Hóa học đại cương
Danh mục bao gồm các tài liệu về Hóa đại cương. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại Phòng đọc chuyên ngành 411, Phòng mượn giáo trình 111
| STT | TÀI LIỆU |
| 1 | Bài giải các đề thi tuyển sinh môn hoá học : Từ năm 1970 đến năm 1978 / Nguyễn Chí Dũng |
| QD42 .NG527D 1979 | |
| 2 | Bài tập hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền |
| QD40 .L250Q 2013 | |
| 3 | Bài tập hoá học đại cương / Nguyễn Khanh |
| QD40 .NG527K 2010 | |
| 4 | Bài tập hóa học đại cương / Nguyễn Khanh |
| QD40 .NG527K 2011 | |
| 5 | Bases de chimie pour le technicien : Notions de laboratoire / René Prunet, Dominique Gula, Catherine Merillon Robert. |
| QD40 .P512R 1985 | |
| 6 | Chemical principles / Steven S. Zumdahl. |
| QD33.2 .Z511S 2002 | |
| 7 | Chemistry & chemical reactivity. |
| QD31.2 .K435J 1999 | |
| 8 | Chemistry / John McMurry, Robert C. Fay. |
| QD33.2 .M521J 2004 | |
| 9 | Chemistry / Raymond Chang. |
| QD31.2 .C106R 1991 | |
| 10 | Chemistry / Raymond Chang. |
| QD31.2 .C106R 2002 | |
| 11 | Chemistry / Ronald J. Gillespie ... [et al.]. |
| QD31.2 .C202 1989 | |
| 12 | Chemistry / Stanley R. Radel, Marjorie H. Navidi. |
| QD31.2 .R102S 1994 | |
| 13 | Chemistry / Steven S Zumdahl, Susan A Zumdahl. |
| QD33 .Z511S 2002 | |
| 14 | Chemistry / Steven Zumdahl, Susan A. Zumdahl. |
| QD31.2 .Z511S 2000 | |
| 15 | Chemistry / Steven Zumdahl, Susan Zumdahl. |
| QD33.2 .Z511S 2007 | |
| 16 | Chemistry : a conceptual approach / Charles E. Mortimer. |
| QD31.2 .M434C 1975 | |
| 17 | Chemistry : a world of choices / Paul B. Kelter, James D. Carr, Andrew Scott. |
| QD33 .K201P 1999 | |
| 18 | Chemistry : an introduction to general, organic, and biological chemistry / Karen C. Timberlake. |
| QD31.2 .T310K 1996 | |
| 19 | Chemistry : molecules, matter & change / Peter Atkins, Loretta Jones. |
| QD31.2 .A110P 1997 | |
| 20 | Chemistry : principles and applications / Michell J. Sienko, Robert A. Plane. |
| QD31.2 .S302M 1979 | |
| 21 | Chemistry : Principles and Reactions / William L. Masterton, Cecile N. Hurley |
| QD33 .M112W 1993 | |
| 22 | Chemistry : science of change / David W. Oxtoby, Wade A. Freeman, Toby F. Block. |
| QD33 .O-435D 1998 | |
| 23 | Chemistry : structure and dynamics / James N. Spencer, George M. Bodner, Lyman H. Rickard. |
| QD33 .S203J 1999 | |
| 24 | Chemistry : structure and dynamics / James N. Spencer, George M. Bodner, Lyman H. Rickard. |
| QD33.2 .S203J 2006 | |
| 25 | Chemistry : the central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay, Jr. |
| QD31.2 .B435T 1981 | |
| 26 | Chemistry : the central science / Theodore L. Brown, H. Eugene LeMay, Jr., Bruce E. Bursten. |
| QD31.2 .B435T 1997 | |
| 27 | Chemistry : the molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg ; consultants, Randy Duran ... [et al.]. |
| QD33.2 .S302M 2003 | |
| 28 | Chemistry : the molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg. |
| QD33.2 .S302M 2006 | |
| 29 | Chemistry : The molecular nature of matter and change / Martin S. Silberberg. |
| QD33.2 .S302M 2009 | |
| 30 | Chemistry : the molecular nature of matter and change / Martin Silberberg ; consultants, L. Peter Gold ... [et al.]. |
| QD33 .S302M 1996 | |
