pháp sử dụng biểu diễn tích phân để giải một số bài toán biên và ứng dụng trong một số bài toán kỹ thuật /  Vũ Thị Chi; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Thị Ngọc Hà.
630 QA371 .V500C 2013
  Phương pháp suy diễn nhanh cho bài toán cực đại hóa phân phối hậu nghiệm / Vũ Văn Tú; Người hướng dẫn khoa học: Thân Quang Khoát
631 QA331 .V500T 2018
  Phương trình đạo hàm riêng /  Nguyễn Minh Chương chủ biên,... [và những người khác].
632 QA374  .Ph561t 2000
  Phương trình vi phân /  Doãn Tam Hòe
633 QA371  .D406H 2005
  Phương trình vi phân /  Phan Huy Thiện
634 QA371  .PH105T 2010
  Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính /  Hocs M. W, Xmayl X.; Nguyễn Văn Đạo, Hoàng Hữu Đường dịch
635 QA371  .H419M 1979
  Phương trình vi phân thường /  Nguyễn Văn Đạo
636 QA371.3  .NG527Đ 1974
  Phương trình vi phân.  Tập 1 /  Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.
637 QA371  .H407Đ T.1-1970
  Phương trình vi phân.  Tập 2 /  Hoàng Hữu Đường, Võ Đức Tôn, Nguyễn Thế Hoàn.
638 QA371  .H407Đ T.2-1970
  Precalculus Notebook /  Doris S. Stockton
639 QA331  .S419D 1996
  Principles of Optimization theory /  C. R. Bector, S. Chandra, J. Dutta
640 QA402.5  .B201C 2005
  Proceedings of the ICM 2002 Satellite Conference :  nonlinear evolution equations and dynamical systems, Yellow Mountains, China, 15-18 August, 2002 /  editors, Cheng Yi ... [et al.]
641 QA372  .P419-o 2003
  Pullback attractors for nonclassical diffusion equations /  Tang Quoc Bao; Người hướng dẫn khoa học: Cung The Anh.
642 QA377 .T106B 2011
  Quá trình ngẫu nhiên Phần I tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên Phần I, Tích phân và phương trình vi phân ngẫu nhiên/  Dương Tôn Đảm
643 QA301  .D561Đ P.I-2007
  Quy hoạch toán học /  Bùi Minh Trí, Nguyễn Địch
644 QA402.5  .B510T 1978
  Quy hoạch toán học :  Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal /  Bùi Minh Trí
645 QA402.5  .B510T 1999
  Quy hoạch toán học :  Các phương pháp tối ưu hoá. Các mô hình thực tế. Các chương trình mẫu Pascal /  Bùi Minh Trí
646 QA402.5  .B510T 2006
  Quy tắc và bảng biến đổi Laplace /  Trần Văn Đắc
647 QA432  .TR121Đ 1977
  Real analysis with real applications /  Kenneth R. Davidson, Allan P. Donsig.
648 QA300  .D111K 2002
  Real and complex analysis /  Walter Rudin.
649 QA300  .R506W 1987
  Recent development in theories & numerics :  International Conference on Inverse Problems, Hong Kong, China, 9-12 January 2002 /  editors, Yiu-Chung Hon ... [et al.]
650 QA370  .R201d 2003
  Regularization and bayesian methods for inverse problems in signal and image processing /  Edited by Jean-Francois Giovannelli, Jérome Idier.
651 QA371  .R201a 2015
  Salas and Hille's calculus :  Several variables /  Revised by Garret J. Etge
652 QA303  .S103A 1995
  Scalar and asymptotic scalar derivatives :  theory and applications /  George Isac, Sandor Zoltan Nemeth.
653 QA433  .I-313G 2007
  Schaum's outline of modern introductory differential equations :  with Laplace transforms, numerical methods, matrix methods [and] eigenvalue problems /  Richard Bronson
654 QA372  .B855
  Schaum's outline of theory and problems differential equations /  Frank Ayres
655 QA372  .A112F 1952
  Schaum's outline of theory and problems of advanced calculus /  Murray R. Spiegel.
656 QA303  .S302M 1963
  Schau'ms outline of theory and problems of differential and integral calculus /  Frank Ayres
657 QA303  .A112F 1964
  Schaum's outline of theory and problems of differential and integral calculus /  Frank Ayres, Jr. and Elliott Mendelson.
658 QA303  .A112F 1990
  Schaum's outline of theory and problems of differential equations /  Richard Bronson.
659 QA372  .B431R 1994
  Schaum's outline of theory and problems of differential equations :  In si metric units /  Frank Ayres, J C Ault.
660 QA371  .A112F 1972
  Schaum's outline of theory and problems of vector analysis and an introduction to tensor analysis /  Murray R. Spiegel.
661 QA433  .S302M 2002
  Schaum's outlines calculus /  Frank Ayres, Jr., Elliot Mendelson.
662 QA303  .A112F 2009
  Selected papers /  Errett Bishop.
663 QA321  .B313 1986
  Selected papers /  Errett Bishop.
664 QA321  .B313E 1986
  Selective computation /  Richard E. Bellman.