| 31 | Chemistry : the molecular nature of matter and change / Martin Silberberg ; consultants, L. Peter Gold ... [et al.]. |
| QD33 .S302M 1996 | |
| 32 | Chemistry : the molecular nature of matter and change / Martin Silberberg ; consultants, Randy Duran ... [et al.]. |
| QD33 .S302M 2000 | |
| 33 | Chemistry : the molecular nature of matter and change / Martin Silberberg ; prepared by Elizabeth Bent Weberg. |
| QD33 .S302M 2000 | |
| 34 | Chemistry : the molecular science / John W. Moore, Conrad L. Stanitski, Peter C. Jurs. |
| QD33.2 .M433J 2008 | |
| 35 | Chemistry : the study of matter and its changes / James E. Brady, John R. Holum. |
| QD33 .B102J 1996 | |
| 36 | Chemistry and our world / Charles G. Gebelein. |
| QD33 .G200C 1997 | |
| 37 | Chemistry for changing times / John W. Hill. |
| QD33 .H302J 1998 | |
| 38 | Chemistry in the laboratory / Julian L. Roberts, J. Leleand Hollenberg, James M. Postma. |
| QD31.2 .R412J 1997 | |
| 39 | Chemistry Principles and Reactions : A Core Text / William L. Masterton, Cecile N. Hurley |
| QD33 .M109W 1997 | |
| 40 | Chemistry, an experimental science / George M. Bodner, Harry L. Pardue. |
| QD33 .B419G 1995 | |
| 41 | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách |
| QD40 .TR121Đ 2014 | |
| 42 | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hoá học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách |
| QD40 .TR121Đ 2020 | |
| 43 | Cơ sở lí thuyết hoá học : Phần bài tập / Lê Mậu Quyền |
| QD42 .L250Q 1996 | |
| 44 | Cơ sở lí thuyết hoá học : Phần bài tập / Lê Mậu Quyền |
| QD42 .L250Q 1999 | |
| 45 | Cơ sở lí thuyết hoá học. Phần 1, Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi |
| QD40 .NG527C P.1-2013 | |
| 46 | Cơ sở lí thuyết hoá học. Phần 2, Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học / Nguyễn Hạnh |
| QD40 .NG527H P.2-2012 | |
| 47 | Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học / Vũ Đăng Độ |
| QD40 .V500Đ 2013 | |
| 48 | Cơ sở lý thuyết của hoá học. T.2 : 1970.- 152 tr. |
| QD31 | |
| 49 | Cơ sở lý thuyết hoá đại cương / N. N. Pavlop ; Lê Chí Kiên, Nguyễn Văn Thoại dịch |
| QD40 .P111N 1983 | |
| 50 | Cơ sở lý thuyết hoá học / Lê Mậu Quyền. |
| QD40 .L250Q 2005 | |
| 51 | Cơ sở lý thuyết hoá học / Nguyễn Đình Chi chủ biên; Phạm Thúc Côn |
| QD40 .C460s 1979 | |
| 52 | Cơ sở lý thuyết hoá học : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật. Phần 2, Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học / Nguyễn Hạnh |
| QD40 .NG527H P.2-2001 | |
| 53 | Cơ sở lý thuyết hoá học : Phần bài tập / Lê Mậu Quyền |
| QD42 .L250Q 2010 | |
| 54 | Cơ sở lý thuyết hoá học. T.1 |
| QD40 .C460s T.1-1970 | |
| 55 | Cơ sở lý thuyết hoá học. Tập 2, Nhiệt động hoá học, động hoá học, điện hoá học / Nguyễn Hạnh. |
| QD40 .NG527H 2010 | |
| 56 | Cours de chimie [Texte imprimé] : 1re année MPSI, PTSI, PCSI / Jean-Claude Mallet,... Roger Fournié |
| QD40 .M103J 1996 | |
| 57 | Cours de Chimie. Tome 1 / Jean Bottin, Jean-Claude Mallet. |
| QD40 .B435J T.1-1988 | |
| 58 | Environmental chemistry / Stanley E. Manahan |
| QD31.2 .M105S 1991 | |
| 59 | Essential chemistry / Raymond Chang. |
| QD33 .C106R 1996 | |
| 60 | Exercices et problèmes corrigés de chimie [Texte imprimé] : 2e année / Jean-Claude Mallet,... Roger Fournié |
| QD42 .M103J 1989 | |
| 61 | Foundations of inorganic, organic & biological chemistry / Robert L. Caret, Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping. |
| QD33 .C109R 1995 | |
| 62 | Fundamentals of chemistry / David E. Goldberg. |
| QD33 .G428D 1998 | |
| 63 | Fundamentals of chemistry / David E. Goldberg. |
| QD33.2 .G435D 2004 | |
| 64 | Fundamentals of Chemistry / David E. Goldberg; prepared by Margaret G. Kimble |
| QD33 .G428D 1998 | |
| 65 | General chemistry / Darrell D. Ebbing ; consulting editor, Mark S. Wrighton. |
| QD31.2 .E200D 1987 | |
| 66 | General chemistry / Darrell D. Ebbing ; consulting editor, Mark S. Wrighton. |
| QD31.2 .E200D 1996 | |
| 67 | General chemistry / Kenneth W. Whitten, Raymond E. Davis, M. Larry Peck. |
| QD31.2 .W314K 2000 | |
| 68 | General chemistry : principles and modern applications / Ralph H. Petrucci, William S. Harwood |
| QD31.2 .P48 1993 | |
| 69 | General chemistry : solutions manual / Darrell D. Ebbing, George H. Schenk, David Bookin. |
| QD31.2 .E200D 1996 | |
| 70 | General chemistry : the essential concepts / Raymond Chang. |
| QD33.2 .C106R 2006 | |
| 71 | General chemistry : the essential concepts / Raymond Chang. |
| QD33.2 .CH106R 2003 | |
| 72 | General chemistry. |
| QD33 .U511J 1996 | |
| 73 | General College Chemistry / M. Cannon Sneed, J. Lewis Maynard |
| QD31 .S201M 1944 | |
| 74 | Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá : Tài liệu lưu hành nội bộ / Đào Hùng Cường |
| QD40 .Đ108C 2005 | |
| 75 | Giáo trình hoá học đại cương / Nguyễn Minh Tuyển...[và những người khác]. |
| QD31.2 .Gi-108t 2007 | |
| 76 | Giáo trình hoá học đại cương / Nguyễn Minh Tuyển...[và những người khác]. |
| QD42 .Gi-108t 2006 | |
| 77 | Giáo trình hoá học đại cương / Nguyễn Thị Hiền Lan |
| QD42 .NG527L 2013 | |
| 78 | Giới thiệu đề thi tuyển sinh năm học 1999-2000 Môn Hoá học : Vào Đại học và Cao đẳng trong toàn quốc / Nguyễn Đức Vận tuyển chọn và giới thiệu |
| QD42 .Gi-462t 1999 | |
| 79 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Đậu Thị Hòa |
| QD40 .Đ125H T.1-2011 | |
| 80 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 1 / Trịnh Văn Tuyên |
| QD33 .TR312T T.1-2014 | |
| 81 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Cao Cự Giác |
| QD40 .C108G T.2-2011 | |
| 82 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Lê Đức Giang |
| QD40 .L250G T.2-2014 | |
| 83 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Thành Thị Thu Thủy |
| QD33 .TH107T T.2-2013 | |
| 84 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2 / Trịnh Văn Tuyên |
| QD33 .TR312T T.2-2013 | |
| 85 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Nguyễn , Quốc Thắng |
| QD33 .NG527T T.2a-2012 | |
| 86 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2A / Trần Đình Thắng |
| QD33 .TR121T T.2A-2012 | |
| 87 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập 2B / Trần Đình Thắng |
| QD33 .TR121T T.2B-2012 | |
| 88 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập I / Hoàng Thị Chiên |
| QD40 .H407C T.I-2013 | |
| 89 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II / Ngô Xuân Lương |
| QD33 .NG450L T.II-2014 | |
| 90 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II B / Hoàng Thị Chiên |