665 QA300  .B201R 1985
  Signals & systems /  Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.
666 QA402  .O-434A 1997
  Signals & systems /  Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky, with S. Hamid Nawab.
667 QA402  .O-434A 1997
  Signals and systems /  Alan V. Oppenheim, Alan S. Willsky with Ian T. Young.
668 QA402  .O-434 1983;"NV6240"
  Solution techniques for elementary partial differential equations /  Christian Constanda.
669 QA377  .C431c 2002
  Stablité des Filtres et des Systèmes Linéaires /  Messaoud Benidir, Michel Barret.
670 QA402  .B204M 1999
  State Functions and Linear Control Systems /  Danald G. Schultz, James L. Melsa
671 QA402  .S510D 1967
  State Space Analysis of Control System /  Katsuhiko Ogata
672 QA402  .O-427K 1967
  Structured techniques of system analysis, design, and implementation /  Sitansu S. Mittra.
673 QA402  .M314S 1988
  Student solutions manual differential equations and boundary value problems :  Computing and modeling /  C. Henry Edwards, David E. Penney
674 QA371  .E201c 1999
  Student Solutions Manual to Accompany Differential Equations :  Graphics - Models - Data /  David Lomen, David Lovelock
675 QA371.3  .L429D 1999
  Sự ổn định nghiệm của phương trình vi phân và ứng dụng /  Phạm Thị Hoài; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy.
676 QA371 .PH104H 2011
  Sự tồn tại nghiệm, dáng điệu tiệm cận nghiệm của phương trình tiến hóa và ứng dụng /  Nguyễn Thị Hương Giang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thiệu Huy
677 QA371 .NG527G 2013
  Swokowski Calculus :  Students Study Guide.  Vol. 1 /  Swokowski
678 QA303.3  .S428c V.1-1991
  Symbolic integration I :  transcendental functions /  Manuel Bronstein.
679 QA308  .B431M 2005
  System identification :  a frequency domain approach /  Rik Pintelon, Johan Schoukens.
680 QA402  .P312R 2001
  Systèmes linéaires, équations d'état [Texte imprimé] /  Jean-Charles Gille, Marc Clique
681 QA402  .G302J 1984
  Systems :  decomposition, optimisation, and control /  edited by M. G. Singh, A. Titli, and Laboratoire d'automatique et d'analyse des syst{grave}emes du C.N.R.S.
682 QA402  .S311M 1978
  Ten-xơ & ứng dụng /  Nguyễn Trọng Giảng.
683 QA433  .NG527G 2006
  The calculus 7 /  Louis Leithold.
684 QA303  .L201L 1996
  The first 60 years of nonlinear analysis of Jean Mawhin :  4-5 April 2003, Sevilla, Spain /  edited by M. Delgado ... [et al.].
685 QA370  .F313s 2004
  Theory of differentiation :  a unified theory of differentiation via new derivate theorems and new derivatives /  Krishna M. Garg.
686 QA306  .G109K 1998
  Thiết kế mạng lưới giao thông công cộng cho đô thị /  Nguyễn Ngọc Đại; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Quang Thuận
687 QA402 .NG527Đ 2016
  Thuật toán song song giải các bài toán có mô hình toán học dưới dạng các hệ phương trình vi phân từng phần (PDEs), sử dụng CUDA /  Nguyễn Đăng Cường; Người hướng dẫn khoa học: Vũ Văn Thiệu
688 QA371 .NG527C 2015
  Tích chập suy rộng đối với các phép biến đổi tích phân /  Nguyễn Minh Phương; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo
689 QA308 .NG527P 2014
  Tích chập tích phân và ứng dụng /  Mai Minh Long; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Xuân Thảo
690 QA308 .M103L 2016
  Tích chập với hàm trọng đối với phép biến đổi tích phân cosine Fourier và ứng dụng /  Tạ Duy Công; Người hướng dẫn: Nguyễn Xuân Thảo.
691 QA329.6 .T100C 2010
  Tiếp cận toàn cục giải bài toán bè cực đại với trọng số dương trên các cạnh / Đỗ Thị Thanh Hoa; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Cảnh Nam
692 QA320 .Đ450H 2017
  Tìm kiếm thông tin dựa trên mô hình không gian véctơ - một số giải thuật và ứng dụng :  Luận văn thạc sĩ/ chuyên ngành Công nghệ thông tin /  Cao Việt Hùng
693 QA433 .C108H 2004
  Tính toán dao động tuần hoàn của một số hệ giao động phi tuyến bằng phương bắn :  Luận văn thạc sỹ ngành Cơ học kỹ thuật /  Phạm Thành Chung
694 QA402 .PH104C 2005
  Toán cao cấp /  Nguyễn Hồ Quỳnh.
695 QA37.3  .NG527Q 2006
  Toán cao cấp : Dùng cho các trường Cao đẳng kỹ thuật công nghiệp, T.2 : Phần thứ 3 : Tích phân.- 1995.- 331 tr. / Lê Trọng Vinh chủ biên ; Tạ Văn Đĩnh , Trần Xuân Hiển, Lê Trọng Vinh, Dương Thuỳ Vỹ biên soạn
696 QA308  .T406c 1995
  Toán cao cấp: Giáo trình đại học Lâm nghiệp / Vũ Khắc Bảy
697 QA37.3  .V500B 2013
  Toán học cao cấp :  Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật .  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Phan Tăng Đa,... [và những người khác]; Nguyễn Đình Trí chủ biên
698 QA300  .T406h T.3-1994
  Toán học cao cấp.  Phần II-Tập 2,  Giải tích /  Tạ Ngọc Đạt,...[và những người khác].
699 QA300  .T406h P.II-T2-1968
  Toán học cao cấp.  Tập 1,  Đại số và hình học giải tích /  Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
700 QA300  .T406h T.1-2009
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Phan Tăng Đa,... [và những người khác]
701 QA300  .T406h T.2-1993
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác]
702 QA300  .T406h T.2-2015
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác]
703 QA300  .T406h T.2-2016
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác]
704 QA300  .T406h T.2-2019
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Giải tích /  Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.
705 QA300  .T406h T.2-1984
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Giải tích /  Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.
706 QA300  .T406h T.2-1994
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Giải tích /  Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.
707 QA300  .T406h T.2-1995
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép giải tích một biến số  /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
708 QA300  .T406h T.2-2015
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
709 QA300  .T406h T.2-2006
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
710 QA300  .T406h T.2-2012
  Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
711 QA300  .T406h T.2-2014
712 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.2-2017
713 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.2-2008
714 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.2-2009
715 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.2-1997
716 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.2-2004
717 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.2-2009
718 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.2-2012
719 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.2-2018
720 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.2-1998
721 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.2-2007
722 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.2-2010
723 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T460h T.2-2011
724 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.
  QA300  .NG527T T.2-2002
725 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số /  Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.
  QA300  .NG527T T.2-2003
726 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.2-2002
727 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.2-2013
728 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số. /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.2-2005
729 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số. /  Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.
  QA300  .NG527 T.2-2001
730 Toán học cao cấp.  Tập 2,  Phép tính giải tích một biến số. /  Nguyễn Đình Trí, Tạ văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh ; Chủ biên : Nguyễn Đình Trí.
  QA300  .NG527T T.2-1999
731 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Chuỗi và phương trình vi phân /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên);...[và những người khác]
  QA371  .T406h T.3-2015
732 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Chuỗi và phương trình vi phân /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[và những người khác]
  QA371  .T406h T.3-2018
733 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Giải tích (tiếp theo) /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ... [ và những người khác].
  QA300  .NG527T T.3-1994
734 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Giải tích (tiếp theo) /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[ và những người khác]
  QA300  .T406h T.3-1984
735 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Giải tích (tiếp theo) /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[ và những người khác]
  QA300  .T406h T.3-1993
736 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Giải tích (tiếp theo) /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[ và những người khác]
  QA300  .T406h T.3-1995
737 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), ...[và những người khác]
  QA300  .T406h T.3
738 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].
  QA300  .T406h T.3-1995
739 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên)... [và những người khác].
  QA300  .T406h T.3-2008
740 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí chủ biên;...[ và những người khác].
  QA300  .T406h T.3-1993
741 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .NG527T T.3-2001
742 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .NG527T T.3-2007
743 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (Chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.3-2008
744 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .NG527T T.3-1999
745 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T460h T.3-2000
746 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.3-2004
747 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.3-2009
748 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí (Chủ biên); Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.3-2012
749 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.3-2003
750 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.3-2010
751 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA300  .T406h T.3-2016
752 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.3-1997
753 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.3-1998
754 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T406h T.3-2006
755 Toán học cao cấp.  Tập 3,  Phép tính giải tích nhiều biến số /  Nguyễn Đình Trí chủ biên; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh.
  QA300  .T460h T.3-2005
756 Toán học cao cấp.  Tập 3.  Giải tích (tiếp theo) /  Nguyễn Đình Trí;...[ và những người khác]
  QA300  .T406h T.3-1990
757 Toán học cao cấp.  Tập2,  Giải tích /  Nguyễn Đình Trí (Chủ biên),... [và những người khác]
  QA300  .T406h T.2-2016
758 Toán học cao cấp.  Tập2,  Giải tích /  Phan Tăng Đa,... [và những người khác] ; Chủ biên: Nguyễn Đình Trí.
  QA300  .T406h T.2-1990
759 Toán học giải tích :  Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức.  Tập 2 /  Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
  QA300  .T.2 1987
760 Toán học giải tích.  Tập 1 /  Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
  QA300  .TH103S T.1-1969
761 Toán học giải tích.  Tập 1,  Hàm số một biến số thực /  Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.
  QA300  .NG527B 2005
762 Toán học giải tích.  Tập 2 /  Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
  QA300  .TH103S T.2-1968
763 Toán học giải tích.  Tập 2,  Hàm số nhiều biến số thực /  Nguyễn Đình Bình, Lê Trọng Vinh.
  QA300  .NG527B 2006
764 Toán học giải tích.  Tập 3 /  Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
  QA300  .TH103S T.3-1969
765 Toán học giải tích.  Tập 4 /  Thái Thanh Sơn, Dương Thuỷ Vỹ, Nguyễn Thế Hưng.
  QA300  .TH103S T.4-1969
766 Toán học hiện đại cho kỹ sư.  Tập 1 /  Edwin F. Beckenbach chủ biên; Hồ Thuần,...[và những người khác] dịch.
  QA401  .B201E T.1-1978
767 Toán tử trong không gian Banach / Nguyễn Khắc Triều chủ biên; Trần Thị Luyến
  QA329  .T406t 2014
768 Toán tử trung bình sắp xếp có trọng số được suy dẫn và ứng dụng /  Phạm Khải Hưng ; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Công Cường.
  QA329 .PH104H 2012
769 Tối ưu hoá :  Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /  Nguyễn Đức Nghĩa
  QA402.5  .Ng527n 1994
770 Tối ưu hoá :  Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /  Nguyễn Đức Nghĩa
  QA402.5  .Ng527n 1996
771 Tối ưu hoá :  Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /  Nguyễn Đức Nghĩa
  QA402.5  .Ng527n 1998
772 Tối ưu hoá :  Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /  Nguyễn Đức Nghĩa
  QA402.5  .NG527N 1999
773 Tối ưu hóa :  Quy hoạch tuyến tính và rời rạc /  Nguyễn Đức Nghĩa
  QA402.5  .Ng527n 1994
774 Tối ưu hóa hàm tuyến tính trên tập hữu hiệu của bài toán quy hoạch đa mục tiêu /  Lê Lệ Hằng; Người hướng dẫn khoa học: Trần Việt Dũng.
  QA331 .L250H 2012
775 Tối ưu hoá tổ hợp /  Bùi Minh Trí
  QA402.5  .B510T 2003
776 Tối ưu hoá ứng dụng /  Nguyễn Nhật Lệ
  QA402.5  .NG527L 2001
777 Tối ưu hoá.  Tập 1 /  Bùi Minh Trí
  QA402.5  .B510T T.1-2005
778 Tối ưu hoá.  Tập 1 /  Bùi Minh Trí,
  QA402.5  .B510T T.1-1995
779 Tối ưu hóa.  Tập 1 /  Bùi Minh Trí.
  QA402.5  .B510T T.1-1995
780 Tối ưu hóa.  Tập 1 /  Bùi Minh Trí.
  QA402.5  .B510T T.1-2005
781 Tối ưu hóa.  Tập 1 /  Bùi Minh Trí.
  QA402.5  .B510T T.1-2006
782 Tối ưu hoá.  Tập 2 /  Bùi Minh Trí
  QA402.5  .B510T T.2-1995
783 Tối ưu hoá.  Tập 2 /  Bùi Minh Trí.
  QA402.5  .B510T T.2-2005
784 Trả lời các truy vấn không tường minh sử dụng các phụ thuộc hàm xấp xỉ và các tương tự khái niệm /  Lương Thị Hồng Lan ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Kim Anh
  QA331 .L561L 2007
785 Trends in complex analysis, differential geometry, and mathematical physics :  proceedings of the 6th International Workshop on Complex Structures and Vector Fields : St. Konstantin, Bulgaria, 3-6 September 2002 /  editors, Stancho Dimiev, Kouei Sekigawa.
  QA319  .T203-i 2003
786 Trị riêng và vecto riêng đối với bài toán vi phân /  Phạm Văn Đoàn; Người hướng dẫn khoa học: Lê Trọng Vinh.
  QA371 .PH104Đ 2011
787 Tuyển tập bài tập phương trình vi phân /  Phan Huy Thiện
  QA371  .PH105T 2010
788 Vector calculus /  Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.
  QA303  .M109J 1988
789 Vector calculus /  Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.
  QA303  .M109J 1996
790 Vector calculus, linear algebra, and differential forms :  a unified approach /  John Hamal Hubbard, Barbara Burke Hubbard.
  QA303  .H501J 1999
791 Vectors and tensors in engineering and physics /  D.A. Danielson.
  QA433  .D107D 1997
792 Visualizing calculus by way of Maple :  an emphasis on problem solving /  Arnavaz Taraporevala, Nadia Benakli, Satyanand Singh.
  QA303.5  .T109A 2012
793 Weighted inequalities in Lorentz and Orlicz spaces /  Vakhtang Kokilashvili, Miroslav Krbec.
  QA323  .K428V 1991
794 Вероятностные методы в инженерных задача :  Справочник /  А. Н. Лебедев,...[ et all]
  QA401  .LETI 2000
795 Дифференциальные уравнения. Кратные интегралы. Ряды. Функции комплексного переменного /  Я. С. Бургов, С. М. Никольский
  QA371  .LETI 1985
796 Сборник задач по курсу математического анализа /  Г.Н. Берман
  QA300  .LETI 1975
797 A First Course in Probability /  Sheldon Ross
  QA273  .R434S 1994
798 A first course in probability /  Sheldon Ross.
  QA273  .R434S 1998
799 Advances in multivariate data analysis :  proceedings of the Meeting of the Classification and Data Analysis Group (CLADAG) of the Italian Statistical Society, University of Palermo, July 5-6, 2001 /  Hans-Hermann Bock, Marcello Chiodi, Antonino Mineo, editors.
  QA278  .A102-i 2001
800 Advances in statistics, combinatorics and related areas :  selected papers from the SCRA2001-FIM VIII, Wollo[n]gong conference, University of Wollongong, Australia, 19-21 December 2001 /  editors, Chandra Gulati ... [et al.].
  QA276  .A102-i 2002
801 An introduction to measure-theoretic probability /  George G. Roussas.
  QA273  .R435G 2005
802 An Introdution to Probability Theory and its Application /  William Feller
  QA273  .F201W 1950
803 Analyse discriminante sur variables continues [Texte imprimé] /  éd. scientifique Gilles Celeux
  QA278  .A105d 1990
804 Applications of probability and random variables /  [by] George P. Wadsworth [and] Joseph G. Bryan.
  QA273  .W102G 1974
805 Bài giảng về lý thuyết xác suất /  IU.A. Rôdanốp
  QA273  .R453A 1970
806 Bài giảng xác suất thống kê / Khoa Toán ứng dụng
  QA273  .B103g 1998
807 Bài tập lý thuyết xác suất /  Vũ Viết Yên
  QA273  .V500Y 2016
808 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán /  Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu
  QA273.25  .H407N 1976
809 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/  Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy Phú
  QA273  .B103t 2015
810 Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán học/  Trần An Hải (chủ biên); Nguyễn Văn An, Bùi Duy Phú
  QA273  .B108t 2017
811 Bài tập thống kê /  Đặng Hùng Thắng
  QA273.25  .Đ116T 2017
812 Bài tập xác suất - thống kê ứng dụng / Lê Sĩ Đồng
  QA273.25 .L250Đ 2012
813 Bài tập xác suất /  Đặng Hùng Thắng
  QA273.25  .Đ116T 2000
814 Bài tập xác suất /  Đặng Hùng Thắng
  QA273.25  .Đ116T 2016
815 Bài tập xác suất và thống kê /  Đinh Văn Gắng
  QA273.25  .Đ312G 2014
816 Bài tập xác suất và thống kê /  Đinh Văn Gắng
  QA273.25  .Đ312v 2007
817 Bài tập xác suất và thống kê /  Nguyễn Văn Phấn, Lương Hữu Thanh
  QA273.25  .NG527P 1998
818 Bài tập xác suất và thống kê toán /  Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ
  QA273.25  .B103t 2006
819 Bài tập xác suất và thống kê toán /  Nguyễn Cao Văn chủ biên, Trần Thái Ninh, Nguyễn Thế Hệ
  QA273.25  .B103t 2009
820 Bayesian methods :  a social and behavioral sciences approach /  Jeff Gill.
  QA279.5  .G302J 2002
821 Các kỹ thuật giải bài toán ra quyết định /  Lê Thị Minh Thùy; Người hướng dẫn khoa học: Trần Đình Khang.
  QA279.6 .L250T 2010
822 Các mô hình chuỗi thời gian Arma và Arch ứng dụng vào bài toán dự báo /  Phùng Duy Quang ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hồ Quỳnh, Tống Đình Quỳ.
  QA280 .PH513Q 2006
823 Chuỗi thời gian :  Phân tích và nhận dạng /  Nguyễn Hồ Quỳnh
  QA280  .NG527Q 2004
824 Corrigé des exercices outils statistiques et analyse de données /  Gérald Baillargeon
  QA278  .C434d 2003
825 Data analysis using the method of least squares :  extracting the most information from experiments /  J. Wolberg.
  QA275  .W428J 2006
826 Data fitting in the chemical sciences :  by the method of least squares /  Peter Gans.
  QA275  .G107P 1992
827 Data Reduction and Error Analysis for the Physical Sciences /  Philip R. Bevington, D. Keith Robinson
  QA278  .B207P 1992
828 Exploring multivariate data with the forward search /  Anthony C. Atkinson, Marco Riani, Andrea Cerioli.
  QA278  .A110A 2004
829 Giải toán thống kê :  bằng máy tính đồ hoạ Casio FX 2.0 Plus, Casio FX 1.0 Plus / Huỳnh Văn Sáu, Nguyễn Trường Chấng
  QA276  .H523S 2003
830 Giáo trình Lý thuyết thống kê /  Đồng Thị Vân Hồng, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Hà
  QA273  .Đ455h 2006
831 Giáo trình lý thuyết thống kê /  Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu chủ biên
  QA273  .TR121P 2006
832 Giáo trình lý thuyết vành và môđun /  Trương Công Quỳnh, Lê Văn Thuyết
  QA274  .TR561Q 2013
833 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học /  Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú.
  QA273.18  .TR121Đ 1977
834 Giáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học :  Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật /  Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú
  QA273.18  .TR121Đ 1979
835 Giáo trình xác suất - thống kê / Lê Sĩ Đồng
  QA273  .L250Đ 2013
836 Giáo trình xác suất /  Nguyễn Tiến Điệp biên soạn
  QA273.2  .NG534Đ 1971
837 Giáo trình xác suất thống kê /  Bộ môn Toán biên soạn
  QA273  .Gi-108t 2007
838 Giáo trình xác suất thống kê /  Dương Ngọc Hảo
  QA273  .D561H 2011
839 Giáo trình xác suất thống kê /  Tống Đình Quỳ
  QA273.2  .T455Q 2014
840 Giáo trình xác suất thống kê /  Tống Đình Quỳ.
  QA273  .T455Q 2000
841 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm /  Lâm Khải Bình
  QA273  .L120B 1993
842 Giáo trình xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm /  Lâm Khải Bình
  QA273  .L120B 1996
843 Giáo trình xác suất và thống kê /  Phạm Văn Kiều
  QA273  .PH104K 2012
844 Handbook of design research methods in education :  innovations in science, technology, engineering, and mathematics learning and teaching /  edited by Anthony E. Kelly, Richard A. Lesh, John Y. Baek.
  QA279  .H105-o 2008
845 Hướng dẫn bài tập xác suất thống kê /  Bộ môn Toán cao cấp biên soạn
  QA273  .H561d 1974
846 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê /  Tống Đình Quỳ
  QA273  .T455Q 2007
847 Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê toán / Trần Thị Phong Thanh chủ biên; Nguyễn Thị Nga, Phạm Thị Tuyết Nhung
  QA273.25  .H561d 2010
848 Hướng dẫn giải bài tập xác suất và thống kê / Trần Thái Minh
  QA273  .T455Q 2004
849 Hướng dẫn giải các bài toán xác suất thống kê /  Đào Hữu Hồ
  QA273.25  .Đ108H 2008
850 Introduction to mathematical probability theory /  [by] Martin Eisen.
  QA273  .E201M 1969
851 Introduction to probability models /  Sheldon M. Ross.
  QA273  .R434S 2007
852 Introduction to stochastic search and optimization :  estimation, simulation, and control /  James C. Spall.
  QA274  .S103J 2003
853 Introductory Probability and Statistical Applications /  Paul L. Mayer
  QA273  .M112P 1965
854 ITSM /  by Peter J. Brockwell and Richard A. Davis. [computer file]
  QA280  .B419P
855 John E. Freund's mathematical statistics.
  QA276  .M302-i 1999
856 Kỹ thuật xử lý mùa trong phân tích chuỗi thời gian và ứng dụng /  Hoàng Duy Khánh; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Qùy.
  QA280 .H407K 2013
857 Lectures in elementary probability theory and stochastic processes /  Jean-Claude Falmagne.
  QA273  .F103J 2002
858 Linear Data Book National
  QA275  .L311d 1976
859 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động.  Tập 1 /  B.S. Pugatrep ; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.
  QA273.19  .P506B T.1-1978
860 Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động.  Tập 3 /  V.S. Pugatrep; Huỳnh Sum, Nguyễn Văn Hữu dịch.
  QA273.19  .P506V 1980
861 Lý thuyết xác suất - thống kê.  Phần 1 /  Lâm Khải Bình.
  QA273  .L120B P.1-1993
862 Lý thuyết xác suất - thống kê.  Phần 1 /  Lâm Khải Bình.
  QA273  .L120B P.1-1996
863 Lý thuyết xác suất /   Nguyễn Duy Tiến, Vũ Viết Yên
  QA273   .NG527T 2016
864 Lý thuyết xác suất /  Nguyễn Văn Hộ
  QA273  .NG527H 1977
865 Lý thuyết xác suất thống kê / Lê Khánh Luận, Nguyễn Duy Thực biên soạn
  QA273  .L600t 2010
866 Lý thuyết xác suất và thống kê toán /  Nguyễn Ngọc Cừ
  QA273 . NG527C 2001
867 Lý thuyết xác suất và thống kê toán :  Giáo trình dành cho sinh viên các ngành kinh tế /  Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái Ninh
  QA273  .NG527V 1996
868 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học /  Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú
  QA273.18  .TR121Đ 1998
869 Lý thuyết xác suất và thống kê toán học /  Trần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú
  QA273.18  .TR121Đ 2003
870 Mathematical statistics /  Jun Shao.
  QA276  .S108J 1999
871 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng /  Đặng Hùng Thắng
  QA273  .Đ116T 2005
872 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng /  Đặng Hùng Thắng
  QA273  .Đ116T 2012
873 Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng /  Đặng Hùng Thắng
  QA273  .Đ116T 2020
874 Mô hình chuỗi thời gian áp dụng trong kinh tế /  Trần Thanh Bình ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ
  QA280 .TR121B 2009
875 Mô hình chuỗi thời gian và ứng dụng trong phân tích giá chứng khoán /  Chu Thị Phượng; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ.
  QA280 .CH500P 2011
876 Mô hình thú mồi với sự lan truyền bệnh dịch nhanh trong quần thể thú /  Đào Tuấn Anh; Người hướng dẫn khoa học: Hà Bình Minh.
  QA274 .Đ108A 2011
877 Mô hình toán học đánh giá xác suất phá sản cho các công ty bảo hiểm /  Nguyễn Xuân Tùng; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm
  QA273 .NG527T 2012
878 Một số thủ tục phân loại dựa theo cách tiếp cận thống kê /  Nguyễn Thị Hạnh; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Hữu Tiến
  QA273 .NG527H 2014
879 Một số thuật toán mô phỏng và phân tích chuỗi thời gian :  Luận án PTS toán lý chuyên ngành Lý thuyết xác suất và thống kê 1-01-04 /  Nguyễn Trung Hoà
  QA280 .NG527H 1997
880 Nghiên cứu suy diễn xác suất trong các hệ tri thức F-Luật /  Ngô Thị Hiền; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thủy
  QA273 .NG450H 2010
881 Nonlinear stochastic systems in physics and mechanics /  Nicola Bellomo, Riccardo Riganti.
  QA274  .B201N 1987
882 Phân tích số liệu nhiều chiều.  Tập 1,  Phân tích theo quan điểm hình học /  Tô Cẩm Tú, Nguyễn Huy Hoàng.
  QA278  .T450T T.1-2003
883 Phép kết nhập mờ trong vấn đề làm quyết định :  Luận văn Thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin /  Nguyễn Văn Quý
  QA279.6 .NG527Q 2001
884 Probabilités :  92 exercices corrigés : Probablités générales. Variables aléatoires discrètes. Variables aléatoires absolument continues convergences. Problèmes généraux /  Jean Thierry Lapresté; Jean Marie Chauveau.
  QA273.25  .L109J 1991
885 Probabilités Statistiques, Files D'attente Cours et Exrcices Résolus /  Jean Pellaumail
  QA273  .P201J 1986
886 Probability and Probabilistic Reasoning for Electrical Enineering /  Terrence L. Fine.
  QA273  .F311T 2006
887 Probability and random processes :  Using MATLAB with applications to continuous and discrete time systems /  Donald G. Childers.
  QA273.19  .C302D 1997
888 Probability and random processes for electrical engineers /  Yannis Viniotis.
  QA273  .V312Y 1998
889 Probability and statistical inference /  Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.
  QA273  .H427R 1988
890 Probability and statistical inference /  Robert V. Hogg, Elliot A. Tanis.
  QA273  .H427R 2001
891 Probability and statistics /  Kevin J. Hastings.
  QA273  .H109K 1997
892 Probability and statistics /  Morris H. DeGroot, Mark J. Schervish.
  QA273  .D201M 2002
893 Probability and statistics /  Morris H. DeGroot.
  QA273  .D201M 1986
894 Probability and statistics /  Nguyen Van Ho
  QA273.2  .NG527H 2011
895 Probability and statistics for engineering and the sciences /  Jay Devore, California Polytechnic State University, San Luis Obispo.
  QA273  .D207J 2016
896 Probability and statistics for engineering and the sciences /  Jay L. Devore.
  QA273  .D207J 1999
897 Probability and stochastic processes :  a friendly introduction for electrical and computer engineers /  Roy D. Yates, David J. Goodman.
  QA273  .Y600R 2005
898 Probability and stochastic processes : a friendly introduction for electrical and computer engineers / Roy D. Yates, Rutgers, the State University of New Jersey, David J. Goodman, New York University.
  QA273  .Y600R 2015
899 Probability models for computer science /  Sheldon M. Ross.
  QA273  .R434S 2002
900 Probability, modeling uncertainty /  Donald R. Barr, Peter W. Zehna.
  QA273  .B109D 1983
901 Probability, Random Variables and Stochastic Processes /  Athanasios Papoulis
  QA273  .P109A 1984
902 Probability, random variables, and stochastic processes /  Athanasios Papoulis, S. Unnikrishna Pillai.
  QA273  .P109A 2002
903 Quá trình ngẫu nhiên: Phần mở đầu / Dương Tôn Đảm
  QA273  .D561Đ 2006
904 Recent advances in statistical methods :  proceedings of Statistics 2001 Canada, the 4th Conference in Applied Statistics : Montreal, Canada, 6-8 July 2001 /  edited by Yogendra P. Chaubey.
  QA276  .R201a 2001
905 Schaum's outline of theory and problems of introduction to probability and statistics /  Seymour Lipschutz, John J. Schiller, Jr.
  QA273.2  .L313S 1998
906 Schaum's Outline of Theory and Problems of Probability :  SI(Metric) Edition /  Seymour Lipschuts
  QA273.2  .L313S 1998
907 Schaum's outline of theory and problems of probability and statistics /  Murray R. Spiegel, Alu Srinivasan, John J. Schiller.
  QA273.25  .S302M 2000
908 Statistical design and analysis of experiments :  with applications to engineering and science /  Robert L. Mason, Richard F. Gunst, James L. Hess.
  QA279  .M109r 1989
909 Statistical procedures for engineering, management, and science /  Leland Blank.
  QA276  .B107L 1980
910 Statistics :  David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves.
  QA276  .F201D 1998
911 Statistics at Square One /  T. D. V. Swinscow
  QA276  .S110a 1978
912 Statistique Mathématique /  A. Borovkov
  QA276  .B434A 1987
913 Stochastic analysis :  classical and quantum : perspectives of white noise theory : Meiju University, Nagoya, Japan, 1-5 November 2004 /  Takeyuki Hida, editor.
  QA274  .S419a 2005
914 Stochastic models :  an algorithmic approach /  Henk C. Tijms.
  QA274  .T302H 1994
915 Stochastic processes /  J. Medhi.
  QA274  .M201J 1994
916 Testing statistical hypotheses /  E.L. Lehmann, Joseph P. Romano.
  QA277  .L201E 2005
917 The design of experiments :  statistical principles for practical applications /  R. Mead.
  QA279  .M200r 1988
918 Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên và ngẫu nhiên /  L. Raxtrigin ; Phạm Hưng dịch
  QA273.5  .R111L 1977
919 Thống kê toán với sự trợ giúp của bảng tính Excel /  Ngô Văn Thứ.
  QA276  .NG450T 2011
920 Thống kê và ứng dụng /  Đặng Hùng Thắng
  QA273  .Đ116T 2020
921 Thử nghiệm phân tích thống kê số lượng tuyển sinh đại học 2016 / Mai Thị Hoa ; Người hướng dẫn khoa học : Hồ Đăng Phúc
  QA273 .M103H 2019
922 Tìm hiểu một vài giải pháp nâng cao hiệu quả suy diễn trong các hệ tri thức F-Luật /  Đoàn Trung Sơn ; Người hướng dẫn khoa học: Nguyễn Thanh Thuỷ.
  QA276 .Đ406S 2007
923 Time series analysis /  James D. Hamilton.
  QA280  .H104J 1994
924 Time Series and System Analysis with Applications /  Sudhakar M. Pandit, Shien-Ming Wu
  QA280  .P105S 1983
925 Tổ hợp tối ưu các ước lượng tham số của mô hình Arima và ứng dụng vào bài toán dự báo cùng với bộ chương trình kèm theo :  Luận văn thạc sỹ ngành Toán tin /  Phạm Thị Bảo Hà
  QA280 .PH104H 2005
926 Ước lượng tham số mô hình tự hồi quy bằng phương pháp hợp lý cực đại lắc /  Đỗ Thị Kim Chi ; Người hướng dẫn khoa học: Tống Đình Quỳ
  QA280 .Đ450C 2007
927 Ước lượng trung bình giá trị chân lý ngôn ngữ & ứng dụng trong lập luận xấp xỉ :  Luận văn thạc sĩ ngành Công nghệ thông tin /  Hồ Ngọc Vinh ; Trần Đình Khang hướng dẫn
  QA273 .H450V 2003
928 Ước lượng và tính xác suất thiệt hại trong một số mô hình bảo hiểm /  Phùng Duy Quang; Người hướng dẫn khoa học: Bùi Khởi Đàm, Nguyễn Hữu Tiến.
  QA276 .PH513Q 2015
929 Xác suất - thống kê và qui hoạch thực nghiệm,  T.1 /  Lâm Khải Bình, 1993.- 160 tr.
  QA273  .L120B T.1-1993
930 Xác suất thống kê /  Trần Tuấn Hiệp, Nguyễn Định Thành
  QA273  .TR121Đ 1977
931 Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ
  QA273  .Đ108H 2008
932 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm.  Tập 1. Phần thứ nhất /  Lâm Khải Bình.
  QA273  .L120B T.1-P.1-1993
933 Xác suất thống kê và qui hoạch thực nghiệm.  Tập 2 /  Lâm Khải Bình.
  QA273  .L120B T.2-1993
934 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm /  Bùi Minh Trí
  QA273  .B510T 2005
935 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm /  Bùi Minh Trí
  QA273  .B510T 2011
936 Xác suất thống kê và quy hoạch thực nghiệm /  Bùi Minh Trí
  QA273  .B510T 2011
937 Xác suất thống kê và ứng dụng / Lê Sĩ Đồng
  QA273  .L250Đ 2012
938 Xác suất và thống kê /  Nguyễn Văn Hộ
  QA273  .NG527H 2005
939 Xác suất và thống kê /  Nguyễn Văn Hộ
  QA273  .NG527H 2006
940 Xác suất và thống kê /  Nguyễn Văn Hộ.
  QA273  .NG527H 2001
941 Xác suất và thống kê toán :  Tóm tắt lý thuyết và giải mẫu các bài tập /  Nguyễn Ngọc Siêng
  QA273  .NG527S 2005
942 原书名 :  Probability The Science of Uncertainty with applications to Investments,Insurance,and Engineering /  Michael A.Bean
  QA273  .B200M 2003

 

Tóm tắt TLHT: 
Danh mục bao gồm các tài liệu về Đại số, Giải tích I. II, III, Xác suất thống kê. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại phòng đọc chuyên ngành 411