| QD40 .H407C T.II-B-2013 | |
| 91 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập II B / Hoàng Thị Chiên |
| QD40 .H407C T.II-B-2014 | |
| 92 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIa / Hoàng Thị Chiên |
| QD40 .H407C T.IIa-2013 | |
| 93 | Hồ sơ đăng ký xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh Phó Giáo sư. Tập IIA / Hoàng Thị Chiên |
| QD40 .H407C T.IIA-2014 | |
| 94 | Hoá đại cương / Bùi Ngọc Dũng |
| QD40 .B501D 1978 | |
| 95 | Hoá đại cương / Kiều Dinh ; Lê Chúc hiệu đính |
| QD40 .K309D 1969 | |
| 96 | Hoá đại cương. Tập 3 / René Didier ; Nguyễn Đình Bảng...[và những người khác]" dịch" |
| QD40 .D302R 1997 | |
| 97 | Hóa học : Năm thứ 1 : MPSI và PTSI / André Durupthy,...[et al]. ; Đào Quý Chiệu dịch |
| QD40 .H401h 2006 | |
| 98 | Hóa học : Năm thứ 1 : MPSI và PTSI / André Durupthy,...[et. al.]; Đào Quý Chiệu dịch |
| QD40 .H401h 2001 | |
| 99 | Hóa học : Năm thứ 2 : MP-MP*-PSI, PSI*-PT-PT* / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert ; Từ Ngọc Ánh dịch |
| QD40 .D521A 2001 | |
| 100 | Hóa học : Năm thứ 2 : MP-MP*-PSI, PSI*-PT-PT* / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert ; Từ Ngọc Ánh dịch |
| QD40 .D521A 2003 | |
| 101 | Hóa học : Năm thứ 2 : MP-MP*-PSI, PSI*-PT-PT* / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert ; Từ Ngọc Ánh dịch |
| QD40 .D521A 2006 | |
| 102 | Hóa học : Năm thứ 2 : MP-MP*-PSI, PSI*-PT-PT* / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert ; Từ Ngọc Ánh dịch |
| QD40 .D521A 2009 | |
| 103 | Hóa học : Năm thứ 2 : MP-MP*-PSI, PSI*-PT-PT* = Chimie: 2de année : MP-MP*-PSI, PSI*-PT-PT* / André Durupthy, André Casalot, Alain Jaubert ; Từ Ngọc Ánh dịch |
| QD40 .D521A 2009 | |
| 104 | Hóa học : Năm thứ nhất MPSI và PTSI = Chimie : 1re année MPSI et PTSI / André Durupthy,...[et al]. ; Đào Quý Chiệu dịch |
| QD40 .D521A 2009 | |
| 105 | Hóa học đại cương / Bộ môn Hóa đại cương biên soạn |
| QD40 .H401h 1965 | |
| 106 | Hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền |
| QD40 .L250Q 2001 | |
| 107 | Hóa học đại cương / Nguyễn Đình Chi |
| QD40 .NG527C 2013 | |
| 108 | Hóa học đại cương / Nguyễn Khanh |
| QD40 .NG527K 2011 | |
| 109 | Hóa học đại cương / Lê Mậu Quyền |
| QD40 .L250Q 2003 | |
| 110 | Hoá học nhập môn / Bộ môn Hoá vô cơ |
| QD40 .H401h 1975 | |
| 111 | Hóa học: Năm thứ 1 : MPSI và PTSI / André Durupthy,...[et. al.]; Đào Quý Chiệu dịch |
| QD40 .H401h 2003 | |
| 112 | How to solve general chemistry problems / C. H. Sorum, R. S. Boikess. |
| QD42 .S434C 1976 | |
| 113 | Inorganic Reactions and Structure / Edwin S. Gould |
| QD31 .G435E 1955 | |
| 114 | Introduction to general, organic & biochemistry / Frederick A. Bettelheim, Jerry March. |
| QD31.2 .B207F 1995 | |
| 115 | Introduction to general, organic, and biochemistry / Morris Hein ... [et al.]. |
| QD31.2 .I-312t 1997 | |
| 116 | Introduction to general, organic, and biochemistry in the laboratory / Morris Hein ... [et al.] |
| QD31.2 .I-312t 1997 | |
| 117 | Introductory chemistry : investigating the molecular nature of matter / John P. Sevenair, Allan R. Burkett. |
| QD31.2 .I-312c 1997 | |
| 118 | Laboratory Manual to accompany Chemistry : a world of choices / Paul Kelter, Jim Carr, Andrew Scott. |
| QD33 .K201P 1999 | |
| 119 | Lecture art notebook to accompany chemistry / Raymond Chang. |
| QD31.2 .C106R 1998 | |
| 120 | Modern Approach to Inorganic Chemistry : A textbook for higher national certificate and general degree students / C. F. Bell, K. A. K Lott |
| QD33 .B201C 1966 | |
| 121 | Một số tổng kết về bài toán hoá học / Trần Thành Huế |
| QD42 .TR121H 1997 | |
| 122 | Một số tổng kết về bài toán hoá học / Trần Thành Huế. |
| QD42 .TR121H 1997 | |
| 123 | New Trends in Chemistry Teaching. Vol. 2 |
| QD40 .N207t 1969 | |
| 124 | Principles & applications of inorganic, organic & biological chemistry / Robert L. Caret, Katherine J. Denniston, Joseph J. Topping. |
| QD33 .C109R 1997 | |
| 125 | Principles of modern chemistry / David W. Oxtoby, Norman H. Nachtrieb. |
| QD31.2 .O-435D 1996 | |
| 126 | Problems for general chemistry and qualitative analysis / C.J. Nyman, G.B. King, J.A. Weyh. |
| QD42 .N607C 1980 | |
| 127 | Safety-scale laboratory experiments for Chemistry for today : general, organic, and biochemistry / by Michael Slabaugh, Spencer Seager. |
| QD31.2 .S200S 2018 | |
| 128 | Schaum's outline of theory and problems of general, organic, and biological chemistry / George Odian, Ira Blei. |
| QD42 .O-419G 1994 | |
| 129 | Student Solution Manual to Accompany Chemistry : The Molecular Nature of Matter and Change / Martin S. Silberberg; Prepared by Deborah Wiegand and Tristine Samberg |
| QD42 .S302M 2000 | |
| 130 | Study Guide / Workbook for Chemistry : Principles & Reactions. A core text / William L. Masterton, Cecile N. Hurley |
| QD33 .M109W 1989 | |
| 131 | Study guide chemistry / Steven S. Zumdahl, Paul B. Kelter |
| QD31.2 .TROY 1997 | |
| 132 | Study Guide General Chemistry : Principles and Structure / James E. Brady |
| QD31.2 .J104E 1990 | |
| 133 | Study guide to accompany Chemistry reactivity / Harry E. Pence; Kotz and Treichel |
| QD31.2 .P203H 1996 | |
| 134 | Study guide to accompany Chemistry reactivity / John C. Kotz, Paul Treichel |
| QD31.2 .K435J 1996 | |
| 135 | The best test preparation for the advanced placement examination in chemistry / Philip E. Dumas,... [et al.]. |
| QD42 .A102P 1991 | |
| 136 | Thực nghiệm, bài tập hoá học đại cương. Tập 2 / Bộ môn Hoá đại cương biên soạn. |
| QD42 .Th552n 1967 | |
| 137 | To accompany chemistry structure and dynamics : Take note / James N. Spencer, George M. Bodner, Lyman H. Rickard |
| QD31.2 .S203J 1999 | |
| 138 | Tuyển tập các bài toán và các bài tập hoá học / Z. E. Gonbraikh ; Lê Chí Kiên hiệu đính ; Trần Vịnh dịch |
| QD42 .G430Z 1980 | |
| 139 | Understanding chemistry / Chip Lovett, Raymond Chang. |
| QD33.2 .L435C 2005 | |
| 140 | University chemistry / Brian B. Laird. |
| QD40 .L103B 2009 | |
| 141 | University Chemistry / Hollie J. Myers, Bruce Mahan |
| QD33 .M102B 1987 | |
| 142 | Задачи и упражнения по общей химии / Н. Л. Глинка; Под ред. В. А. Рабиновича, Х. М. Рубиной |
| QD42 .LETI 1983 | |
| 143 | Общая химия / Н. В. Коровин |
| QD31.2 .LETI 2000 |
Tóm tắt TLHT:
Danh mục bao gồm các tài liệu về Hóa đại cương. Bạn đọc có thể tham khảo những tài liệu này tại Phòng đọc chuyên ngành 411, Phòng mượn giáo trình 111
Video hướng dẫn sử dụng thư viện:
